From Wikipedia, the free encyclopedia
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015 là giải Grand Slam đầu tiên của năm 2015 diễn ra tại tổ hợp sân thi đấu ngoài trời Melbourne Park tại Melbourne, Úc. Sự kiện diễn ra từ ngày 19 tháng 1 tới 1 tháng 2, bao gồm các hạng mục đơn nam và đơn nữ, đôi nam và đôi nữ, và đôi nam nữ. Ngoài giải đấu chính thức, ITF cũng tổ chức song song giải Grand Slam cho các hạng mục thiếu niên, thanh niên và người khuyết tật.
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015 | |
---|---|
Ngày | 19 tháng 1 – 1 tháng 2 năm 2015 |
Lần thứ | 103 |
Thể loại | Grand Slam (ITF) |
Bốc thăm | 128S/64D/32X |
Tiền thưởng | 40,000,000A$ |
Mặt sân | Hard (Plexicushion) |
Địa điểm | Melbourne, Victoria, Australia |
Sân vận động | Melbourne Park |
Khán giả | 703,899 |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
Novak Djokovic | |
Đơn nữ | |
Serena Williams | |
Đôi nam | |
Simone Bolelli / Fabio Fognini | |
Đôi nữ | |
Bethanie Mattek-Sands / Lucie Šafářová | |
Đôi nam nữ | |
Martina Hingis / Leander Paes | |
Đơn nam trẻ | |
Roman Safiullin | |
Đơn nữ trẻ | |
Tereza Mihalíková | |
Đôi nam trẻ | |
Jake Delaney / Marc Polmans | |
Đôi nữ trẻ | |
Miriam Kolodziejová / Markéta Vondroušová | |
Đơn nam xe lăn | |
Shingo Kunieda | |
Đơn nữ xe lăn | |
Jiske Griffioen | |
Đơn xe lăn quad | |
Dylan Alcott | |
Đôi nam xe lăn | |
Stéphane Houdet / Shingo Kunieda | |
Đôi nữ xe lăn | |
Yui Kamiji / Jordanne Whiley | |
Đôi xe lăn quad | |
Andrew Lapthorne / David Wagner |
Stanislas Wawrinka là đương kim vô địch đơn nam song thất bại sau 5 set trước Novak Djokovic ở vòng bán kết. Đương kim vô địch đơn nữ Lý Na không tham gia thi đấu khi đã tuyên bố giải nghệ trước đó vào tháng 9 năm 2014.
Novak Djokovic lập kỷ lục khi trở thành vận động viên nam đầu tiên từ Kỷ nguyên Mở có được 5 chức vô địch tại Úc mở rộng sau khi giành chiến thắng trước Andy Murray ở trận chung kết. Serena Williams cũng lập kỷ lục khi là vận động viên nữ đầu tiên có 6 danh hiệu tại đây khi đánh bại Maria Sharapova ở trận chung kết. Simone Bolelli và Fabio Fognini giành danh hiệu đôi nam trước Pierre-Hugues Herbert và Nicolas Mahut. Bethanie Mattek-Sands và Lucie Šafářová giành chức vô địch đôi nữ trước Chiêm Vịnh Nghiêm và Trịnh Khiết. Martina Hingis và Leander Paes giành chiến thắng ở nội dung đôi nam nữ – danh hiệu thứ hai của Hingis và thứ ba của Paes – trước đôi đương kim vô địch Kristina Mladenovic và Daniel Nestor.
Giải quần vợt Úc mở rộng 2015 là giải đấu lần thứ 103, được tổ chức tại Melbourne Park ở Melbourne, Victoria, Australia.
Giải đấu được điều hành bởi Liên đoàn quần vợt quốc tế (ITF) và đã trở thành một phần của ATP World Tour 2015 và WTA Tour 2015 theo giải Grand Slam. Giải đấu bao gồm hạng mục đơn nam nữ và đôi nam nữ. Ngoài ra giải đấu còn có các hạng mục đơn, đôi cho cả thanh, thiếu niên dưới 18 tuổi, và cũng tổ chức hạng mục đơn, đôi cho nam, nữ khuyết tật, vốn là 1 phần của giải cho người khuyết tật trong giải Grand Slam.
Giải đấu được phát sóng tại hơn 200 quốc gia trên thế giới. Ở Úc, tất cả các trận đấu được phát sóng trực tiếp trên mạng lưới Seven Network, ngay trên kênh chính của mạng là Seven Sport. Trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, giải đấu được chiếu trên các mạng lưới như CCTV, iQiyi, SMG (Trung Quốc), Fiji One (Fiji), Sony SIX (Ấn Độ), WOWOW, NHK (Nhật Bản), Sky TV (New Zealand) và Fox Sports Asia, ở châu Âu: Eurosport, NOS (Hà Lan), SRG SSR (Thụy Sĩ) và BBC (Vương quốc Anh), ở Trung Đông: beIN Sports, ở châu Phi: SuperSport, Mỹ: ESPN.
Năm 2015 này, các giải đấu từ vòng loại trở đi, lễ khai mạc và bế mạc, đều có trên trang web chính thức của giải đấu: AusOpen.com.
