Hệ thống cấp bậc Quân đội Đức Quốc xã. From Wikipedia, the free encyclopedia
Hệ thống cấp bậc quân sự Đức Quốc xã đề cập đến sự so sánh tương đương giữa các hệ thống cấp bậc quân sự của lực lượng vũ trang (Wehrmacht) và tổ chức bán quân sự của Đức Quốc xã trong giai đoạn từ 1933 đến 1945. Hầu như toàn bộ các tổ chức bán quân sự của Đức Quốc xã thời kỳ này đều sử dụng hệ thống cấp bậc chung gọi là Führerprinzip (Nguyên tắc lãnh đạo), và được định hướng phù hợp với hệ thống cấp bậc của Wehrmacht.[1]
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Đức Quốc xã[2][3][4][5] | [6]Không có tương đương |
| | | | | | | | | | | | | | | | | ||||||||||||||||||||||||||||||
Generalfeldmarschall | Generaloberst im Range eines Generalfeldmarschalls[9] | Generaloberst | General der Waffengattung | Generalleutnant | Generalmajor | Oberst | Oberstleutnant | Major | Hauptmann | Oberleutnant | Leutnant | Fahnenjunker - Stabsfeldwebel | Fahnenjunker - Oberfeldwebel | Fahnenjunker - Feldwebel | Fahnenjunker - Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unteroffizier | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thống chế | Đại tướng trên cương vị của Thống chế | Đại tướng | Thượng tướng Binh chủng | Trung tướng | Thiếu tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ tham mưu | Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Trung sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Không quân Đức Quốc xã[2][3][4][5] | [10] Không có phù hiệu đồ bay | [11] | [12] | [13] | [14] | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsmarschall | Generalfeldmarschall | Generaloberst | General der Waffengattung | Generalleutnant | Generalmajor | Oberst | Oberstleutnant | Major | Hauptmann | Oberleutnant | Leutnant | Fahnenjunker - Stabsfeldwebel | Fahnenjunker - Oberfeldwebel | Fahnenjunker - Feldwebel | Fahnenjunker - Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unteroffizier | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thống chế Đế chế | Thống chế | Đại tướng | Thượng tướng Binh chủng | Trung tướng | Thiếu tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Hộ vệ kỳ với cấp | Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Trung sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Hải quân Đức Quốc xã[15][16][17] | [18]Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Großadmiral | Generaladmiral | Admiral | Vizeadmiral | Konteradmiral | Kommodore | Kapitän zur See | Fregattenkapitän | Korvettenkapitän | Kapitänleutnant | Oberleutnant zur See | Leutnant zur See | Oberfähnrich zur See | Fähnrich zur See | Seekadett | Offiziersanwärter | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Đại đô đốc | Tổng đô đốc | Đô đốc | Phó đô đốc | Chuẩn đô đốc | Đề đốc | Hạm trưởng Hải quân | Thuyền trưởng tàu frigate | Thuyền trưởng tàu corvette | Thuyền phó | Thượng úy Hải quân | Trung úy Hải quân | Trưởng hiệu Hải quân | Hiệu kỳ Hải quân | Học viên sĩ quan Hải quân | Ứng viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Trợ giúp kỹ thuật khẩn cấp (TENO)[19][20][21] | [22]Không thành lập | Không có tương đương | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chef der TN | Stellvertretender chef der TN | TN - Landesführer | TN - Bezirksführer | TN - Hauptbereitschaftsführer | TN - Bereitschaftsführer | TN - Gefolgschaftsführer | TN - Gemeinschaftsführer | TN - Kameradschaftsführer | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng Trung tâm nghiên cứu công nghệ đế chế (TN) | Phó trưởng Trung tâm nghiên cứu công nghệ đế chế (TN) | TN - Lãnh đạo bang | TN - Lãnh đạo quận | TN - Lãnh đạo đội thường trực chính | TN - Lãnh đạo đội thường trực | TN - Lãnh đạo đội cao cấp | TN - Lãnh