Tuyến Saikyō (埼京線 (Kỳ Kinh tuyến) Saikyō-sen) là một tuyến đường sắt được điều hành bởi Công ty Đường sắt Đông Nhật Bản (JR East). Nó kết nối ga Ōsaki ở Shinagawa, Tokyo với ga Ōmiya ở Saitama.
Tuyến Saikyō | |||
---|---|---|---|
JA | |||
Kiểu tàu Series E233 EMU số hiệu 127 chạy vào ga Kita-Yono, tháng 6 năm 2021 | |||
Tổng quan | |||
Tiếng địa phương | 埼京線 | ||
Sở hữu | JR East | ||
Vị trí | Tokyo, Saitama | ||
Ga đầu | Ōsaki | ||
Ga cuối | Ōmiya | ||
Nhà ga | 19 | ||
Dịch vụ | |||
Kiểu | Đường sắt đi lại | ||
Trạm bảo trì | Kawagoe (Minami-Furuya) | ||
Thế hệ tàu | Series E233-7000, Series TWR 70-000 , Series Sotetsu 12000 EMUs | ||
Số lượt khách hàng ngày | 1,105,557 (năm 2015)[1] | ||
Lịch sử | |||
Hoạt động | 1985 | ||
Thông tin kỹ thuật | |||
Chiều dài tuyến | 36,9 km (22,9 mi) | ||
Khổ đường sắt | 1.067 mm (3 ft 6 in) | ||
Điện khí hóa | Đường dây trên cao 1,500 V DC | ||
Tốc độ | 100 km/h (60 mph) | ||
|
Tên gọi của tuyến là kết hợp chữ Hán từ Saitama (埼玉) và Tokyo (東京).
Danh sách nhà ga
- Tàu local dừng lại ở tất cả các ga
- Các tàu dừng ở các ga có dấu "●" và không dừng tại các ga có dấu "|".
Tên tuyến |
Số ga | Tên | Tiếng Nhật | Khoảng cách (km) | Tốc hành |
Tàu tốc hành |
Chuyển đổi | Vị trí | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ga giữ |
Tổng | ||||||||||
Tuyến Yamanote | OSKJA08 |
Ōsaki | 大崎 | - | Từ Shinagawa 2.0 |
Từ Ōsaki 0.0 |
● | ● |
|
Shinagawa | Tokyo |
EBSJA09 |
Ebisu | 恵比寿 | 3.6 | 5.6 | 3.6 | ● | ● |
|
Shibuya | ||
SBYJA10 |
Shibuya | 渋谷 | 1.6 | 7.2 | 5.2 | ● | ● |
| |||
SJKJA11 |
Shinjuku | 新宿 | 3.4 | 10.6 | 8.6 | ● | ● |
| |||
Shinjuku | |||||||||||
IKBJA12 |
Ikebukuro | 池袋 | 4.8 | 15.4 | 13.4 | ● | ● |
|
Toshima | ||
Tuyến Akabane |
Từ Ikebukuro 0.0 | ||||||||||
JA13 | Itabashi | 板橋 | 1.8 | 1.8 | 15.2 | ● | ● | I Tuyến Toei Mita (Shin-Itabashi: I-17) TJ Tuyến Tobu Tojo (Shimo-Itabashi) |
Itabashi | ||
JA14 | Jūjō | 十条 | 1.7 | 3.5 | 16.9 | ● | ● | Kita | |||
ABNJA15 |
Akabane | 赤羽 | 2.0 | 5.5 | 18.9 | ● | ● |
| |||
Tuyến Tohoku Main (nhánh) |
Từ Akabane 0.0 | ||||||||||
JA16 | Kita-Akabane | 北赤羽 | 1.5 | 1.5 | 20.4 | | | | | ||||
JA17 | Ukima-Funado | 浮間舟渡 | 1.6 | 3.1 | 22.0 | | | | | ||||
JA18 | Toda-Kōen | 戸田公園 | 2.4 | 5.5 | 24.4 | ● | | | Toda | Saitama | ||
JA19 | Toda | 戸田 | 1.3 | 6.8 | 25.7 | | | | | ||||
JA20 | Kita-Toda | 北戸田 | 1.4 | 8.2 | 27.1 | | | | | ||||
JA21 | Musashi-Urawa | 武蔵浦和 | 2.4 | 10.6 | 29.5 | ● | ● | JM Tuyến Musashino | Minami-ku, Saitama | ||
JA22 | Naka-Urawa | 中浦和 | 1.2 | 11.8 | 30.7 | ● | | | ||||
JA23 | Minami-Yono | 南与野 | 1.7 | 13.5 | 32.4 | ● | | | Chūō-ku, Saitama | |||
JA24 | Yonohommachi | 与野本町 | 1.6 | 15.1 | 34.0 | ● | | | ||||
JA25 | Kita-Yono | 北与野 | 1.1 | 16.2 | 35.1 | ● | | | ||||
OMYJA26 |
Ōmiya | 大宮 | 1.8 | 18.0 | 36.9 | ● | ● |
|
Ōmiya-ku, Saitama |
Tham khảo
Thư mục
Liên kết ngoài
Wikiwand in your browser!
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.