Dưới đây là thống kê điểm xếp hạng cho mỗi hạng mục.
Hạng mục | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Tứ kết | Vòng 16 | Vòng 32 | Vòng 64 | Vòng 128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | ||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Dành cho các vận động viên khuyết tật
|
|
Dành cho các vận động viên là thanh thiếu niên
|
Giải quần vợt Úc mở rộng đã tăng lên đến 40 triệu đô la Úc, với tiền thưởng kỉ lục cho nam, nữ vô địch hạng mục đơn là 3,1 triệu đô la Úc. Ngoài số tiền thưởng cho nhà vô địch, 28.796.000 đô la Úc dành cho tay vợt thua trong vòng loại chính, 1.344.000 đô la Úc cho tay vợt thua ở vòng loại phụ. Ngoài ra, 5.165.200 đô la Úc cho hạng mục đôi, 480.000 đô la Úc cho hạng mục hỗn hợp đôi nam nữ và 605,330 đô la Úc cho các tay vợt cạnh tranh trong các hạng mục khác. Còn 3.609.470 đô la Úc sử dụng để trang trải các chi phí khác, bao gồm cả dịch vụ cho các tay vợt và cúp. Bảng dưới đây tính theo đơn vị đô la Úc.
Hạng mục | Vô địch | Chung kết | Bán kết | Tứ kết | Vòng 16 | Vòng 32 | Vòng 64 | Vòng 1281 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | 3,100,000 | 1,550,000 | 650,000 | 340,000 | 175,000 | 97,500 | 60,000 | 34,500 | 16,000 | 8,000 | 4,000 |
Đôi2 | 575,000 | 285,000 | 142,500 | 71,000 | 39,000 | 23,000 | 14,800 | — | — | — | — |
'Hỗn hợp 'đôi nam nữ2 | 142,500 | 71,500 | 35,600 | 16,300 | 8,200 | 4,000 | — | — | — | — | — |
1 Tiền thưởng cho vòng loại chính là vòng 128.
2 (mỗi đội)
Đơn nam
Vô địch | Về nhì | ||
---|---|---|---|
Novak Djokovic [1] | Andy Murray [6] | ||
Dừng ở bán kết | |||
Stan Wawrinka [4] | Tomáš Berdych [7] | ||
Dừng ở tứ kết | |||
Milos Raonic [8] | Kei Nishikori [5] | Rafael Nadal [3] | Nick Kyrgios |
Dừng ở vòng thứ 4 | |||
Gilles Müller | Feliciano Lopez [12] | Guillermo Garcia-Lopez | David Ferrer [9] |
Bernard Tomic | Kevin Anderson [14] | Grigor Dimitrov [10] | Andreas Seppi |
Dừng ở vòng thứ 3 | |||
Fernando Verdasco [31] | John Isner [19] | Jerzy Janowicz | Benjamin Becker |
Jarkko Nieminen | Vasek Pospisil | Gilles Simon [18] | Steve Johnson |
Viktor Troicki | Sam Groth | Richard Gasquet [24] | Dudi Sela |
João Sousa | Marcos Baghdatis | Malek Jaziri | Roger Federer [2] |
Dừng ở vòng thứ 2 | |||
Andrey Kuznetsov | Go Soeda | Andreas Haider-Maurer | Roberto Bautista Agut [13] |
Adrian Mannarino | Gaël Monfils [17] | Lleyton Hewitt | Donald Young |
Marius Copil (Q) | Matthias Bachinger (Q) | Paolo Lorenzi | Alejandro González |
Sergiy Stakhovsky | Marcel Granollers | Santiago Giraldo [30] | Ivan Dodig |
Jürgen Melzer (Q) | Leonardo Mayer [26] | Philipp Kohlschreiber [22] | Thanasi Kokkinakis (WC) |
Ričardas Berankis | James Duckworth (WC) | Lukáš Rosol [28] | Tim Smyczek (Q) |
Marinko Matosevic | Martin Kližan [32] | David Goffin [20] | Lukáš Lacko |
Édouard Roger-Vasselin | Ivo Karlović [23] | Jérémy Chardy [29] | Simone Bolelli |
Dừng ở vòng đầu | |||
Aljaž Bedene (Q) | Albert Ramos-Viñolas | Elias Ymer (Q) | James Ward |
Jimmy Wang (Q) | Laurent Lokoli (Q) | Pablo Carreño | Dominic Thiem |
Denis Kudla (WC) | Blaž Rola | Hiroki Moriya (LL) | Lucas Pouille (WC) |
Julien Benneteau [25] | Zhang Ze (WC) | Tim Pütz (Q) | Illya Marchenko (Q) |
Marsel İlhan | Pablo Andújar | Andrey Golubev | Pablo Cuevas [27] |
Alexandr Dolgopolov [21] | Sam Querrey | Peter Gojowczyk | Fabio Fognini [16] |
Thomaz Bellucci | Dušan Lajović | Stéphane Robert (PR) | Robin Haase |
Jan Hernych (Q) | Kyle Edmund (Q) | João Souza | Nicolás Almagro |
Alejandro Falla | Víctor Estrella Burgos | Jiří Veselý | John Millman (WC) |
Paul-Henri Mathieu | Tobias Kamke | Filip Krajinović | Ernests Gulbis [11] |
Diego Schwartzman | Igor Sijsling | Blaz Kavčič | Carlos Berlocq |
Kenny de Schepper | Jan-Lennard Struff | Luke Saville (WC) | Mikhail Youzhny |
Yuki Bhambri (Q) | Alexander Kudryavtsev (Q) | Jordan Thompson (WC) | Tatsuma Ito |
Michael Russell (Q) | Teymuraz Gabashvili | Máximo González | Dustin Brown |
Tommy Robredo [15] | Mikhail Kukushkin | Federico Delbonis | Ruben Bemelmans (Q) |
Borna Ćorić | Denis Istomin | Juan Mónaco | Lu Yen-hsun |
Đơn nữ
Vô địch | Về nhì | ||
---|---|---|---|
Serena Williams [1] | Maria Sharapova [2] | ||
Dừng ở vòng bán kết | |||
Madison Keys | Ekaterina Makarova [10] | ||
Dừng ở vòng tứ kết | |||
Dominika Cibulková [11] | Venus Williams [18] | Simona Halep [3] | Eugenie Bouchard [7] |
Dừng ở vòng thứ 4 | |||
Garbiñe Muguruza [24] | Victoria Azarenka | Madison Brengle | Agnieszka Radwańska [6] |
Julia Görges | Yanina Wickmayer | Irina-Camelia Begu | Peng Shuai [21] |
Dừng ở vòng thứ 3 | |||
Elina Svitolina [26] | Timea Bacsinszky | Alizé Cornet [19] | Barbora Záhlavová-Strýcová [25] |
Petra Kvitová [4] | Coco Vandeweghe | Camila Giorgi | Varvara Lepchenko [30] |