đạo đội | TN - Phó lãnh đạo đội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hội chữ thập đỏ Đức (DRK) [23][24] | [22]Không thành lập | Không có tương đương | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Generalhauptführer | Generalführer | Oberstführer | Oberfeldführer | Feldführer | Hauptführer | Oberwachführer | Wachführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tướng lãnh đạo chính | Tướng lãnh đạo | Lãnh đạo tối cao | Lãnh đạo chuyên khoa cao cấp | Lãnh đạo chuyên khoa | Lãnh đạo chính | Lãnh đạo - Giám sát viên cao cấp | Lãnh đạo - Giám sát viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Waffen-SS & Allgemeine SS [25][26][27][4][28] | [a]Không có cấp hiệu | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberster Führer der Schutzstaffel[b] | Reichsführer-SS[c] | SS-Oberst-Gruppenführer[d] | SS-Obergruppenführer | SS-Gruppenführer | SS-Brigadeführer | SS-Oberführer | SS-Standartenführer | SS-Obersturmbannführer | SS-Sturmbannführer | SS-Hauptsturmführer[e] | SS-Obersturmführer | SS-Untersturmführer | SS-Standartenoberjunker OA | SS-Standartenjunker OA | SS-Oberjunker OA | SS-Junker OA | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo tối cao của Schutzstaffel | [f] Thống chế SS | Đại tướng SS | Thượng tướng SS | Trung tướng SS | Thiếu tướng SS | Đại tá cấp cao SS | Đại tá SS | Trung tá SS | Thiếu tá SS | Đại úy SS | Trung úy SS | Thiếu úy SS | SS-Học viên sĩ quan tiêu chuẩn cao cấp | SS-Học viên sĩ quan tiêu chuẩn | SS-Học viên sĩ quan cao cấp | SS-Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
[g] Lãnh đạo đế chế-SS | SS-Đoàn trưởng tối cao | SS-Đoàn trưởng cao cấp | SS-Đoàn trưởng | SS-Lữ đoàn trưởng | SS-Lãnh đạo cấp cao | SS-Lãnh đạo tiêu chuẩn | SS-Lãnh đạo đơn vị đột kích cấp cao | SS-Lãnh đạo đơn vị đột kích | SS-Lãnh đạo đột kích chính | SS-Lãnh đạo đột kích cấp cao | SS-Lãnh đạo đột kích cấp thấp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảnh sát trật tự (Orpo) [31][32] | [h] Không có tương đương | [i] | [j] | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chef der Deutschen Polizei | Generaloberst der Polizei | General General der Polizei | Generalleutnant der Polizei | Generalmajor der Polizei | Oberst der Polizei | Oberstleutnant der Polizei | Major der Polizei | Hauptmann der Polizei | Oberleutnant der Polizei | Leutnant der Polizei | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảnh sát trưởng Lực lượng cảnh sát Đức | Đại tướng cảnh sát | Thượng tướng cảnh sát | Trung tướng cảnh sát | Thiếu tướng cảnh sát | Đại tá cảnh sát | Trung tá cảnh sát | Thiếu tá cảnh sát | Đại úy cảnh sát | Thượng úy cảnh sát | Trung úy cảnh sát | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lực lượng bão táp (SA) [33][34][28] | [35]Không có cấp hiệu | [k] | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberster Führer der SA | Chef des Stabes der SA | SA-Obergruppenführer | SA-Gruppenführer | SA-Brigadeführer | SA-Oberführer | SA-Standartenführer | SA-Obersturmbannführer | SA-Sturmbannführer | SA-Hauptsturmführer [l] | SA-Obersturmführer | SA-Sturmführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo tối cao SA | Tham mưu trưởng SA | SA-Đoàn trưởng cao cấp | SA-Đoàn trưởng | SA-Lữ đoàn trưởng | SA-Lãnh đạo cấp cao | SA-Lãnh đạo tiêu chuẩn | SA-Lãnh đạo đơn vị đột kích cấp cao | SA-Lãnh đạo đơn vị đột kích | SA-Lãnh đạo đột kích chính | SA-Lãnh đạo đột kích cấp cao | SA-Lãnh đạo đột kích cấp thấp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quân đoàn Cơ giới Quốc gia Xã hội chủ nghĩa (NSKK) [36][1][37][38] | [m]Không có tương đương | Không có tương đương | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSKK-Korpsführer | NSKK-Obergruppenführer | NSKK-Gruppenführer | NSKK-Brigadeführer | NSKK-Oberführer | NSKK-Standartenführer | NSKK-Oberstaffelführer | NSKK-Staffelführer | NSKK-Hauptsturmführer | NSKK-Obersturmführer | NSKK-Sturmführer | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSKK-Lãnh đạo Quân đoàn | NSKK-Lãnh đạo Đoàn cao cấp | NSKK-Lãnh đạo Đoàn | NSKK-Lãnh đạo Lữ đoàn | NSKK-Lãnh đạo cao cấp | NSKK-Lãnh đạo Trung đoàn | NSKK-Lãnh đạo Cơ đoàn cao cấp | NSKK-Lãnh đạo Cơ đoàn | NSKK-Lãnh đạo Đại đội chính | NSKK-Lãnh đạo Đại đội cao cấp | NSKK-Lãnh đạo Đại đội | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quân đoàn Hàng không Quốc gia xã hội chủ nghĩa (NSFK) [39][40][41][21] | [n]Không có tương đương | Không có cấp hiệu cầu vai | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSFK-Korpsführer | NSFK-Ehrenführer | NSFK-Obergruppenführer | NSFK-Gruppenführer | NSFK-Brigadeführer | NSFK-Oberführer | NSFK-Standartenführer | NSFK-Obersturmbannführer | NSFK-Sturmbannführer | NSFK-Hauptsturmführer | NSFK-Obersturmführer | NSFK-Untersturmführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSFK-Lãnh đạo Quân đoàn | NSFK-Lãnh đạo danh dự | NSFK-Lãnh đạo Đoàn cao cấp | NSFK-Lãnh đạo Đoàn | NSFK-Lãnh đạo Lữ đoàn | NSFK-Lãnh đạo cao cấp | NSFK-Lãnh đạo Trung đoàn | NSFK-Lãnh đạo Tiểu đoàn cao cấp | NSFK-Lãnh đạo Tiểu đoàn | NSFK-Lãnh đạo Đại đội chính | NSFK-Lãnh đạo Đại đội cao cấp | NSFK-Lãnh đạo Đại đội cấp thấp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên đoàn bảo vệ không kích đế chế (RLB) [42][43][21] | [o]Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RLB - Präsident | General - Hauptluftschutzführer | Generalluftschutzführer | Oberstluftschutzführer | Oberststabsluftschutzführer | Stabsluftschutzführer | Hauptluftschutzführer | Oberluftschutzführer | Luftschutzführer | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chủ tịch Liên đoàn bảo vệ không kích đế chế (RLB) | Tướng lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích chính | Tướng lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tối cao | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tham mưu tối cao | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích tham mưu | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích chính | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích cao cấp | Lãnh đạo lực lượng bảo vệ không kích | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đoàn Thanh niên Hitler (HJ) [33][44][38] | Không có tương đương | [p] | [q] | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsjugendführer | Stabsführer | Obergebietsführer | Gebietsführer | Hauptbannführer | Oberbannführer | Bannführer | Oberstammführer | Stammführer | Hauptgefolgschaftsführer | Obergefolgschaftsführer | Gefolgschaftsführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế | Lãnh đạo tham mưu | Lãnh đạo khu vực cấp cao | Lãnh đạo khu vực | Lãnh đạo kỳ chính | Lãnh đạo kỳ cao cấp | Lãnh đạo kỳ | Lãnh đạo đơn vị cao cấp | Lãnh đạo đơn vị | Cán bộ lãnh đạo đội chính | Cán bộ lãnh đạo đội cao cấp | Cán bộ lãnh đạo đội | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội thiếu niên Đức (DJ) | Không có tương đương | [p] | Không thành lập | Không có tương đương | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsjugendführer | Oberjungstammführer | Jungstammführer | Hauptfähnleinführer | Oberfähnleinführer | Fähnleinführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế | Lãnh đạo đơn vị thiếu niên cao cấp | Lãnh đạo đơn vị thiếu niên | Lãnh đạo đơn vị nhỏ chính | Lãnh đạo đơn vị nhỏ cao cấp | Lãnh đạo đơn vị nhỏ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên đoàn phụ nữ Đức & Liên đoàn