Như thị ngã văn
From Wikipedia, the free encyclopedia
Như thị ngã văn (chữ Hán: 如是我聞; tiếng Nam Phạn: Evaṃ me sutaṃ; tiếng Phạn: Evaṃ mayā śrūtaṃ), thường được chuyển ngữ sang tiếng Việt là Ta nghe như vầy..., hay Ta đã nghe như vầy..., là cách dịch phổ biến của dòng đầu tiên trong các kinh văn tiêu chuẩn (tiếng Pāli và tiếng Phạn: nidāna) của các bài giảng Phật giáo. Cụm từ này dùng để xác nhận rằng bài giảng đến từ chính Đức Phật, như một "chỉ dấu xác thực".[1] [2] Truyền thống Phật giáo cho rằng chính tôn giả Ānanda lần đầu tiên sử dụng công thức này như một hình thức chứng thực cá nhân, nhưng điều này đang bị một số học giả tranh cãi. Người ta cũng tranh cãi về cách cụm từ liên quan đến các từ theo sau, và một số giả thuyết đã được phát triển liên quan đến cách đọc kinh văn ban đầu. Công thức này cũng đã được sử dụng trong các bài kinh Đại thừa và Kim cương thừa sau này.
Bản chuyển ngữ của Ta nghe như vầy | |
---|---|
Tiếng Anh | Thus have I heard |
Tiếng Pali | Evaṃ me sutaṃ |
Tiếng Trung Quốc | 如是我聞 (Bính âm Hán ngữ: rúshìwǒwén) |
Tiếng Nhật | 如是我聞 (rōmaji: nyozegamon) |
Tiếng Hàn | 여시아문 (Romaja quốc ngữ: yeosiamun) |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | འདི་སྐད་བདག་གིས་ཐོས་པ་དུས་གཅིག་ན ('di skad bdag gis thos pa dus gcig na) |
Tiếng Việt | Như thị ngã văn (Hán Việt) Ta nghe như vầy |
Thuật ngữ Phật Giáo |