From Wikipedia, the free encyclopedia
Mòng biển Inca (Larosterna inca) là một loài chim trong họ Laridae.[2]
Mòng biển Inca | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Charadriiformes |
Họ (familia) | Laridae |
Chi (genus) | Larosterna Blyth, 1852 |
Loài (species) | L. inca |
Danh pháp hai phần | |
Larosterna inca (Lesson, 1827) |
Loài chim biển này chủ yếu sinh sống tại các vùng biển ở Peru và Chile. Chúng có lông màu xám, chân và mỏ màu vàng cam, đặc biệt có hai hàng ria trắng nối dài từ phần mỏ. Hiện nay, chỉ còn khoảng 150.000 cá thể do môi trường sống bị đe dọa nghiêm trọng.
Mòng biển Inca sinh sản trên những vách đá. Chúng xây tổ trong các hang rỗng hoặc đôi khi dùng tổ cũ của chim cánh cụt Humboldt, và đẻ một hoặc hai quả trứng. Những quả trứng được ấp trong khoảng 4 tuần, và chim non rời tổ sau 7 tuần.
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.