Chủ nghĩa dân túy
ý thức hệ chính trị / From Wikipedia, the free encyclopedia
Chủ nghĩa dân túy (tiếng Đức: Populismus, tiếng Anh: populism, từ tiếng Latinh: populus‚ người dân) đề cập đến một loạt các lập trường chính trị nhấn mạnh ý tưởng về "nhân dân" và thường đặt nhóm này chống lại "giới tinh hoa". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19 và đã được áp dụng cho các chính trị gia, đảng phái và phong trào khác nhau kể từ thời điểm đó, mặc dù nó hiếm khi được các đối tượng này sử dụng để tự mô tả về mình. Trong khoa học chính trị và các ngành khoa học xã hội khác, một số định nghĩa khác nhau về chủ nghĩa dân túy đã được sử dụng, với một số học giả đề xuất rằng thuật ngữ này nên bị bác bỏ hoàn toàn.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Một khuôn khổ chung để giải thích chủ nghĩa dân túy được biết đến như cách tiếp cận xây dựng lý tưởng: cách này xác định chủ nghĩa dân túy là một hệ tư tưởng thể hiện "nhân dân" như một lực lượng tốt về mặt đạo đức và đối lập họ với "giới tinh hoa", những người được miêu tả là đồi bại và tư lợi. Những người theo chủ nghĩa dân túy có sự khác nhau về cách định nghĩa "nhân dân", nhưng nó có thể được dựa trên đường lối giai cấp, sắc tộc hoặc quốc gia. Những người theo chủ nghĩa dân túy thông thường thể hiện "giới tinh hoa" bao gồm về cơ sở chính trị, kinh tế, văn hóa và truyền thông, được mô tả như một thực thể đồng nhất và bị buộc tội đặt lợi ích riêng của họ và thường là lợi ích của các nhóm khác—chẳng hạn như các tập đoàn lớn, nước ngoài, hoặc người nhập cư—lên trên lợi ích của "nhân dân". Các đảng phái dân túy và các phong trào xã hội thường được lãnh đạo bởi những nhân vật có uy tín hoặc có ảnh hưởng lớn, những người tự cho mình là "tiếng nói của nhân dân". Theo cách tiếp cận xây dựng ý tưởng, chủ nghĩa dân túy thường được kết hợp với các hệ tư tưởng khác, chẳng hạn như chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa tự do, hoặc chủ nghĩa xã hội.[1] Do đó, những người theo chủ nghĩa dân túy có thể nằm trong các khu vực khác nhau dọc theo phổ chính trị cánh tả – cánh hữu,[2] và tồn tại cả chủ nghĩa dân túy cánh tả và chủ nghĩa dân túy cánh hữu.
Các học giả khác trong các ngành khoa học xã hội đã định nghĩa thuật ngữ chủ nghĩa dân túy theo cách khác. Theo định nghĩa trung gian phổ biến được một số nhà nghiên cứu lịch sử Hoa Kỳ sử dụng, chủ nghĩa dân túy đề cập đến sự tham gia phổ thông (popular engagement) của dân chúng trong việc ra quyết định chính trị. Một cách tiếp cận được liên kết với nhà khoa học chính trị Ernesto Laclau trình bày chủ nghĩa dân túy như một lực lượng xã hội tự do, qua đó các nhóm yếu thế thách thức các cơ cấu quyền lực thống trị. Một số nhà kinh tế học đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ các chính phủ dính líu vào chi tiêu công đáng kể được tài trợ bởi các khoản vay nước ngoài, dẫn đến siêu lạm phát và các biện pháp khẩn cấp. Trong diễn ngôn đại chúng—nơi thuật ngữ này thường được sử dụng với nghĩa miệt thị—nó đôi khi được sử dụng đồng nghĩa với chính sách mị dân, để mô tả các chính trị gia trình bày câu trả lời đơn giản thái quá cho các câu hỏi phức tạp theo hướng cảm tính cao hoặc với chủ nghĩa cơ hội, để mô tả các chính trị gia muốn làm hài lòng những cử tri mà không có sự cân nhắc hợp lý về hướng đi tốt nhất.
Thuật ngữ chủ nghĩa dân túy được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 cùng với việc thúc đẩy dân chủ. Ở Hoa Kỳ, nó liên kết chặt chẽ với Đảng Nhân dân, trong khi ở Đế quốc Nga, nó được liên kết với phong trào chủ nghĩa nông nghiệp xã hội Narodnik. Trong những năm 1960, thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến trong giới khoa học xã hội ở các nước phương Tây, và sau đó vào thế kỷ 20, nó được áp dụng cho các đảng chính trị khác nhau hoạt động trong các nền dân chủ tự do. Trong thế kỷ 21, thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến trong diễn ngôn chính trị, đặc biệt là ở châu Mỹ và châu Âu, để mô tả một loạt các nhóm cánh tả, cánh hữu và ôn hoà thách thức các đảng đã thành lập trước đó.