![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/fa/Heavy_Cruiser_Maya.jpg/640px-Heavy_Cruiser_Maya.jpg&w=640&q=50)
Maya (tàu tuần dương Nhật)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Maya (摩耶, Maya? Ma Gia) là một tàu tuần dương hạng nặng của Hải quân Đế quốc Nhật Bản thuộc lớp Takao bao gồm bốn chiếc, được thiết kế cải tiến dựa trên lớp Myōkō trước đó. Maya đã hoạt động trong Chiến tranh Thế giới thứ hai và bị tàu ngầm Mỹ đánh chìm ngày 23 tháng 10 năm 1944 trong trận chiến eo biển Palawan trong khuôn khổ Trận chiến vịnh Leyte.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin Nhanh Lịch sử, Nhật Bản ...
![]() Tàu tuần dương hạng nặng Maya | |
Lịch sử | |
---|---|
![]() | |
Đặt tên theo | núi Maya, Kobe |
Đặt hàng | 1927 |
Xưởng đóng tàu | Xưởng đóng tàu Kawasaki tại Yokosuka |
Đặt lườn | 4 tháng 12 năm 1928 |
Hạ thủy | 8 tháng 11 năm 1930 |
Hoạt động | 30 tháng 6 năm 1932 |
Xóa đăng bạ | 20 tháng 12 năm 1944 |
Số phận | Bị tàu ngầm Mỹ đánh chìm ngày 23 tháng 10 năm 1944 trong trận chiến eo biển Palawan |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu tuần dương Takao |
Trọng tải choán nước | 9.850 tấn (tiêu chuẩn); 15.490 tấn (đầy tải) |
Chiều dài |
|
Sườn ngang | 18,0 – 20,7 m (59 - 68 ft) |
Mớn nước | 6,1 – 6,3 m (20 ft – 20 ft 8 in) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 65,7 km/h (35,5 knot) |
Tầm xa |
|
Thủy thủ đoàn tối đa | 921 - 996 |
Vũ khí |
|
Bọc giáp |
|
Máy bay mang theo | 3 × thủy phi cơ (1 × Aichi E13A1 "Jake", 2 × F1M2 "Pete") |
Hệ thống phóng máy bay | 2 × máy phóng |
Đóng