Triều Tiên Thế Tổ
From Wikipedia, the free encyclopedia
Triều Tiên Thế Tổ (chữ Hán: 朝鮮世祖; Hangul: 조선 세조, 7 tháng 11, 1417 – 8 tháng 9, 1468), là vị quốc vương thứ 7 của nhà Triều Tiên. Cai trị từ năm 1455 đến năm 1468, tổng cộng 13 năm.
Bài viết này hiện đang gây tranh cãi về tính trung lập. |
Thông tin Nhanh Triều Tiên Thế Tổ 朝鮮世祖, Quốc Vương Triều Tiên ...
Triều Tiên Thế Tổ 朝鮮世祖 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vua Triều Tiên | |||||||||
Quốc Vương Triều Tiên | |||||||||
Trị vì | 24 tháng 6 năm 1455 - 22 tháng 9 năm 1468 13 năm, 90 ngày | ||||||||
Tiền nhiệm | Triều Tiên Đoan Tông | ||||||||
Kế nhiệm | Triều Tiên Duệ Tông | ||||||||
Thượng Vương Triều Tiên | |||||||||
Tại vị | 22 tháng 9 năm 1468 - 23 tháng 9 năm 1468 1 ngày | ||||||||
Tiền nhiệm | Triều Tiên Đoan Tông | ||||||||
Kế nhiệm | Triều Tiên Trung Tông | ||||||||
Thông tin chung | |||||||||
Sinh | (1417-11-02)2 tháng 11, 1417 Hán Thành | ||||||||
Mất | 23 tháng 9, 1468(1468-09-23) (50 tuổi) Điện Minh Chính, cung Xương Khánh | ||||||||
An táng | Quang Lăng (光陵) | ||||||||
Thê thiếp | Trinh Hi vương hậu | ||||||||
Hậu duệ |
| ||||||||
| |||||||||
Triều đại | Nhà Triều Tiên | ||||||||
Thân phụ | Triều Tiên Thế Tông | ||||||||
Thân mẫu | Chiêu Hiến vương hậu |
Đóng
Thông tin Nhanh Hangul, Hanja ...
Triều Tiên Thế Tổ | |
Hangul | 세조 |
---|---|
Hanja | 世祖 |
Romaja quốc ngữ | Sejo |
McCune–Reischauer | Sejo |
Tên khai sinh | |
Hangul | 이유 |
Hanja | 李瑈 |
Romaja quốc ngữ | I Yu |
McCune–Reischauer | I Yu |
Đóng
Ông còn được gọi là Thế Tổ Huệ Trang đại vương (世祖惠莊大王), hay Triều Tiên Huệ Trang quốc vương (朝鮮惠莊國王), là một trong những vị quốc vương nổi tiếng nhất của Triều Tiên. Sự lên ngôi đầy biến động của ông luôn là đề tài bàn luận, có tán dương cũng như có chỉ trích.
Thời đại của ông đánh dấu một vương quốc Triều Tiên hòa bình, thần phục Nhà Minh, biên cương được ổn định, có khả năng tiếp tục giữ Triều Tiên yên ấm không còn bạo loạn.