Lục triều
trang định hướng Wikimedia / From Wikipedia, the free encyclopedia
Lục triều (tiếng Trung: 六朝; bính âm: Liù Cháo; 220 hoặc 222 - 589[1]) là một danh từ dùng để chỉ sáu triều đại trong các thời kỳ Tam Quốc (220–280), Lưỡng Tấn (265–420), và Nam-Bắc triều (420–589) trong lịch sử Trung Quốc.
Giai đoạn này bắt đầu ngay sau sự sụp đổ của nhà Hán vào năm 220, và là một giai đoạn chia rẽ, bất ổn định và xung đột. Lục triều chấm dứt khi Tùy Văn Đế tái thống nhất miền Nam và miền Bắc Trung Quốc.
Thuật ngữ thường được dùng để chỉ hai nhóm triều đại trong thời kỳ này:
- Sáu triều đại đặt kinh đô tại Kiến Nghiệp/Kiến Khang (nay là Nam Kinh) gần Trường Giang. Hứa Tung (许嵩) thời Đường đã viết một cuốn sách tên là "Kiến Khang thực lục" (建康实录), là nguồn gốc của tên gọi này.
- Sáu triều đại có quan hệ kế thừa. Trong Tư trị thông giám, Tư Mã Quang đã sử dụng niên hiệu của các triều đại này trong biên niên ký sự chính thống, hậu nhân gọi giai đoạn này là Lục triều, hoặc Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều.