Ngữ tộc Tochari
nhánh con đã tuyệt chủng của ngữ hệ Ấn-Âu / From Wikipedia, the free encyclopedia
Ngữ tộc Tochari, còn viết là Tokhari, là một nhánh ngôn ngữ Ấn-Âu đã biến mất. Nó được biết đến nhờ những bản viết tay có niên đại từ thế kỷ VI-IX, tìm thấy trong những thành phố rìa bắc lòng chảo Tarim (ngay nay là Tân Cương, Trung Quốc). Việc phát hiện những ngôn ngữ này vào đầu thế kỷ XX gây sự mâu thuẫn với quan điểm phổ biến đương thời về sự phân chia centum–satem đông-tây của ngữ hệ Ấn-Âu, đồng thời khơi dậy một làn sóng mới trong Ấn-Âu học. Những tác giả khi đó gắn kết các ngôn ngữ Tochari với người Tokharoi của Bactria cổ đại (Tokharistan). Dù quan điểm này sau đó bị minh chứng là sai, ngữ tộc này vẫn giữ tên "Tochari" đến tận ngày nay.
Ngữ tộc Tochari | |
---|---|
Bản viết tay Tochari B, thế kỷ VII | |
Sử dụng tại | Agni, Kucha, Turfan và Krorän |
Khu vực | Lòng chảo Tarim và Trung Á |
Mất hết người bản ngữ vào | Thế kỷ IX |
Dân tộc | Người Tochari |
Phân loại | Ấn-Âu
|
Phương ngữ | Agni (Tochari A)
Kucha (Tochari B)
Krorän (Tochari C)[1]
|
Hệ chữ viết | Chữ Tochari Chữ Mani[2] |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | cả hai:xto – Tochari Atxb – Tochari B |
Glottolog | tokh1241 [3] |
Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA. |
Những bản viết tay này ghi lại hai ngôn ngữ liên quan chặt chẽ đến nhau, là Tochari A ("Tochari Đông", Agni hay Turfan) và Tochari B ("Tochari Tây" hay Kucha). Nội dung của văn bản cho thấy rằng Tochari A cổ hơn và là một ngôn ngữ hành lễ Phật giáo, còn Tochari B là một ngôn ngữ thường nhật, nói trên một vùng trải rộng từ Turfan đến Tumshuq. Ngoài ra, một bộ phận từ mượn và tên trong văn bản Prakrit được gán cho Tochari C (Krorän).