![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/2c/Nick_Heidfeld_Goodwood_Festival_of_Speed_2019_%252848242681251%2529.jpg/640px-Nick_Heidfeld_Goodwood_Festival_of_Speed_2019_%252848242681251%2529.jpg&w=640&q=50)
Nick Heidfeld
From Wikipedia, the free encyclopedia
Nick Lars Heidfeld (sinh ngày 10 tháng 5 năm 1977 tại Mönchengladbach) là một cựu tay đua người Đức. Anh đã từng thi đấu trong công thức 1 từ năm 2000 đến năm 2011. Anh đã tham gia hầu hết các chặng đua cho đội đua Sauber có trụ sở tại Hinwil, đội đã thi đấu với tư cách là BMW Sauber trong một thời gian. Ngoài vị trí pole và tổng cộng tám vị trí thứ nhì, thành công lớn nhất của anh là vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng chung vào năm 2007. Heidfeld cũng là tay đua có nhiều vị trí trên bục podium nhất (13) trong lịch sử công thức 1 (tính đến năm 2022) mà đã không giành chiến thắng trong một chặng đua nào cả.
Nick Heidfeld | |
---|---|
![]() Heidfeld in 2019 | |
Quốc tịch | ![]() |
Sinh | Nick Lars Heidfeld 10 tháng 5, 1977 (47 tuổi) Mönchengladbach, Tây Đức |
Sự nghiệp Giải đua ô tô FIA Formula E | |
Mùa giải đầu tiên | 2014–15 |
Đội đua | Venturi Grand Prix Mahindra Racing |
Số xe | 23 |
Số chặng đua xuất phát | 44 |
Vô địch | 0 |
Chiến thắng | 0 |
Số lần lên bục trao giải | 8 |
Vị trí pole | 0 |
Giải đua trước | |
2014–2018 2013 2012–2016 2012 2012 2000–2011 1998–1999 1996–1997 1994–1995 | Formula E American Le Mans Series FIA WEC V8 Supercars Championship Porsche Supercup Formula One International Formula 3000 German Formula 3 German Formula Ford |
Danh hiệu vô địch | |
1999 1997 1997 1995 1994 | International Formula 3000 German Formula 3 Monaco Grand Prix German Formula Ford 1800 German Formula Ford 1600 |
Sự nghiệp Công thức 1 | |
Những năm tham gia | 2000–2011 |
Đội đua | Prost, Sauber, Jordan, Williams, BMW Sauber, Renault |
Số chặng đua tham gia | 185 (183 starts) |
Vô địch | 0 |
Chiến thắng | 0 |
Số lần lên bục trao giải | 13 |
Tổng điểm | 259 |
Vị trí pole | 1 |
Vòng đua nhanh nhất | 2 |
Chặng đua đầu tiên | 2000 Australian Grand Prix |
Chặng đua gần nhất/cuối cùng | 2011 Hungarian Grand Prix |
Bản mẫu:Infobox Le Mans driver | |
Từ năm 2012 đến 2016, anh đã đua cho đội đua Rebellion Racing trong giải vô địch FIA WEC. Anh cũng đã thi đấu tại giải vô địch FIA Formula E từ năm 2014. Tại đây, anh đã đua cho đội đua Venturi trong mùa giải đầu tiên của mình và từ năm 2015 đến 2018, anh đã đua cho đội đua Mahindra.