Lucie Hradecká (Q) | Karolína Plíšková [22] | Sara Errani [14] | Bethanie Mattek-Sands (PR) |
Caroline Garcia | Carina Witthöft | Yaroslava Shvedova | Zarina Diyas [31] |
Dừng ở vòng thứ 2 | |||
Vera Zvonareva (PR) | Nicole Gibbs | Daniela Hantuchová | Anna Tatishvili (Q) |
Tsvetana Pironkova | Denisa Allertová (Q) | Chang Kai-chen (WC) | Caroline Wozniacki [8] |
Mona Barthel | Casey Dellacqua [29] | Samantha Stosur [20] | Irina Falconi (WC) |
Tereza Smitková | Lauren Davis | Ajla Tomljanović | Johanna Larsson |
Polona Hercog | Klára Koukalová | Océane Dodin (WC) | Roberta Vinci |
Sílvia Soler Espinosa | Lara Arruabarrena | Kristina Mladenovic | Jarmila Gajdošová |
Kiki Bertens | Stefanie Vögele | Christina McHale | Kateřina Siniaková |
Mónica Puig | Magdaléna Rybáriková | Anna Schmiedlová | Alexandra Panova (Q) |
Dừng ở vòng đầu | |||
Alison Van Uytvanck | Ons Jabeur (Q) | Olivia Rogowska (WC) | Yulia Putintseva (LL) |
Marina Erakovic | Zheng Saisai | Kimiko Date-Krumm | Jelena Janković [15] |
Kirsten Flipkens | Heather Watson | Romina Oprandi (PR) | Zhang Shuai |
Tímea Babos | Trịnh Khiết | Sloane Stephens | Taylor Townsend |
Richèl Hogenkamp (Q) | Donna Vekić | Lesia Tsurenko | Yvonne Meusburger |
Monica Niculescu | Francesca Schiavone | Kaia Kanepi | Andrea Petkovic [13] |
Flavia Pennetta [12] | Mirjana Lučić-Baroni | Aleksandra Krunić | María Teresa Torró Flor |
Vitalia Diatchenko | Shelby Rogers | Alla Kudryavtseva | Kurumi Nara |
Ana Ivanovic [5] | Wang Qiang | Storm Sanders (WC) | Belinda Bencic [32] |
Evgeniya Rodina (Q) | Alison Riske | Bojana Jovanovski | An-Sophie Mestach |
Grace Min | Annika Beck | Renata Voráčová (Q) | Anastasia Pavlyuchenkova [23] |
Sabine Lisicki [28] | Duan Yingying (WC) | Alexandra Dulgheru | Karin Knapp |
Anna-Lena Friedsam | Daria Gavrilova (WC) | Pauline Parmentier | Svetlana Kuznetsova [27] |
Carla Suárez Navarro [17] | Stéphanie Foretz (Q) | Elena Vesnina | Angelique Kerber [9] |
Lucie Šafářová [16] | Arina Rodionova (WC) | Ana Konjuh | Tatjana Maria (Q) |
Urszula Radwańska (Q) | Chanelle Scheepers | Sorana Cîrstea | Petra Martić (Q) |
|
|
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | Novak Djokovic | 77 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
8 | Milos Raonic | 65 | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||
1 | Novak Djokovic | 77 | 3 | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||
4 | Stan Wawrinka | 61 | 6 | 4 | 6 | 0 | ||||||||||||||||||||
4 | Stan Wawrinka | 6 | 6 | 78 | ||||||||||||||||||||||
5 | Kei Nishikori | 3 | 4 | 66 | ||||||||||||||||||||||
1 | Novak Djokovic | 77 | 64 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
6 | Andy Murray | 65 | 77 | 3 | 0 | |||||||||||||||||||||
7 | Tomáš Berdych | 6 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||
3 | Rafael Nadal | 2 | 0 | 65 | ||||||||||||||||||||||
7 | Tomáš Berdych | 78 | 0 | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
6 | Andy Murray | 66 | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
6 | Andy Murray | 6 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Nick Kyrgios | 3 | 65 | 3 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | N Djokovic | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | A Bedene | 3 | 2 | 4 | 1 | N Djokovic | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
A Kuznetsov | 6 | 3 | 6 | 77 | A Kuznetsov | 0 | 1 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
A Ramos-Viñolas | 1 | 6 | 3 | 63 | 1 | N Djokovic | 710 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
G Soeda | 1 | 6 | 4 | 6 | 6 | 31 | F Verdasco | 68 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
Q | E Ymer | 6 | 4 | 6 | 3 | 3 | G Soeda | 3 | 2 | 63 | |||||||||||||||||||||||||
J Ward | 6 | 0 | 66 | 3 | 31 | F Verdasco | 6 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | F Verdasco | 2 | 6 | 78 | 6 | 1 | N Djokovic | 6 | 7 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
19 | J Isner | 77 | 6 | 6 | G Müller | 4 | 5 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | J Wang | 65 | 4 | 4 | 19 | J Isner | 6 | 77 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Q | L Lokoli | 4 | 5 | 6 | 3 | A Haider-Maurer | 4 | 64 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
A Haider-Maurer | 6 | 7 | 4 | 6 | 19 | J Isner | 64 | 66 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
P Carreño Busta | 4 | 65 | 63 | G Müller | 77 | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
G Müller | 6 | 77 | 77 | G Müller | 77 | 1 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
D Thiem | 6 | 2 | 3 | 65 | 13 | R Bautista Agut | 65 | 6 | 5 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
13 | R Bautista Agut | 4 | 6 | 6 | 77 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | F López | 3 | 6 | 4 | 6 | 10 | |||||||||||||||||||||||||||||