thiếu nữ Đức | Không có tương đương | [p] | Không có tương đương | [r] | Không có tương đương | Không thành lập | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsjugendführer | Reichsreferentin | Gebietsmädelführerin | Hauptmädelführerin | Bannmädelführerin | Ringführerin | Hauptgruppenführerin | Gruppenführerin | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo Thanh niên Đế chế | Đại diện Đế chế | Nữ lãnh đạo khu vực | Nữ lãnh đạo kỳ chính | Nữ lãnh đạo kỳ | Nữ lãnh đạo phân khu | Nữ lãnh đạo đoàn chính | Nữ lãnh đạo đoàn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Lao động Đế chế (RAD) [45][46][38] | Không có tương đương | [s] | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Reichsarbeitsführer | Generaloberstfeldmeister | Generalfeldmeister | Obergeneralarbeitsführer | Generalarbeitsführer | Oberstarbeitsführer | Oberarbeitsführer | Arbeitsführer | Oberstfeldmeister | Oberfeldmeister | Feldmeister | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo lao động Đế chế | Tướng quản lí khu vực lao động tối cao | Tướng quản lí khu vực lao động | Tướng lãnh đạo lao động cao cấp | Tướng lãnh đạo lao động | Lãnh đạo lao động tối cao | Lãnh đạo lao động cao cấp | Lãnh đạo lao động | Quản lí khu vực lao động tối cao | Quản lí khu vực lao động cao cấp | Quản lí khu vực lao động | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Todt (OT) [47][48][49] | Không thành lập | [t] | Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Amtschef Organisation Todt (OT) | OT-Einsatzgruppenleiter I | OT-Einsatzgruppenleiter II | OT-Einsatzleiter | OT-Hauptbauleiter | OT-Oberbauleiter | OT-Bauleiter | OT-Hauptbauführer | OT-Oberbauführer | OT-Bauführer | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trưởng văn phòng Tổ chức Todt (OT) | OT-Quản lí nhóm điều hành I | OT-Quản lí nhóm điều hành II | OT-Quản lí điều hành | OT-Quản lí xây dựng chính | OT-Quản lí xây dựng cao cấp | OT-Quản lí xây dựng | OT-Lãnh đạo xây dựng chính | OT-Lãnh đạo xây dựng cao cấp | OT-Lãnh đạo xây dựng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí trong đảng | Lãnh đạo tối cao | Lãnh đạo cao cấp - Cấp đế chế | Lãnh đạo cao cấp - Cấp vùng | Lãnh đạo hành chính cấp cao | Lãnh đạo khu vực | Lãnh đạo văn phòng khu vực | Lãnh đạo phòng | Lãnh đạo khối / Lãnh đạo phòng | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đảng Quốc Xã (NSDAP) [50] | [u]Không có cấp hiệu |
| Không thành lập | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberster Führer[v] | Reichsleiter | Gauleiter | Hauptbefehlsleiter | Oberbefehlsleiter | Hauptgemeinschaftsleiter | Obergemeinschaftsleiter | Gemeinschaftsleiter | Haupteinsatzleiter | Obereinsatzleiter | Einsatzleiter | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh tụ tối cao | Lãnh đạo đế chế | Lãnh đạo vùng | Lãnh đạo Bộ tư lệnh chính | Lãnh đạo Bộ tư lệnh cao cấp | Lãnh đạo cộng đồng | Lãnh đạo cộng đồng | Lãnh đạo cộng đồng | Lãnh đạo bộ máy chính | Lãnh đạo bộ máy cao cấp | Lãnh đạo bộ máy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Đức Quốc xã[2][3][51] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
[52] |
[w] |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Fahnenjunker - Stabsfeldwebel (Offiziersanwärter OA) |
Stabsfeldwebel Stabswachtmeister[x] |
Fahnenjunker - Oberfeldwebel (Offiziersanwärter OA) |
Oberfeldwebel Oberwachtmeister[x] |
Fahnenjunker - Feldwebel (Offiziersanwärter OA) |
Feldwebel Wachtmeister[x] |
Fahnenjunker - Unterfeldwebel (Offiziersanwärter OA) |
Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unteroffizier (Offiziersanwärter OA) |
Unteroffizier | Stabsgefreiter | Obergefreiter | Gefreiter (Offiziersanwärter OA) |
