Tập_tin:Frank_Sebring_House.jpg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước hình xem trước: 800×532 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×426 điểm ảnh | 1.024×681 điểm ảnh | 1.280×851 điểm ảnh | 2.560×1.702 điểm ảnh | 6.016×4.000 điểm ảnh.
Tập tin gốc (6.016×4.000 điểm ảnh, kích thước tập tin: 7,25 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
This is an image of a place or building that is listed on the National Register of Historic Places in the United States of America. Its reference number is 88000545. |
Vị trí máy chụp hình | 40° 55′ 22″ B, 81° 01′ 29″ T | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 40.922778; -81.024722 |
---|
Miêu tảFrank Sebring House.jpg |
English: Western side and front of the Frank Sebring House, located at 385 W. Ohio Avenue in Sebring, Ohio, United States. Built in 1901, it is listed on the National Register of Historic Places. |
|||
Ngày | Taken on 14 tháng 10 năm 2014 | |||
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên | |||
Tác giả | Nyttend | |||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
14 10 2014
captured with Tiếng Anh
Nikon D3200 Tiếng Anh
40°55'22.001"N, 81°1'28.999"W
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:10, ngày 29 tháng 10 năm 2014 | 6.016×4.000 (7,25 MB) | Nyttend | {{NRHP|88000545}} {{Location|40|55|22|N|81|1|29|W}} {{Information |Description={{en|Western side and front of the {{w|Frank Sebring House}}, located at 385 W. Ohio Avenue in {{w|Sebring, Ohio|Sebring}}, {{w|Ohio}}, {{w|United States}}. Built in 1901,... |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ceb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cy.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ht.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lld.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh-min-nan.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D3200 |
Thời gian mở ống kính | 1/200 giây (0,005) |
Số F | f/9 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 15:05, ngày 14 tháng 10 năm 2014 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 32 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Ver.1.03 |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:05, ngày 14 tháng 10 năm 2014 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Không chỉ định |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 15:05, ngày 14 tháng 10 năm 2014 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 2 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,3 APEX (f/4,44) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Có chớp đèn flash, phát hiện ra ánh sáng trả về nhấp nháy, chế độ tự động |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 40 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 40 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 40 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 48 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 2.3.0.0 |