WC | D Kudla | 6 | 2 | 6 | 2 | 8 | 12 | F López | 4 | 4 | 77 | 4 | |||||||||||||||||||||||
B Rola | 67 | 3 | 2 | A Mannarino | 6 | 6 | 63 | 0r | |||||||||||||||||||||||||||
A Mannarino | 79 | 6 | 6 | 12 | F López | 78 | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||||||||
LL | H Moriya | 65 | 6 | 3 | 5 | J Janowicz | 66 | 4 | 63 | ||||||||||||||||||||||||||
J Janowicz | 77 | 2 | 6 | 7 | J Janowicz | 6 | 1 | 63 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
WC | L Pouille | 77 | 6 | 4 | 1 | 4 | 17 | G Monfils | 4 | 6 | 77 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||
17 | G Monfils | 63 | 3 | 6 | 6 | 6 | 12 | F López | 4 | 6 | 3 | 79 | 3 | ||||||||||||||||||||||
25 | J Benneteau | 5 | 7 | 2 | 4 | 8 | M Raonic | 6 | 4 | 6 | 67 | 6 | |||||||||||||||||||||||
B Becker | 7 | 5 | 6 | 6 | B Becker | 2 | 1 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
L Hewitt | 6 | 1 | 6 | 6 | L Hewitt | 6 | 6 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
WC | Z Zhang | 3 | 6 | 0 | 4 | B Becker | 4 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
D Young | 6 | 4 | 6 | 6 | 8 | M Raonic | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | T Pütz | 4 | 6 | 3 | 2 | D Young | 4 | 63 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | I Marchenko | 63 | 63 | 3 | 8 | M Raonic | 6 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | M Raonic | 77 | 77 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | S Wawrinka | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
M İlhan | 1 | 4 | 2 | 4 | S Wawrinka | 77 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | M Copil | 6 | 6 | 7 | Q | M Copil | 64 | 64 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
P Andújar | 2 | 2 | 5 | 4 | S Wawrinka | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
J Nieminen | 6 | 6 | 78 | J Nieminen | 4 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
A Golubev | 1 | 2 | 66 | J Nieminen | 77 | 7 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | M Bachinger | 77 | 6 | 6 | Q | M Bachinger | 64 | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | P Cuevas | 61 | 3 | 1 | 4 | S Wawrinka | 77 | 6 | 4 | 710 | |||||||||||||||||||||||||
21 | A Dolgopolov | 4 | 3 | 2 | G García-López | 62 | 4 | 6 | 68 | ||||||||||||||||||||||||||
P Lorenzi | 6 | 6 | 6 | P Lorenzi | 77 | 64 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
S Querrey | 3 | 77 | 6 | 4 | 4 | V Pospisil | 63 | 77 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
V Pospisil | 6 | 65 | 2 | 6 | 6 | V Pospisil | 2 | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
G García-López | 61 | 7 | 6 | 1 | G García-López | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
P Gojowczyk | 77 | 5 | 4 | 0r | G García-López | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
A González | 4 | 6 | 6 | 6 | A González | 1 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
16 | F Fognini | 6 | 2 | 3 | 4 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | D Ferrer | 62 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T Bellucci | 77 | 2 | 0 | 3 | 9 | D Ferrer | 5 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
S Stakhovsky | 6 | 4 | 6 | 63 | 6 | S Stakhovsky | 7 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
D Lajović | 3 | 6 | 4 | 77 | 4 | 9 | D Ferrer | 6 | 7 | 5 | 77 | ||||||||||||||||||||||||
M Granollers | 6 | 6 | 6 | 18 | G Simon | 2 | 5 | 7 | 64 | ||||||||||||||||||||||||||
PR | S Robert | 3 | 4 | 4 | M Granollers | 65 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
R Haase | 1 | 3 | 4 | 18 | G Simon | 77 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
18 | G Simon | 6 | 6 | 6 | 9 | D Ferrer | 3 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | S Giraldo | 6 | 6 | 6 | 5 | K Nishikori | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | J Hernych | 3 | 2 | 2 | 30 | S Giraldo | 3 | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | K Edmund | 4 | 4 | 3 | S Johnson | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
S Johnson | 6 | 6 | 6 | S Johnson | 79 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
I Dodig | 6 | 7 | 6 | 5 | K Nishikori | 67 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
J Souza | 4 | 5 | 4 | I Dodig | 6 | 5 | 2 | 60 | |||||||||||||||||||||||||||
N Almagro | 4 | 61 | 2 | 5 | K Nishikori | 4 | 7 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | K Nishikori | 6 | 77 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | T Berdych | 6 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
A Falla | 3 | 61 | 3 | 7 | T Berdych | 77 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | J Melzer | 6 | 6 | 6 | Q | J Melzer | 60 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
V Estrella Burgos | 1 | 4 | 2 | 7 | T Berdych | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
