![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/4f/Bundesarchiv_Bild_101I-782-0041-31%252C_Nordafrika%252C_Panzerj%25C3%25A4ger_1.jpg/640px-Bundesarchiv_Bild_101I-782-0041-31%252C_Nordafrika%252C_Panzerj%25C3%25A4ger_1.jpg&w=640&q=50)
Panzerjäger I
Pháo tự hành chống tăng của Đức Quốc xã / From Wikipedia, the free encyclopedia
Panzerjäger I(tên tiếng Anh:tank hunter-tạm dịch:sát thủ tăng) là tên một loại pháo tự hành diệt tăng của Đức Quốc xã trong thế chiến II. Nó là chiếc pháo tự hành diệt tăng duy nhất được thấy của Đức trên mặt trận Bắc Phi. Panzerjäger I trang bị một khẩu pháo Czech Skoda 4.7 cm(1.9 in), khẩu pháo này được cải tiến từ pháo chính của tăng Panzer-I Ausf.B. Khi được chế tạo nó được dự định để tham gia trận chiến nước Pháp, mặt trận châu Phi và mặt trận phía Đông. Mặc dù tiêu diệt được một lượng khá tăng Char B1 (đây là một loại tăng hạng nặng của Pháp nhưng có tốc độ di chuyển cũng như độ linh hoạt rất thấp), Crusader(tăng hạng trung của Anh) trong trận chiến nước Pháp và mặt trận Bắc Phi, nhưng Panzerjäger I vẫn là một pháo tự hành tương đối yếu do có lớp giáp bọc quá mỏng và vũ khí không có gì đột phá.
Panzerjäger I | |
---|---|
![]() Một chiếc Panzerjäger I tại mặt trận Bắc Phi | |
Loại | Pháo tự hành chống tăng |
Nơi chế tạo | ![]() |
Lược sử hoạt động | |
Phục vụ | 1940—1943 |
Sử dụng bởi | ![]() |
Trận | Thế chiến II |
Lược sử chế tạo | |
Người thiết kế | Alkett |
Năm thiết kế | 1939—1940 |
Giai đoạn sản xuất | 1940—1941 |
Số lượng chế tạo | 202 |
Thông số | |
Khối lượng | 6.4 tấn |
Chiều dài | 4.42 m |
Chiều rộng | 2.6 m |
Chiều cao | 2,14 m |
Kíp chiến đấu | 3 |
Góc nâng | -8° đến +10° |
Xoay ngang | 35° |
Phương tiện bọc thép | 6 mm-14.5 mm |
Vũ khí chính | 47 mm P.U.V. vz. 36 (Škoda A6) |
Động cơ | Maybach NL 38 Tr (3.8 lít, 230 cu-in, 6 xi lanh và làm mát bằng dung dịch lỏng) 100 mã lực (75 kW) |
Công suất/trọng lượng | 15.6 hp/tấn |
Hệ truyền động | 6 thanh ZF F.G.31 |
Hệ thống treo | Thanh xoắn |
Khoảng sáng gầm | 29.5 cm |
Sức chứa nhiên liệu | 146 lít |
Tầm hoạt động | 140 km |
Tốc độ | 40 km/h |