Nghiêm Phục
quân nhân, nhà tư tưởng, dịch giả người Trung Quốc (1854–1921) / From Wikipedia, the free encyclopedia
Nghiêm Phục (8 tháng 1 năm 1854 – 27 tháng 10 năm 1921) tự Kỷ Đạo (幾道), hiệu Dũ Dã lão nhân (愈野老人),[1] là một sĩ quan quân đội, nhà tư tưởng, nhà giáo dục và dịch giả Trung Quốc có ảnh hưởng lớn vào cuối thời nhà Thanh. Ông không chỉ là người viết lời bài Củng Kim Âu – quốc ca chính thức đầu tiên của Trung Quốc,[2] mà còn là người đã giới thiệu văn hóa phương Tây đến nước này từ cuối thế kỷ 19, đặc biệt là thuyết "chọn lọc tự nhiên" của Darwin.
Nghiêm Phục | |
---|---|
Nghề nghiệp |
|
Tác phẩm nổi bật | Củng Kim Âu |
Chức vụ | |
Hiệu trưởng Quốc lập Bắc Kinh Đại học | |
Nhiệm kỳ | 3 tháng 5, 1912 – tháng 11 năm 1912 |
Tiền nhiệm | Người đầu tiên Lao Nãi Tuyên (zh) (Hiệu trưởng Kinh Sư Đại học đường) |
Kế nhiệm | Hồ Nhân Nguyên (zh) |
Hiệu trưởng Đại học Phục Đán | |
Nhiệm kỳ | 1906 – 1907 |
Tiền nhiệm | Mã Tương Bá (zh; en) |
Kế nhiệm | Hạ Kính Quan (zh) |
Thông tin chung | |
Quốc tịch | Trung Quốc |
Sinh | (1854-01-08)8 tháng 1 năm 1854 Mân Hầu, Phúc Kiến, Đại Thanh |
Mất | 27 tháng 10 năm 1921(1921-10-27) (67 tuổi) Phúc Châu, Phúc Kiến, Trung Hoa Dân Quốc |
Dân tộc | Hán |
Đảng chính trị | Quốc dân Đảng |
Vợ | Vương phu nhân Chu Minh Lệ |
Cha | Nghiêm Chấn (嚴振) |
Con cái | xem văn bản |
Trường lớp | Trường Hải quân Hoàng gia, Greenwich |
Nghiêm Phục | |||||||||||||
Phồn thể | 嚴復 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 严复 | ||||||||||||
| |||||||||||||
Biểu tự | |||||||||||||
Phồn thể | 幾道 | ||||||||||||
Giản thể | 几道 | ||||||||||||
Nghĩa đen | Kỷ Đạo | ||||||||||||
| |||||||||||||
Tên khai sinh | |||||||||||||
Phồn thể | 嚴傳初 | ||||||||||||
Giản thể | 严传初 | ||||||||||||
Nghĩa đen | Nghiêm Truyện Sơ | ||||||||||||
| |||||||||||||
Nghiêm Phục sinh ra trong thời kỳ được Karl Marx xem là giai đoạn Trung Quốc bắt đầu "mở cửa" cho nền văn minh phương Tây và nhà Thanh sắp sụp đổ. Tuy nhiên, chế độ quân chủ vẫn tồn tại thêm nửa thế kỷ nữa, thoi thóp trước hàng loạt cuộc nổi dậy, cải cách, và cách mạng tới tận năm 1912. Trong những năm xã hội hỗn loạn vào cuối thời kỳ quân chủ và đầu thời kỳ cộng hòa, Nghiêm Phục đã đóng một vai trò cực kỳ quan trọng, không phải ở lĩnh vực chính trị hay chuyên môn hải quân của mình mà là vì ảnh hưởng của ông đối với Trung Quốc trong lĩnh vực phát triển tri thức và nhận thức.[3]