J Veselý | 3 | 6 | 2 | 3 | V Troicki | 4 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
V Troicki | 6 | 3 | 6 | 6 | V Troicki | 6 | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
WC | J Millman | 3 | 3 | 2 | 26 | L Mayer | 4 | 6 | 4 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
26 | L Mayer | 6 | 6 | 6 | 7 | T Berdych | 6 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
22 | P Kohlschreiber | 6 | 6 | 6 | B Tomic | 2 | 63 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
P-H Mathieu | 2 | 2 | 1 | 22 | P Kohlschreiber | 77 | 4 | 66 | 65 | ||||||||||||||||||||||||||
T Kamke | 5 | 77 | 3 | 2 | B Tomic | 65 | 6 | 78 | 77 | ||||||||||||||||||||||||||
B Tomic | 7 | 61 | 6 | 6 | B Tomic | 6 | 710 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
S Groth | 6 | 77 | 6 | S Groth | 4 | 68 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
F Krajinović | 3 | 64 | 4 | S Groth | 3 | 6 | 7 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
WC | T Kokkinakis | 5 | 6 | 1 | 77 | 8 | WC | T Kokkinakis | 6 | 3 | 5 | 6 | 1 | ||||||||||||||||||||||
11 | E Gulbis | 7 | 0 | 6 | 62 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | K Anderson | 77 | 7 | 5 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
D Schwartzman | 65 | 5 | 7 | 4 | 14 | K Anderson | 6 | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||||
R Berankis | 2 | 6 | 77 | 66 | 6 | R Berankis | 2 | 2 | 62 | ||||||||||||||||||||||||||
I Sijsling | 6 | 4 | 62 | 78 | 4 | 14 | K Anderson | 6 | 77 | 78 | |||||||||||||||||||||||||
B Kavčič | 2 | 7 | 67 | 6 | 2 | 24 | R Gasquet | 4 | 63 | 66 | |||||||||||||||||||||||||
WC | J Duckworth | 6 | 5 | 79 | 3 | 6 | WC | J Duckworth | 2 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
C Berlocq | 1 | 3 | 1 | 24 | R Gasquet | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||
24 | R Gasquet | 6 | 6 | 6 | 14 | K Anderson | 5 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | L Rosol | 4 | 6 | 64 | 6 | 6 | 3 | R Nadal | 7 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
K de Schepper | 6 | 2 | 77 | 3 | 4 | 28 | L Rosol | 62 | 7 | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
J-L Struff | 4 | 6 | 6 | 3 | 5 | D Sela | 77 | 5 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
D Sela | 6 | 4 | 3 | 6 | 7 | D Sela | 1 | 0 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||
WC | L Saville | 62 | 5 | 4 | 3 | R Nadal | 6 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | T Smyczek | 77 | 7 | 6 | Q | T Smyczek | 2 | 6 | 77 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
M Youzhny | 3 | 2 | 2 | 3 | R Nadal | 6 | 3 | 62 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
3 | R Nadal | 6 | 6 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | A Murray | 6 | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | Y Bhambri | 3 | 4 | 63 | 6 | A Murray | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | A Kudryavtsev | 4 | 77 | 6 | 5 | 3 | M Matosevic | 1 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
M Matosevic | 6 | 65 | 4 | 7 | 6 | 6 | A Murray | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
WC | J Thompson | 4 | 65 | 4 | J Sousa | 1 | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
J Sousa | 6 | 77 | 6 | J Sousa | 4 | 77 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
T Ito | 66 | 2 | 4 | 32 | M Kližan | 6 | 64 | 4 | 0r | ||||||||||||||||||||||||||
32 | M Kližan | 78 | 6 | 6 | 6 | A Murray | 6 | 65 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
20 | D Goffin | 6 | 6 | 5 | 6 | 10 | G Dimitrov | 4 | 77 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
Q | M Russell | 3 | 3 | 7 | 0 | 20 | D Goffin | 1 | 4 | 6 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
M Baghdatis | 6 | 65 | 3 | 6 | 6 | M Baghdatis | 6 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
T Gabashvili | 2 | 77 | 6 | 4 | 4 | M Baghdatis | 6 | 3 | 6 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
M González | 6 | 2 | 5 | 77 | 1 | 10 | G Dimitrov | 4 | 6 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
L Lacko | 4 | 6 | 7 | 64 | 6 | L Lacko | 3 | 712 | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
D Brown | 2 | 3 | 2 | 10 | G Dimitrov | 6 | 610 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | G Dimitrov | 6 | 6 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | T Robredo | 3r | |||||||||||||||||||||||||||||||||
É Roger-Vasselin | 2 | É Roger-Vasselin | 6 | 3 | 4 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
M Jaziri | 6 | 6 | 2 | 77 | M Jaziri | 1 | 6 | 6 | 1 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
M Kukushkin | 2 | 3 | 6 | 63 | M Jaziri | 3 | 66 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
F Delbonis | 62 | 6 | 3 | 77 | 3 | N Kyrgios | 6 | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
