Tân La
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tân La (Tiếng Hàn: 신라; phát âm tiếng Hàn: [ɕiɭ.ɭa]; Tiếng Triều Tiên cổ: 徐羅伐 Syerapel, 斯羅火 Sïrapïr;[1] Romaja: Seorabeol; IPA: phát âm tiếng Hàn: [sʌɾabʌɭ]; 57 TCN[chú thích 1] – 935 CN) là một trong Tam Quốc Triều Tiên, và là một trong số các Triều đại duy trì liên tục lâu nhất trong lịch sử châu Á. Vương quốc do Phác Hách Cư Thế (Park Hyeokgeose) sáng lập, ông cũng được biết đến với vị thế là người khởi thủy của dòng họ Park (박, 朴, Phác) tại Triều Tiên, tuy nhiên Triều đại này lại do gia tộc Kim Gyeongju (김, 金) nắm giữ ngai vàng trong hầu hết 992 năm lịch sử. Ban đầu, Tân La chỉ là một bộ lạc trong liên minh Thìn Hàn (Jinhan), từng liên minh với nhà Đường tại Trung Quốc, Tân La cuối cùng đã chinh phục được Bách Tế (Baekje) vào năm 660 và Cao Câu Ly (Goguryeo) vào năm 668. Về sau, Tân La Thống nhất đã kiểm soát phần lớn bán đảo Triều Tiên, trong khi ở phần phía bắc lại nổi lên Bột Hải (Balhae), một quốc gia kế thừa của Cao Câu Ly. Sau gần 1000 năm trị vì, Tân La đã tan rã nhanh chóng vào thời Hậu Tam Quốc, chuyển giao quyền lãnh đạo cho Triều đại Cao Ly vào năm 935.[2]
Tân La
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên bản ngữ
| |||||||||
57 TCN–935 | |||||||||
Tân La vào thời cực thịnh trong giai đoạn Tam Quốc năm 576. | |||||||||
Tổng quan | |||||||||
Thủ đô | Gyeongju (Khánh Châu) | ||||||||
Ngôn ngữ thông dụng | Ngôn ngữ Tân La (Một bộ phận của tiếng Triều Tiên cổ) | ||||||||
Tôn giáo chính | Phật giáo, Khổng giáo, Đạo giáo, Vu giáo | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Chính phủ | Quân chủ chuyên chế | ||||||||
Vua | |||||||||
• 57 TCN – 4 CN | Hách Cư Thế (đầu tiên) | ||||||||
• 540–576 | Chân Hưng | ||||||||
• 654–661 | Vũ Liệt | ||||||||
• 661–681 | Văn Vũ | ||||||||
• 681–692 | Thần Văn | ||||||||
• 927–935 | Kính Thuận (cuối cùng) | ||||||||
Lịch sử | |||||||||
Thời kỳ | Cổ đại | ||||||||
• Lập quốc | 57 TCN | ||||||||
• Đưa vào Phật giáo | 527 | ||||||||
• Các chiến dịch của Chân Hưng Vương | 551–576 | ||||||||
676–935 | |||||||||
• Thất bại trước Cao Ly | 935 | ||||||||
| |||||||||
Tân La | |
Hangul | 신라 |
---|---|
Hanja | 新羅 |
Romaja quốc ngữ | Silla |
McCune–Reischauer | Silla |
Hán-Việt | Tân La |
Bài viết này có chứa kí tự tiếng Hàn. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì Hangul hoặc Hanja. |