bài viết danh sách Wikimedia From Wikipedia, the free encyclopedia
Dưới đây là danh sách các vận động viên đã từng giành ít nhất 4 huy chương vàng tại Thế vận hội.
Vận động viên | Quốc gia | Môn thi đấu | Olympic | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Michael Phelps | Hoa Kỳ | Bơi lội | 2004–2016 | 23 | 3 | 2 | 28 |
Larissa Latynina | Liên Xô | Thể dục nghệ thuật | 1956–1964 | 9 | 5 | 4 | 18 |
Paavo Nurmi | Phần Lan | Điền kinh | 1920–1928 | 9 | 3 | 0 | 12 |
Mark Spitz | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1968–1972 | 9 | 1 | 1 | 11 |
Carl Lewis | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1984–1996 | 9 | 1 | 0 | 10 |
Bjørn Dæhlie | Na Uy | Trượt tuyết băng đồng | 1992–1998 | 8 | 4 | 0 | 12 |
Birgit Fischer | Đức | Canoeing | 1980–2004 | 8 | 4 | 0 | 12 |
Sawao Kato | Nhật Bản | Thể dục nghệ thuật | 1968–1976 | 8 | 3 | 1 | 12 |
Jenny Thompson | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1992–2004 | 8 | 3 | 1 | 12 |
Matt Biondi | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1984–1992 | 8 | 2 | 1 | 11 |
Ray Ewry | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1900–1908 | 8 | 0 | 0 | 8 |
Usain Bolt | Jamaica | Điền kinh | 2008–2016 | 8 | 0 | 0 | 8 |
Nikolay Andrianov | Liên Xô | Thể dục nghệ thuật | 1972–1980 | 7 | 5 | 3 | 15 |
Boris Shakhlin | Liên Xô | Thể dục nghệ thuật | 1956–1964 | 7 | 4 | 2 | 13 |
Věra Čáslavská | Tiệp Khắc | Thể dục nghệ thuật | 1960–1968 | 7 | 4 | 0 | 11 |
Viktor Chukarin | Liên Xô | Thể dục nghệ thuật | 1952–1956 | 7 | 3 | 1 | 11 |
Aladár Gerevich | Hungary | Đấu kiếm | 1932–1960 | 7 | 1 | 2 | 10 |
Edoardo Mangiarotti | Ý | Đấu kiếm | 1936–1960 | 6 | 5 | 2 | 13 |
Ryan Lochte | Hoa Kỳ | Bơi lội | 2004–2016 | 6 | 3 | 3 | 12 |
Lyubov Yegorova | Nga | Trượt tuyết băng đồng | 1992–1994 | 6 | 3 | 0 | 9 |
Hubert Van Innis | Bỉ | Bắn cung | 1900–1920 | 6 | 3 | 0 | 9 |
Akinori Nakayama | Nhật Bản | Thể dục nghệ thuật | 1968–1972 | 6 | 2 | 2 | 10 |
Valentina Vezzali | Ý | Đấu kiếm | 1996–2012 | 6 | 1 | 2 | 9 |
Gert Fredriksson | Thụy Điển | Canoeing | 1948–1960 | 6 | 1 | 1 | 8 |
Vitaly Scherbo | Belarus | Thể dục nghệ thuật | 1992–1996 | 6 | 0 | 4 | 10 |
Reiner Klimke | Đức | Điều khiển ngựa | 1964–1988 | 6 | 0 | 2 | 8 |
Pál Kovács | Hungary | Đấu kiếm | 1936–1960 | 6 | 0 | 1 | 7 |
Rudolf Kárpáti | Hungary | Đấu kiếm | 1948–1960 | 6 | 0 | 0 | 6 |
Nedo Nadi | Ý | Đấu kiếm | 1912–1920 | 6 | 0 | 0 | 6 |
Kristin Otto | Đông Đức | Bơi lội | 1988 | 6 | 0 | 0 | 6 |
Lidia Skoblikova | Liên Xô | Trượt băng tốc độ | 1960–1964 | 6 | 0 | 0 | 6 |
Amy Van Dyken | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1996–2000 | 6 | 0 | 0 | 6 |
Takashi Ono | Nhật Bản | Thể dục nghệ thuật | 1952–1964 | 5 | 4 | 4 | 13 |
Carl Osburn | Hoa Kỳ | Bắn súng | 1912–1924 | 5 | 4 | 2 | 11 |
Ryan Lochte. | Hoa Kỳ | Bơi lội | 2004–2012 | 5 | 3 | 3 | 11 |
Gary Hall, Jr. | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1996–2004 | 5 | 3 | 2 | 10 |
Ágnes Keleti | Hungary | Thể dục nghệ thuật | 1952–1956 | 5 | 3 | 2 | 10 |
Nadia Comăneci | România | Thể dục nghệ thuật | 1976–1980 | 5 | 3 | 1 | 9 |
Ole Einar Bjørndalen | Na Uy | Hai môn phối hợp | 1998–2006 | 5 | 3 | 1 | 9 |
Ian Thorpe | Úc | Bơi lội | 2000–2004 | 5 | 3 | 1 | 9 |
Ville Ritola | Phần Lan | Điền kinh | 1924–1928 | 5 | 3 | 0 | 8 |
Polina Astakhova | Liên Xô | Thể dục nghệ thuật | 1956–1964 | 5 | 2 | 3 | 10 |
Claudia Pechstein | Đức | Trượt băng tốc độ | 1992–2006 | 5 | 2 | 2 | 9 |
Elisabeta Lipă | România | Rowing | 1984–2000 | 5 | 2 | 1 | 8 |
Yukio Endo | Nhật Bản | Thể dục nghệ thuật | 1960–1968 | 5 | 2 | 0 | 7 |
Mitsuo Tsukahara | Nhật Bản | Thể dục nghệ thuật | 1968–1976 | 5 | 1 | 3 | 9 |
Krisztina Egerszegi | Hungary | Bơi lội | 1988–1996 | 5 | 1 | 1 | 7 |
Larisa Lazutina | Nga | Trượt tuyết băng đồng | 1992–1998 | 5 | 1 | 1 | 7 |
Willis A. Lee | Hoa Kỳ | Bắn súng | 1920 | 5 | 1 | 1 | 7 |