Gefreiter | Obersoldat | Soldat (Offiziersanwärter OA) |
Soldat (Unteroffizieranwärter UA) |
Soldat | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ tham mưu (Học viên sĩ quan) |
Thượng sĩ tham mưu Giám sát viên tham mưu[x] |
Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ (Học viên sĩ quan) |
Thượng sĩ Giám sát viên cao cấp[x] |
Hộ vệ kỳ -Trung sĩ (Học viên sĩ quan) |
Trung sĩ Giám sát viên[x] |
Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ (Học viên sĩ quan) |
Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ quan (Học viên sĩ quan) |
Hạ sĩ quan | Tham mưu "miễn" | Thượng "miễn" | "Miễn" (Học viên sĩ quan) |
"Miễn" | Thượng binh | Binh (Học viên sĩ quan) |
Binh (Học viên hạ sĩ quan) |
Binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Không quân Đức Quốc xã[2][3][4][5] |
[53][54] |
[55] |
[56] |
[57] |
Không có tương đương | Không có phù hiệu trên tay áo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stabsfeldwebel | Fahnenjunker - Stabsfeldwebel |
Oberfeldwebel | Fahnenjunker - Oberfeldwebel |
Feldwebel | Fahnenjunker - Feldwebel |
Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unterfeldwebel |
Unteroffizier | Fahnenjunker - Unteroffizier |
Stabsgefreiter | Hauptgefreiter (sử dụng đến 1944) |
Obergefreiter | Gefreiter | Flieger | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ tham mưu (Học viên sĩ quan) |
Thượng sĩ tham mưu | Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ (Học viên sĩ quan) |
Thượng sĩ | Hộ vệ kỳ -Trung sĩ (Học viên sĩ quan) |
Trung sĩ | Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ (Học viên sĩ quan) |
Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ quan (Học viên sĩ quan) |
Hạ sĩ quan | Tham mưu "miễn" | "Miễn" chính | Thượng "miễn" | "Miễn" | Không binh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hải quân Đức Quốc xã[2][3][51] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
[58] | [59] |
|
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stabsoberbootsmann | Oberbootsmann | Stabsbootsmann | Bootsmann | Obermaat (Obersteuermannmaat) | Obermaat (Oberbootsmannmaat) | Maat (Steuermannmaat) | Maat (Bootsmannmaat) | Matrose | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Boong trưởng tham mưu cao cấp | Boong trưởng cao cấp | Boong trưởng tham mưu | Boong trưởng | "Phó" cao cấp (Nhân viên lái tàu phụ cao cấp) |
"Phó" cao cấp (Phó boong cao cấp) |
"Phó" (Nhân viên lái tàu phụ) |
"Phó" (Phó boong) |
Thủy thủ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Trợ giúp kỹ thuật khẩn cấp (TENO) [19][20] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN-Stabsscharführer | TN-Hauptscharführer | TN-Oberscharführer | TN-Scharführer | TN-Obervormann | TN-Vormann | TN-Mann | TN-Anwärter | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TN-Lãnh đạo đội tham mưu | TN-Lãnh đạo đội chính | TN-Lãnh đạo đội cao cấp | TN-Lãnh đạo đội | TN-Đốc công cao cấp | TN-Đốc công | TN-Nhân viên | TN-Ứng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hội chữ thập đỏ Đức (DRK) [23][24] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
[22] | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DRK-Haupthelfer (mit Zugführer Prüfung) |
DRK-Haupthelfer | DRK-Oberhelfer | DRK-Vorhelfer (mit Gruppenführer Prüfung) |
DRK-Vorhelfer | DRK-Helfer | DRK-Anwärter | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DRK-Nhân viên hỗ trợ chính (với kỳ thi cáp trung đội) |
DRK-Nhân viên hỗ trợ chính | DRK-Nhân viên hỗ trợ cao cấp | DRK-Nhân viên hỗ trợ tuyến đầu (với kì thi cấp nhóm) |
DRK-Nhân viên hỗ trợ tuyến đầu | DRK-Nhân viên hỗ trợ | DRK-Ứng viên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Waffen-SS & Allgemeine SS [25][26][27][51] |
