![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/46/Foto_oficial_do_presidente_Ernesto_Geisel.png/640px-Foto_oficial_do_presidente_Ernesto_Geisel.png&w=640&q=50)
Ernesto Geisel
From Wikipedia, the free encyclopedia
Ernesto Beckmann Geisel (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [eɾnɛstu bɛkmɐ ɡajzew], phát âm tiếng Đức: [ɛɐ̯nesto bɛkmɐn ɡaɪzl̩]; 3 tháng 8 năm 1907 - 12 tháng 9 năm 1996) là một viên chức và chính trị gia Brasil, là Tổng thống Brasil từ năm 1974 đến năm 1979, Chính phủ quân sự Brasil.
Thông tin Nhanh Tổng thống thứ 29 của Brazil, Phó Tổng thống ...
Ernesto Geisel | |
---|---|
![]() Geisel năm 1974 | |
Tổng thống thứ 29 của Brazil | |
Nhiệm kỳ 15 tháng 3 năm 1974 – 15 tháng 3 năm 1979 | |
Phó Tổng thống | Adalberto dos Santos |
Tiền nhiệm | Emílio Garrastazu Médici |
Kế nhiệm | João Figueiredo |
Chủ tịch Petrobras | |
Nhiệm kỳ 6 tháng 11 năm 1969 – 6 tháng 7 năm 1973 | |
Bổ nhiệm | Emílio Garrastazu Médici |
Tiền nhiệm | Waldemar Cardoso |
Kế nhiệm | Faria Lima |
Bộ trưởng Toà án Quân sự Tối cao | |
Nhiệm kỳ 20 tháng 3 năm 1967 – 27 tháng 10 năm 1969 | |
Bổ nhiệm | Castelo Branco |
Tiền nhiệm | Floriano de Lima Brayner |
Kế nhiệm | Jurandyr de Bizarria Mamede |
Chief Minister of the Military Cabinet | |
Nhiệm kỳ 15 tháng 4 năm 1964 – 15 tháng 3 năm 1967 | |
Tổng thống | Castelo Branco |
Tiền nhiệm | André Fernandes de Sousa |
Kế nhiệm | Jaime Portela de Melo |
Nhiệm kỳ 25 tháng 8 năm 1961 – 8 tháng 9 năm 1961 | |
Tổng thống | Ranieri Mazzilli |
Tiền nhiệm | Pedro Geraldo de Almeida |
Kế nhiệm | Amaury Kruel |
Thông tin cá nhân | |
Sinh | Ernesto Beckmann Geisel 3 tháng 8 năm 1907 Bento Gonçalves, Rio Grande do Sul, Brazil |
Mất | 12 tháng 9 năm 1996 (89 tuổi) Rio de Janeiro, Rio de Janeiro, Brazil |
Nơi an nghỉ | Nghĩa trang São João Batista[cần dẫn nguồn] Rio de Janeiro, Brazil |
Đảng chính trị | ARENA |
Phối ngẫu | Lucy Markus |
Con cái | Amália Orlando |
Chữ ký | ![]() |
Phục vụ trong quân đội | |
Thuộc | ![]() |
Phục vụ | ![]() |
Năm tại ngũ | 1927–1969 |
Cấp bậc | ![]() |
Đóng