N Kyrgios | 77 | 3 | 6 | 65 | 6 | N Kyrgios | 77 | 6 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Q | R Bemelmans | 4 | 2 | 4 | 23 | I Karlović | 64 | 4 | 7 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
23 | I Karlović | 6 | 6 | 6 | N Kyrgios | 5 | 4 | 6 | 77 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
29 | J Chardy | 3 | 6 | 7 | 6 | A Seppi | 7 | 6 | 3 | 65 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
B Ćorić | 6 | 4 | 5 | 4 | 29 | J Chardy | 5 | 6 | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
A Seppi | 5 | 6 | 2 | 6 | 6 | A Seppi | 7 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
D Istomin | 7 | 3 | 6 | 1 | 4 | A Seppi | 6 | 77 | 4 | 77 | |||||||||||||||||||||||||
J Mónaco | 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | R Federer | 4 | 65 | 6 | 65 | |||||||||||||||||||||||||
S Bolelli | 6 | 3 | 6 | 6 | S Bolelli | 6 | 3 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
Y-h Lu | 4 | 2 | 5 | 2 | R Federer | 3 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | R Federer | 6 | 6 | 7 |
Bắc Mĩ (10) | Nam Mĩ (12) | Châu Âu (80) | Châu Đại Dương (10) | Châu Á (14) | Châu Phi (2) |
---|---|---|---|---|---|
Canada (2) | Argentina (6) | Áo (3) | Úc (10) | Trung Quốc (1) | Nam Phi (1) |
Cộng hòa Dominica (1) | Brasil (2) | Bỉ (2) | Síp (1) | Tunisia (1) | |
Hoa Kỳ (7) | Colombia (3) | Bulgaria (1) | Ấn Độ (1) | ||
Uruguay (1) | Croatia (3) | Israel (1) | |||
Cộng hòa Séc (4) | Nhật Bản (4) | ||||
Phần Lan (1) | Kazakhstan (2) | ||||
Pháp (12) | Đài Bắc Trung Hoa (2) | ||||
Đức (8) | Thổ Nhĩ Kỳ (1) | ||||
Ý (4) | Uzbekistan (1) | ||||
Latvia (1) | |||||
Litva (1) | |||||
Luxembourg (1) | |||||
Hà Lan (2) | |||||
Ba Lan (1) | |||||
Bồ Đào Nha (1) | |||||
România (1) | |||||
Nga (4) | |||||
Serbia (4) | |||||
Slovakia (2) | |||||
Slovenia (3) | |||||
Tây Ban Nha (12) | |||||
Thụy Điển (1) | |||||
Thụy Sĩ (2) | |||||
Ukraina (3) | |||||
Anh (3) |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
1 | Serena Williams | 6 | 6 | |||||||||||||||||
11 | Dominika Cibulková | 2 | 2 | |||||||||||||||||
1 | Serena Williams | 77 | 6 | |||||||||||||||||
Madison Keys | 65 | 2 | ||||||||||||||||||
Madison Keys | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||
18 | Venus Williams | 3 | 6 | 4 | ||||||||||||||||
1 | Serena Williams | 6 | 77 | |||||||||||||||||
2 | Maria Sharapova | 3 | 65 | |||||||||||||||||
10 | Ekaterina Makarova | 6 | 6 | |||||||||||||||||
3 | Simona Halep | 4 | 0 | |||||||||||||||||
10 | Ekaterina Makarova | 3 | 2 | |||||||||||||||||
2 | Maria Sharapova | 6 | 6 | |||||||||||||||||
7 | Eugenie Bouchard | 3 | 2 | |||||||||||||||||
2 | Maria Sharapova | 6 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | S Williams | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
A Van Uytvanck | 0 | 4 | 1 | S Williams | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
PR | V Zvonareva | 6 | 6 | PR | V Zvonareva | 5 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | O Jabeur | 2 | 3 | 1 | S Williams | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
WC | O Rogowska | 4 | 1 | 26 | E Svitolina | 6 | 2 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
N Gibbs | 6 | 6 | N Gibbs | 63 | 66 | ||||||||||||||||||||||||||||||
LL | Y Putintseva | 3 | 5 | 26 | E Svitolina | 77 | 78 | ||||||||||||||||||||||||||||
26 | E Svitolina | 6 | 7 | 1 | S Williams | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
24 | G Muguruza | 7 | 6 | 24 | G Muguruza | 6 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
M Erakovic | 5 | 0 | 24 | G Muguruza | 6 | 1 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
D Hantuchová | 6 | 6 | D Hantuchová | 1 | 6 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
S Zheng | 4 | 4 | 24 | G Muguruza | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
K Date-Krumm | 5 | 4 | T Bacsinszky | 3 | 6 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
Q | A Tatishvili | 7 | 6 | Q | A Tatishvili | 77 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
T Bacsinszky | 6 | 6 | T Bacsinszky | 65 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
15 | J Janković | 1 | 4 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | D Cibulková | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
K Flipkens | 6 | 3 | 1 | 11 | D Cibulková | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
T Pironkova | 6 | 6 | T Pironkova | 2 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
H Watson | 4 | 0 | 11 | D Cibulková | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
PR | R Oprandi | 0 | 2 | 19 | A Cornet | 5 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | D Allertová | 6 | 6 | Q | D Allertová | 4 | 77 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