[ab] |
Nhiều cấp hiệu cổ áo, cầu vai (Tùy thuộc vào cấp bậc) |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SS-Sturmscharführer | SS-Stabsscharführer | SS-Standartenoberjunker OA | SS-Hauptscharführer | SS-Standartenjunker OA | SS-Oberscharführer | SS-SS-Oberjunker OA | SS-Scharführer | SS-Junker OA | SS-Unterscharführer | SS-Rottenführer | SS-Sturmmann | SS-Oberschütze | SS-Schütze | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SS-Lãnh đạo đội xung kích | SS-Lãnh đạo đội tham mưu | SS-Học viên sĩ quan tiêu chuẩn cao cấp | SS-Lãnh đạo đội chính | SS-Học viên sĩ quan tiêu chuẩn | SS-Lãnh đạo đội cao cấp | SS-Học viên sĩ quan cao cấp | SS-Lãnh đạo đội | SS-Học viên sĩ quan | SS-Lãnh đạo đội cấp thấp | SS-Lãnh đạo tiểu đội | SS-Xung kích viên | SS-Lính mang súng trường cao cấp | SS-Lính mang súng trường | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảnh sát trật tự (Orpo) [31][32] |
[ac] | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có cấp hiệu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Meister | Hauptwachtmeister | Revier Oberwachtmeister
|
Oberwachtmeister | Wachtmeister | Rottmeister | Unterwachtmeister | Anwärter | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảnh sát chuyên nghiệp | Giám sát sư chính | Giám sát sư khu vực cấp cao
|
Giám sát sư cấp cao | Giám sát sư | Đội sư | Giám sát sư cấp thấp | Ứng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lực lượng bão táp (SA) [33][34] |
[ad] |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có cấp hiệu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SA-Haupttruppführer | SA-Obertruppführer | SA-Truppführer | SA-Oberscharführer | SA-Scharführer | SA-Rottenführer | SA-Sturmmann | SA-Mann | SA-Anwärter | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SA-Lãnh đạo cơ đội chính | SA-Lãnh đạo cơ đội cao cấp | SA-Lãnh đạo cơ đội | SA-Lãnh đạo phân đội cao cấp | SA-Lãnh đạo phân đội | SA-Lãnh đạo tiểu đội | SA-Xung kích viên | SA-Thành viên | SA-Ứng viên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quân đoàn Cơ giới Quốc gia Xã hội chủ nghĩa (NSKK) [36][1][37] |
[ae] |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có cấp hiệu cầu vai | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSKK-Haupttruppführer | NSKK-Obertruppführer | NSKK-Truppführer | NSKK-Oberscharführer | NSKK-Scharführer | NSKK-Rottenführer | NSKK-Sturmmann | NSKK-Mann | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSKK-Lãnh đạo cơ đội chính | NSKK-Lãnh đạo cơ đội cao cấp | NSKK-Lãnh đạo cơ đội | NSKK-Lãnh đạo phân đội cao cấp | NSKK-Lãnh đạo phân đội | NSKK-Lãnh đạo tiểu đội | NSKK-Cơ binh xung kích | NSKK-Cơ binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quân đoàn Hàng không Quốc gia Xã hội chủ nghĩa (NSFK) [39][40][41] |
[af] |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có cấp hiệu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSFK-Obertruppführer | NSFK-Truppführer | NSFK-Oberscharführer | NSFK-Scharführer | NSFK-Rottenführer | NSFK-Sturmmann | NSFK-Mann | NSFK-Anwärter | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NSFK-Lãnh đạo cơ đội cao cấp | NSFK-Lãnh đạo cơ đội | NSFK-Lãnh đạo phân đội cao cấp | NSFK-Lãnh đạo phân đội | NSFK-Lãnh đạo tiểu đội | NSFK-Cơ binh xung kích | NSFK-Cơ binh | NSFK-Ứng viên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên đoàn bảo vệ không kích đế chế (RLB) [42][43][21] |
Không thành lập | [ag] |
Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Luftschutzobertruppmeister | Luftschutztruppmeister | Luftschutzobertruppwart | Luftschutztruppwart | Luftschutzobertruppmann | Luftschutztruppmann | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ sư phòng không cao cấp | Cơ sư phòng không | Giám sát cơ đội phòng không cao cấp | Giám sát cơ đội phòng không | Cơ binh phòng không cao cấp | Cơ binh phòng không | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đoàn Thanh niên Hitler (HJ) [33][44] |
[ah] Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberscharführer | Scharführer | Oberkameradschaftsführer | Kameradschaftsführer | Oberrottenführer | Rottenführer | Hitlerjunge | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo phân đội cao cấp | Lãnh đạo phân đội | Đồng chí lãnh đạo đơn vị cao cấp | Đồng chí lãnh đạo đơn vị | Lãnh đạo tiểu đội cao cấp | Lãnh đạo tiểu đội | Đoàn viên Đoàn thanh niên Hitler | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội thiếu niên Đức (DJ) [60] |
[ai] Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có phù hiệu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Oberjungzugführer | Jungzugführer | Oberjungenschaftsführer | Jungenschaftsführer | Oberhordenführer | Hordenführer | Pimpfe [aj] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo trung đội trẻ cao cấp | Lãnh đạo trung đội trẻ | Lãnh đạo phân đội trẻ cao cấp | Lãnh đạo phân đội trẻ | Lãnh đạo tổ cao cấp | Lãnh đạo tổ | Đội viên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Liên đoàn phụ nữ Đức & Liên đoàn thiếu nữ Đức [60] |
Không thành lập | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(Jung)-Mädelscharführerin | (Jung)-Mädelschaftsführerin | BDM-Mädel / Jungmädel | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(Trẻ)-Nữ lãnh đạo liên đội nữ | (Trẻ)-Nữ lãnh đạo chi đội nữ | BDM-Phụ nữ / Thiếu nữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Lao động Đế chế (RAD) [45][46] |
[ak] |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Unterfeldmeister | Obertruppführer | Truppführer | Untertruppführer | Hauptvormann | Obervormann | Vormann | Arbeitsmann | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quản lí khu vực lao động cấp thấp | Lãnh đạo cơ đội cao cấp | Lãnh đạo cơ đội | Lãnh đạo cơ đội cấp thấp | Đốc công chính | Đốc công cao cấp | Đốc công | Công nhân | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổ chức Todt (OT) [47][48][49][21] |
[al] Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
OT-Haupttruppführer | OT-Obertruppführer | OT-Truppführer | OT-Obermeister | OT-Meister | OT-Vorarbeiter | OT-Stammarbeiter | OT-Arbeiter | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
OT-Lãnh đạo cơ đội chính | OT-Lãnh đạo cơ đội cao cấp | OT-Lãnh đạo cơ đội | OT-Công sư cao cấp | OT-Công sư | OT-Đốc công - Công nhân | OT-Công nhân thường trực | OT-Công nhân | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí trong đảng |
|
|
|
Quản đốc hoạt động khối hoặc Trưởng khối |
|
Không có tương đương | Trợ lý khối hoặc Nhân viên hỗ trợ khối | Trợ lý hoặc Nhân viên hỗ trợ | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đảng Quốc Xã (NSDAP) [50] |
[am] |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có băng tay | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hauptbereitschaftsleiter | Oberbereitschaftsleiter | Bereitschaftsleiter | Hauptarbeitsleiter | Oberarbeitsleiter | Arbeitsleiter | Oberhelfer | Helfer | Politischer-Leiter Anwärter (Parteigenosse - Pg.) |
Politischer-Leiter Anwärter (Nicht-Parteigenosse - Nicht-Pg.) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo trực ban chính | Lãnh đạo trực ban cao cấp | Lãnh đạo trực ban | Lãnh đạo công việc chính | Lãnh đạo công việc cao cấp | Lãnh đạo công việc | Trợ lý cao cấp | Trợ lý | Ứng viên lãnh đạo chính trị (Đảng viên) |
Ứng viên lãnh đạo chính trị (Không phải đảng viên) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.