Sông Nin
From Wikipedia, the free encyclopedia
Sông Nin hoặc Nile (tiếng Ả Rập: النيل, an-nīl, tiếng Ai Cập cổ đại: iteru hay Ḥ'pī - có nghĩa là sông lớn), là dòng sông thuộc châu Phi, là sông chính của khu vực Bắc Phi, thường được coi là con sông dài nhất trên thế giới,[1] với chiều dài 6.853 km và đổ nước vào Địa Trung Hải, tuy vậy có một số nguồn khác dẫn nghiên cứu năm 2007 cho rằng sông này chỉ dài thứ hai sau sông Amazon ở Nam Mỹ.[2] Sông Nin được gọi là sông "quốc tế" vì lưu vực của nó bao phủ 11 quốc gia gồm Tanzania, Uganda, Rwanda, Burundi, Cộng hòa Dân chủ Congo, Kenya, Ethiopia, Eritrea, Nam Sudan, Sudan và Ai Cập.[3]
Sông Nin | |
---|---|
Thung lũng các vị Vua bên bờ sông Nile | |
Vị trí | |
Quốc gia | Ai Cập, Sudan, Uganda |
Đặc điểm địa lý | |
Thượng nguồn | Uganda và Ethiopia |
• cao độ | 1.134 m (3.721 ft) |
Cửa sông | Ai Cập |
• cao độ | 0 m (0 ft) |
Độ dài | 6.650 km |
Diện tích lưu vực | 3.400.000 km² (1.312.740 dặm²) |
Lưu lượng | 2.830 m³/s (99.956 ft³/s) |
Sông này còn được người Việt phiên âm là Nhĩ Lô như trong sách Tây hành nhật ký của Phạm Phú Thứ.
Đây là dòng sông có ảnh hưởng nhất ở châu Phi, gắn liền với sự hình thành, phát triển và lụi tàn của nhiều vương quốc cổ đại, góp phần tạo dựng nên nền Văn minh sông Nin.