S Zhang | 3 | 2 | 19 | A Cornet | 6 | 62 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
19 | A Cornet | 6 | 6 | 11 | D Cibulková | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
25 | B Záhlavová-Strýcová | 6 | 6 | V Azarenka | 2 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
T Babos | 4 | 4 | 25 | B Záhlavová-Strýcová | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||
J Zheng | 1 | 2 | WC | K-c Chang | 1 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||||
WC | K-c Chang | 6 | 6 | 25 | B Záhlavová-Strýcová | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||
S Stephens | 3 | 2 | V Azarenka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
V Azarenka | 6 | 6 | V Azarenka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T Townsend | 61 | 2 | 8 | C Wozniacki | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | C Wozniacki | 77 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | P Kvitová | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Q | R Hogenkamp | 1 | 4 | 4 | P Kvitová | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
D Vekić | 6 | 4 | 2 | M Barthel | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
M Barthel | 3 | 6 | 6 | 4 | P Kvitová | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
L Tsurenko | 3 | 5 | M Keys | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
M Keys | 6 | 7 | M Keys | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
Y Meusburger | 4 | 0 | 29 | C Dellacqua | 6 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
29 | C Dellacqua | 6 | 6 | M Keys | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | S Stosur | 6 | 6 | M Brengle | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
M Niculescu | 4 | 1 | 20 | S Stosur | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
F Schiavone | 2 | 2 | C Vandeweghe | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
C Vandeweghe | 6 | 6 | C Vandeweghe | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
WC | I Falconi | 2 | 6 | 7 | M Brengle | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
K Kanepi | 6 | 4 | 5 | WC | I Falconi | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
M Brengle | 5 | 77 | 6 | M Brengle | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | A Petkovic | 7 | 64 | 3 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | F Pennetta | 6 | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
C Giorgi | 4 | 6 | 6 | C Giorgi | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
T Smitková | 6 | 6 | T Smitková | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
M Lučić-Baroni | 1 | 1 | C Giorgi | 6 | 63 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
L Davis | 6 | 7 | 18 | V Williams | 4 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
A Krunić | 1 | 5 | L Davis | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
MT Torró Flor | 2 | 2 | 18 | V Williams | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
18 | V Williams | 6 | 6 | 18 | V Williams | 6 | 2 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
30 | V Lepchenko | 6 | 6 | 6 | A Radwańska | 3 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
V Diatchenko | 3 | 3 | 30 | V Lepchenko | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||||||||||
S Rogers | 6 | 4 | 0 | A Tomljanović | 1 | 61 | |||||||||||||||||||||||||||||
A Tomljanović | 4 | 6 | 6 | 30 | V Lepchenko | 0 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
A Kudryavtseva | 4 | 3 | 6 | A Radwańska | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||
J Larsson | 6 | 6 | J Larsson | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
K Nara | 3 | 0 | 6 | A Radwańska | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | A Radwańska | 6 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | A Ivanovic | 6 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | L Hradecká | 1 | 6 | 6 | Q | L Hradecká | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
P Hercog | 3 | 6 | 6 | P Hercog | 6 | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q Wang | 6 | 3 | 2 | Q | L Hradecká | 66 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
WC | S Sanders | 5 | 4 | J Görges | 78 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||
K Koukalová | 7 | 6 | K Koukalová | 3 | 6 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
J Görges | 6 | 6 | J Görges | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
32 | B Bencic | 2 | 1 | J Görges | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
22 | Ka Plíšková | 7 | 6 | 10 | E Makarova | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | E Rodina | 5 | 1 | 22 | Ka Plíšková | 7 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
A Riske | 65 | 6 | 3 | WC | O Dodin | 5 | 7 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
