Sư đoàn 1 (Đế quốc Đức)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Sư đoàn 1 (Tiếng Đức: 1. Division) còn được gọi là Sư đoàn 1 Bộ binh (Tiếng Đức: 1. Infanterie-Division) là một đơn vị cấp sư đoàn của Phổ và sau đó là Lục quân Đế quốc Đức.[1] Sư đoàn 1 ban đầu được thành lập vào tháng 3 năm 1816 với tư cách là một Lữ đoàn (Truppen-Brigade)[2][3] tại Königsberg và mở rộng thành Sư đoàn 1 vào ngày 5 tháng 9 năm 1818.[4] Từ sự hình thành của Quân đoàn vào năm 1820, sư đoàn trực thuộc Quân đoàn I (I. Armee-Korps).[5] Sư đoàn 1 bị giải thể vào năm 1919, trong quá trình giải ngũ của Quân đội Đức sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Thông tin Nhanh Sư đoàn 1, Hoạt động ...
Sư đoàn 1 Sư đoàn 1 Bộ binh | |
---|---|
1. Division 1. Infanterie-Division | |
![]() Tất cả các quân kỳ của đơn vị đồn trú Königsberg | |
Hoạt động | 1818–1919 |
Quốc gia | ![]() ![]() |
Phân loại | Bộ binh |
Quy mô | Khoảng 10.000 người |
Bộ phận của | Quân đoàn I (I. Armee-Korps) |
Bộ chỉ huy | Königsberg (1818–1919) |
Tham chiến | Chiến tranh Áo – Phổ |
Đóng