Latina (tỉnh)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tỉnh Latina (Tiếng Ý: Provincia di Latina) là một tỉnh ở vùng Lazio của Ý. Tỉnh lỵ là thành phố Latina.
Thông tin Nhanh Tỉnh Latina, Quốc gia ...
Latina | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Tỉnh Latina | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Latina ở Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Lazio |
Tỉnh lỵ | Latina, Lazio |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Armando Cusani |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2,251 km2 (869 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 519,850 |
• Mật độ | 231/km2 (600/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 04100, 04010–04031 |
Mã điện thoại | 0773, 06, 0771 |
Mã ISO 3166 | IT-LT |
Đơn vị hành chính | 33 |
Biển số xe | LT |
ISTAT | 059 |
Đóng
Tỉnh này có diện tích 2.251 km², và tổng dân số là 519.850 người (2005). Có 33 đô thị (danh từ số ít tiếng Ý:comune) ở trong tỉnh này Lưu trữ 2007-08-07 tại Wayback Machine, xem Các đô thị tỉnh Latina.
Các đô thị chính xếp theo dân số là:
Thêm thông tin Đô thị, Dân số ...
Đô thị | Dân số |
---|---|
Latina | 112.533 |
Aprilia | 63.265 |
Terracina | 42.669 |
Formia | 36.822 |
Fondi | 35.115 |
Cisterna di Latina | 33.108 |
Sezze | 22.859 |
Gaeta | 21.541 |
Minturno | 18.366 |
Sabaudia | 17.581 |
Priverno | 13.728 |
Pontinia | 13.517 |
Cori | 10.808 |
Itri | 9.238 |
San Felice Circeo | 8.212 |
Sermoneta | 7.083 |
Sonnino | 7.056 |
Santi Cosma e Damiano | 6.678 |
Monte San Biagio | 6.106 |
Đóng