WC | O Dodin | 77 | 3 | 6 | 22 | Ka Plíšková | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
R Vinci | 7 | 6 | 10 | E Makarova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
B Jovanovski | 5 | 1 | R Vinci | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
A-S Mestach | 2 | 2 | 10 | E Makarova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | E Makarova | 6 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | S Errani | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
G Min | 1 | 0 | 14 | S Errani | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
S Soler Espinosa | 7 | 6 | S Soler Espinosa | 63 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||
A Beck | 5 | 4 | 14 | S Errani | 6 | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | R Voráčová | 1 | 2 | Y Wickmayer | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
L Arruabarrena | 6 | 6 | L Arruabarrena | 4 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
Y Wickmayer | 4 | 6 | 6 | Y Wickmayer | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
23 | A Pavlyuchenkova | 6 | 3 | 3 | Y Wickmayer | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
28 | S Lisicki | 6 | 4 | 2 | 3 | S Halep | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
K Mladenovic | 4 | 6 | 6 | K Mladenovic | 63 | 66 | |||||||||||||||||||||||||||||
WC | Y Duan | 4 | 6 | 3 | PR | B Mattek-Sands | 77 | 78 | |||||||||||||||||||||||||||
PR | B Mattek-Sands | 6 | 3 | 6 | PR | B Mattek-Sands | 4 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
J Gajdošová | 6 | 6 | 3 | S Halep | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||
A Dulgheru | 3 | 4 | J Gajdošová | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
K Knapp | 3 | 2 | 3 | S Halep | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
3 | S Halep | 6 | 6 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | E Bouchard | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
A-L Friedsam | 2 | 4 | 7 | E Bouchard | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
K Bertens | 710 | 5 | 6 | K Bertens | 0 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
WC | D Gavrilova | 68 | 7 | 2 | 7 | E Bouchard | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
S Vögele | 6 | 3 | 6 | C Garcia | 5 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||
P Parmentier | 1 | 6 | 2 | S Vögele | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
C Garcia | 6 | 6 | C Garcia | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
27 | S Kuznetsova | 4 | 2 | 7 | E Bouchard | 6 | 5 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | C Suárez Navarro | 3 | 1 | I-C Begu | 1 | 7 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
C Witthöft | 6 | 6 | C Witthöft | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Q | S Foretz | 4 | 6 | 10 | C McHale | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
C McHale | 6 | 1 | 12 | C Witthöft | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
E Vesnina | 2 | 5 | I-C Begu | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
K Siniaková | 6 | 7 | K Siniaková | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
I-C Begu | 6 | 0 | 6 | I-C Begu | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | A Kerber | 4 | 6 | 1 |
Vòng đầu | Vòng hai | Vòng ba | Vòng bốn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | L Šafářová | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Y Shvedova | 6 | 2 | 8 | Y Shvedova | 6 | 78 | |||||||||||||||||||||||||||||
M Puig | 6 | 6 | M Puig | 2 | 66 | ||||||||||||||||||||||||||||||
WC | Ar Rodionova | 0 | 3 | Y Shvedova | 67 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
A Konjuh | 4 | 4 | 21 | S Peng | 79 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||
M Rybáriková | 6 | 6 | M Rybáriková | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Q | T Maria | 4 | 5 | 21 | S Peng | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
21 | S Peng | 6 | 7 | 21 | S Peng | 3 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | Z Diyas | 3 | 6 | 6 | 2 | M Sharapova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | U Radwańska | 6 | 4 | 2 | 31 | Z Diyas | 3 | 6 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||
A Schmiedlová | 6 | 4 | 6 | A Schmiedlová | 6 | 2 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
C Scheepers | 4 | 6 | 2 | 31 | Z Diyas | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | A Panova | 7 | 6 | 2 | M Sharapova | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
S Cîrstea | 5 | 0 | Q | A Panova | 1 | 6 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
Q | P Martić | 4 | 1 | 2 | M Sharapova | 6 | 4 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||
2 | M Sharapova | 6 | 6 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.