![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8a/Tea_Bowl_%2528Chawan%2529_with_Hare%2527s_Fur_Pattern_LACMA_M.51.2.1.jpg/640px-Tea_Bowl_%2528Chawan%2529_with_Hare%2527s_Fur_Pattern_LACMA_M.51.2.1.jpg&w=640&q=50)
Trà oản
From Wikipedia, the free encyclopedia
Một trà oản hoặc chawan (茶碗; nghĩa là "bát trà"), là vật dụng có dạng hình cầu bổ đôi dùng để pha và uống trà. Nhiều loại trà oản được sử dụng trong các nghi lễ trà Đông Á. Sự lựa chọn sử dụng của họ phụ thuộc vào nhiều sự cân nhắc.
Thông tin Nhanh Chinese name, Tiếng Trung ...
Trà oản | |||||||||||
![]() Trà oản với lớp men tráng màu đốm đen thời nhà Tống | |||||||||||
Chinese name | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Trung | 茶碗 | ||||||||||
Nghĩa đen | bát trà | ||||||||||
| |||||||||||
Alternate Chinese name | |||||||||||
Phồn thể | 茶盞 | ||||||||||
Giản thể | 茶盏 | ||||||||||
Nghĩa đen | chén trà | ||||||||||
| |||||||||||
Tên tiếng Triều Tiên | |||||||||||
Hangul | 다완 | ||||||||||
Hanja | 茶碗 | ||||||||||
Nghĩa đen | bát trà | ||||||||||
| |||||||||||
Tên tiếng Nhật | |||||||||||
Kanji | 茶碗 | ||||||||||
Kana | ちゃわん | ||||||||||
| |||||||||||
Đóng