Pixel (điện thoại thông minh)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Đừng nhầm lẫn với Pixel.
Pixel và Pixel XL là các điện thoại thông minh Android được phát triển bởi Google và được sản xuất bởi HTC Corporation.[3] Cả hai đều được công bố trong một buổi họp báo vào ngày 4 tháng 10 năm 2016.[4] Pixel và Pixel XL cũng là hai thiết bị đầu tiên chạy Android 7.1 Nougat.[5]
Thông tin Nhanh Mã sản phẩm, Nhà phát triển ...
Mã sản phẩm | |
---|---|
Nhà phát triển | |
Nhà sản xuất | HTC |
Dòng máy | Pixel |
Phát hành lần đầu | 20 tháng 10 năm 2016; 7 năm trước (2016-10-20) |
Có mặt tại quốc gia | 4-10-2016 (đặt trước) 13-10-2016 (đặt trước) |
Ngưng sản xuất | Ngày 11 tháng 4 năm 2018 |
Sản phẩm trước | Nexus 5X, Nexus 6P[2] |
Sản phẩm sau | Pixel 2 (XL) |
Kiểu máy | Điện thoại thông minh |
Dạng máy | Thanh |
Kích thước | Pixel: 143,8 mm (5,66 in) H 69,5 mm (2,74 in) W 8,5 mm (0,33 in) D Pixel XL: 154,7 mm (6,09 in) H 75,7 mm (2,98 in) W 8,5 mm (0,33 in) D |
Khối lượng | Pixel: 143 g (5,04 oz) Pixel XL: 168 g (5,93 oz) |
Hệ điều hành | Ban đầu: Android 7.1 "Nougat" Hiện tại: Android 10 |
SoC | Qualcomm Snapdragon 821 (MSM8996 Pro) |
CPU | 2.15 GHz + 1.6 GHz lõi tứ 64-bit ARMv8-A "Kryo" Cores |
GPU | Adreno 530 |
Bộ nhớ | 4 GB LPDDR4 RAM |
Dung lượng lưu trữ | 32 GB hoặc 128 GB, UFS 2.0 |
Pin | Pixel: 2770 mAh Pixel XL: 3450 mAh |
Màn hình | Pixel: 5 in (130 mm) FHD AMOLED (441ppi) Pixel XL: 5,5 in (140 mm) QHD AMOLED (534ppi) Tất cả các mẫu: 2.5D Corning Gorilla Glass 4 Khoảng màu 100% NTSC Tỷ lệ tương phản 100000:1 Độ sâu 24-bit/16.77 triệu màu |
Máy ảnh sau | 12.3 MP Sony Exmor IMX378 Kích thước điểm ảnh 1.55 µm khẩu độ f/2.0 Tự động lấy nét phát hiện pha + Tự động lấy nét Laser HDR+ Processing HD 720p (lên tới 240fps) Video FHD 1080p (Lên tới 120 FPS) Video 4K 2160p (Lên tới 30 FPS) Ổn định Hình ảnh Điện tử (Sampling gyroscope at 200 Hz) |
Máy ảnh trước | 8 MP Sony Exmor IMX179 Kích thước điểm ảnh 1.4 µm khẩu độ f/2.4 Video FHD 1080p (Lên tới 30 FPS) |
Chuẩn kết nối | Bắc Mỹ: GSM: GSM 4 băng tần UMTS/WCDMA: B 1/2/4/5/8 CDMA: BC0/BC1/BC10 TDS-CDMA: N/A FDD LTE: B 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/29/30 TDD LTE: B 41 Các bản còn lại: GSM: GSM 4 băng tần UMTS/WCDMA: B 1/2/4/5/6/8/9/19 CDMA: BC0 TDS-CDMA: B 34/39 FDD LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/21/26/28/32/ TDD LTE: B 38/39/40/41 |
Khác | IP53 Cảm biến tiệm cận/ALS Gia tốc kế+Hồi chuyển kế Từ kế Pixel Imprint (cảm biến vân tay) Áp kế Cảm biến hiệu ứng Hall Android Sensor Hub |
Trang web | madeby |
Đóng