Tiếng Chechen
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tiếng Chechen (Нохчийн Мотт / Noxçiyn Mott / نَاخچیین موٓتت / ნახჩიე მუოთთ, Nokhchiin mott, [ˈnɔx.t͡ʃiːn mu͜ɔt]) là một ngôn ngữ Đông Bắc Kavkaz. Đây là ngôn ngữ của khoảng 1,4 triệu người, chủ yếu được sử dụng tại cộng hòa Chechnya và các cộng đồng người Chechen trên khắp Nga, Jordan, Trung Á (chủ yếu Kazakhstan và Kyrgyzstan), và Gruzia.
Thông tin Nhanh Sử dụng tại, Khu vực ...
Tiếng Chechen | |
---|---|
Нохчийн мотт/ نَاخچیین موٓتت / ნახჩიე მუოთთ | |
Sử dụng tại | Nga |
Khu vực | Cộng hòa Chechnya |
Tổng số người nói | 1,4 triệu (thống kê 2010)[1] |
Dân tộc | Người Chechen |
Phân loại | Đông Bắc Kavkaz
|
Hệ chữ viết | Kirin, Latinh (hiện tại) Chữ Ả Rập, Gruzia (trước đây) |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | Nga |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-1 | ce |
ISO 639-2 | che |
ISO 639-3 | che |
Glottolog | chec1245 [2] |
Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA. |
Đóng