Lịch sử Thái Lan (1932–1973)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Lịch sử Thái Lan giai đoạn từ năm 1932 đến 1973 thực sự được đặc trưng bởi sự cai trị của quân đội và cuộc đấu tranh giữa chế độ độc tài và dân chủ. Bước ngoặt vào năm 1932, khi cuộc Cách mạng Xiêm diễn ra, đánh dấu sự khởi đầu quá trình chuyển đổi của Thái Lan từ chế độ quân chủ chuyên chế sang chế độ quân chủ lập hiến. Đảng Nhân dân (Khana Ratsadon), lực lượng lãnh đạo cuộc cách mạng, đóng vai trò then chốt trong sự chuyển đổi này và đặt nền móng cho những thập kỷ biến động chính trị tiếp theo.
Xiêm/Thái Lan đầu thế kỷ 20 | |||
---|---|---|---|
24 tháng 6 năm 1932 – 14 tháng 10 năm 1973 | |||
Vua Prajadhipok ký Hiến pháp Thái Lan năm 1932 ngày 10 tháng 12 năm 1932 | |||
Quân chủ |
| ||
Lãnh đạo | |||
Sự kiện chính |
| ||
Bảng niên đại
|
Luang Phibunsongkhram (Phibun) là một trong những nhân vật trung tâm trong giai đoạn này. Ông lần đầu tiên nắm quyền vào cuối những năm 1930 và là người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa dân tộc Thái và hiện đại hóa. Trong Thế chiến II, Phibun đã liên minh Thái Lan với Nhật Bản, một quyết định có tác động lớn đến đất nước trong và sau chiến tranh. Mặc dù có xu hướng độc tài, ông đã thực hiện một loạt các quy định văn hóa nhằm hiện đại hóa và Tây phương hóa xã hội Thái Lan.
Pridi Banomyong là một trí thức và nhân vật chính trị hàng đầu, người đã cùng sáng lập Đại học Thammasat, một trong những tổ chức uy tín nhất của Thái Lan. Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo hiến pháp đầu tiên của Thái Lan và giữ chức thủ tướng trong một thời gian ngắn sau Thế chiến II. Tầm nhìn của Pridi về Thái Lan dân chủ và tiến bộ hơn so với các đối thủ quân sự, nhưng ảnh hưởng của ông suy yếu sau khi bị quân đội lật đổ.
Sau khi Pridi bị lật đổ, một loạt các nhà lãnh đạo quân sự, bao gồm Phibun (trở lại nắm quyền), Sarit Thanarat và Thanom Kittikachorn, đã thống trị chính trị Thái Lan. Những nhà lãnh đạo này duy trì quyền kiểm soát độc tài trong khi thúc đẩy hiện đại hóa kinh tế và liên minh chặt chẽ với Hoa Kỳ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Sarit, đặc biệt, được biết đến với chế độ độc tài nghiêm ngặt của mình, nhưng ông cũng khởi xướng nhiều dự án phát triển góp phần vào quá trình hiện đại hóa của Thái Lan.
Những năm 1960 và đầu những năm 1970 chứng kiến sự bất mãn ngày càng gia tăng đối với chế độ quân sự, đặc biệt là trong giới sinh viên và trí thức. Vụ thảm sát tại Đại học Thammasat vào tháng 10 năm 1973 là một sự kiện bi thảm và quan trọng, khi lực lượng chính phủ đàn áp tàn bạo các cuộc biểu tình ủng hộ dân chủ. Sự phẫn nộ công chúng sau vụ thảm sát buộc Thanom phải từ chức, đánh dấu sự kết thúc kỷ nguyên dài cai trị của quân đội.
Việc đổi tên từ Xiêm thành Thái Lan vào năm 1939 (và trở lại Xiêm một thời gian ngắn vào năm 1946 trước khi trở lại Thái Lan) phản ánh chính sách dân tộc chủ nghĩa của Phibun. "Thái Lan" có nghĩa là "Đất nước Tự do", nhấn mạnh sự độc lập và bản sắc riêng biệt đất nước trong một khu vực phần lớn bị các cường quốc phương Tây chiếm đóng.
Giai đoạn này đã đặt nền móng cho nhiều động lực chính trị trong Thái Lan hiện đại, bao gồm căng thẳng liên tục giữa quyền lực quân sự và dân sự, vai trò chế độ quân chủ và ảnh hưởng các cường quốc bên ngoài như Hoa Kỳ. Các sự kiện năm 1973 là một chiến thắng quan trọng cho phong trào ủng hộ dân chủ, nhưng cuộc đấu tranh giữa các lực lượng chính trị khác nhau ở Thái Lan vẫn tiếp tục trong những năm sau đó.