Clas Thunberg | Phần Lan | Trượt băng tốc độ | 1924–1928 | 5 | 1 | 1 | 7 |
Hans Günter Winkler | Đức | Điều khiển ngựa | 1956–1976 | 5 | 1 | 1 | 7 |
Thomas Alsgaard | Na Uy | Trượt tuyết băng đồng | 1994–2002 | 5 | 1 | 0 | 6 |
Anton Heida | Hoa Kỳ | Thể dục nghệ thuật | 1904 | 5 | 1 | 0 | 6 |
Nellie Kim | Liên Xô | Thể dục nghệ thuật | 1976–1980 | 5 | 1 | 0 | 6 |
Ole Lilloe-Olsen | Na Uy | Bắn súng | 1920–1924 | 5 | 1 | 0 | 6 |
Don Schollander | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1964–1968 | 5 | 1 | 0 | 6 |
Bonnie Blair | Hoa Kỳ | Trượt băng tốc độ | 1988–1994 | 5 | 0 | 1 | 6 |
Alfred Lane | Hoa Kỳ | Bắn súng | 1912–1920 | 5 | 0 | 1 | 6 |
Steve Redgrave | Anh | Rowing | 1984–2000 | 5 | 0 | 1 | 6 |
Johnny Weissmuller | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1924–1928 | 5 | 0 | 1 | 6 |
Chris Hoy | Anh | Xe đạp | 2000–2012 | 5 | 0 | 1 | 6 |
Morris Fisher | Hoa Kỳ | Bắn súng | 1920–1924 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Eric Heiden | Hoa Kỳ | Trượt băng tốc độ | 1980 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Mijain Lopez | Cuba | Đấu vật | 2004-2024 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Raisa Smetanina | Liên Xô | Trượt tuyết băng đồng | 1976–1992 | 4 | 5 | 1 | 10 |
Vilhelm Carlberg | Thụy Điển | Bắn súng | 1908–1924 | 4 | 4 | 0 | 8 |
Dawn Fraser | Úc | Bơi lội | 1956–1964 | 4 | 4 | 0 | 8 |
Kornelia Ender | Đông Đức | Bơi lội | 1972–1976 | 4 | 4 | 0 | 8 |
Sixten Jernberg | Thụy Điển | Trượt tuyết băng đồng | 1956–1964 | 4 | 3 | 2 | 9 |
Ludmilla Tourischeva | Liên Xô | Thể dục nghệ thuật | 1968–1976 | 4 | 3 | 2 | 9 |
Ricco Gross | Đức | Hai môn phối hợp | 1992–2006 | 4 | 3 | 1 | 8 |
Georges Miez | Thụy Sĩ | Thể dục nghệ thuật | 1924–1936 | 4 | 3 | 1 | 8 |
Otto Olsen | Na Uy | Bắn súng | 1920–1924 | 4 | 3 | 1 | 8 |
Ivan Patzaichin | România | Canoeing | 1968–1984 | 4 | 3 | 0 | 7 |
Alexei Nemov | Nga | Thể dục nghệ thuật | 1996–2000 | 4 | 2 | 6 | 12 |
Kjetil André Aamodt | Na Uy | Trượt tuyết đổ dốc | 1992–2006 | 4 | 2 | 2 | 8 |
Inge de Bruijn | Hà Lan | Bơi lội | 2000–2004 | 4 | 2 | 2 | 8 |
Roland Matthes | Đông Đức | Bơi lội | 1968–1976 | 4 | 2 | 2 | 8 |
Sven Fischer | Đức | Hai môn phối hợp | 1994–2006 | 4 | 2 | 2 | 8 |
Jason Lezak | Hoa Kỳ | Bơi lội | 2000–2012 | 4 | 2 | 2 | 8 |
Galina Kulakova | Liên Xô | Trượt tuyết băng đồng | 1972–1980 | 4 | 2 | 2 | 8 |
Ivar Ballangrud | Na Uy | Trượt băng tốc độ | 1928–1936 | 4 | 2 | 1 | 7 |
Einar Liberg | Na Uy | Bắn súng | 1908–1924 | 4 | 2 | 1 | 7 |
Christian d'Oriola | Pháp | Đấu kiếm | 1948–1956 | 4 | 2 | 0 | 6 |
Olga Korbut | Liên Xô | Thể dục nghệ thuật | 1972–1976 | 4 | 2 | 0 | 6 |
Janica Kostelić | Croatia | Trượt tuyết đổ dốc | 2002–2006 | 4 | 2 | 0 | 6 |
Isabell Werth | Đức | Điều khiển ngựa | 1992–2000 | 4 | 2 | 0 | 6 |
Charles Daniels | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1904–1908 | 4 | 1 | 2 | 7 |
Lloyd Spooner | Hoa Kỳ | Bắn súng | 1920 | 4 | 1 | 2 | 7 |
Giovanna Trillini | Ý | Đấu kiếm | 1992–2004 | 4 | 1 | 2 | 7 |
Libby Trickett | Úc | Bơi lội | 2004–2012 | 4 | 1 | 2 | 7 |
Bradley Wiggins | Anh | Xe đạp | 2000–2012 | 4 | 1 | 2 | 7 |
Kim Soo-Nyung | Hàn Quốc | Bắn cung | 1988–2000 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Murray Rose | Úc | Bơi lội | 1956–1960 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Elena Novikova-Belova | Liên Xô | Đấu kiếm | 1968–1976 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Viktor Sidyak | Liên Xô | Đấu kiếm | 1968–1980 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Gunde Svan | Thụy Điển | Trượt tuyết băng đồng | 1984–1988 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Leontien van Moorsel | Hà Lan | Đua xe đạp | 2000–2004 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Evelyn Ashford | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1984–1992 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Janet Evans | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1988–1992 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Ian Ferguson | New Zealand | Canoeing | 1984–1988 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Ramón Fonst | Cuba | Đấu kiếm | 1900–1904 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Phục Minh Hà | Trung Quốc | Lặn | 1992–2000 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Yevgeny Grishin | Liên Xô | Trượt băng tốc độ | 1956–1964 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Doina Ignat | România | Rowing | 1992–2004 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Yana Klochkova | Ukraina | Bơi lội | 2000–2004 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Hannes Kolehmainen | Phần Lan | Điền kinh | 1912–1920 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Greg Louganis | Hoa Kỳ | Lặn | 1976–1988 | 4 | 1 | 0 | 5 |
John Naber | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1976 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Matti Nykänen | Phần Lan | Ski jumping | 1984–1988 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Charles Pahud de Mortanges | Hà Lan | Điều khiển ngựa | 1924–1936 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Alexander Popov | Nga | Bơi lội | 1992–2000 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Mel Sheppard | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1908–1912 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Alexander Tikhonov | Liên Xô | Hai môn phối hợp | 1968–1980 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Ecaterina Szabo | România | Thể dục nghệ thuật | 1984 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Emil Zátopek | Tiệp Khắc | Điền kinh | 1948–1952 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Nikolay Zimyatov | Liên Xô | Trượt tuyết băng đồng | 1980–1984 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Johann Olav Koss | Na Uy | Trượt băng tốc độ | 1992–1994 | 4 | 1 | 0 | 5 |
Dara Torres | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1984–2000 | 4 | 0 | 4 | 8 |
Chun Lee-Kyung | Hàn Quốc | Trượt băng tốc độ cự ly ngắn | 1994–1998 | 4 | 0 | 1 | 5 |
Teresa Edwards | Hoa Kỳ | Basketball | 1984–2000 | 4 | 0 | 1 | 5 |
Marcus Hurley | Hoa Kỳ | Đua xe đạp | 1904 | 4 | 0 | 1 | 5 |
Jon Olsen | Hoa Kỳ | Bơi lội | 1992–1996 | 4 | 0 | 1 | 5 |
Stanislav Pozdniakov | Nga | Đấu kiếm | 1992–2004 | 4 | 0 | 1 | 5 |
Giorgio Zampori | Ý | Thể dục nghệ thuật | 1912–1924 | 4 | 0 | 1 | 5 |
Fanny Blankers-Koen | Hà Lan | Điền kinh | 1948 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Kathrin Boron | Đức | Rowing | 1992–2004 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Betty Cuthbert | Úc | Điền kinh | 1956–1964 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Georgeta Damian | România | Rowing | 2000–2004 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Tamas Darnyi | Hungary | Bơi lội | 1988–1992 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Harrison Dillard | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1948–1952 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Đặng Á Bình | Trung Quốc | Bóng bàn | 1992–1996 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Paul Bert Elvstrøm | Đan Mạch | Đua thuyền buồm | 1948–1960 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Jenő Fuchs | Hungary | Đấu kiếm | 1908–1912 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Michael Johnson | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1992–2000 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Robert Korzeniowski | Ba Lan | Đi bộ | 1996–2004 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Alvin Kraenzlein | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1900 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Viktor Krovopuskov | Liên Xô | Đấu kiếm | 1976–1980 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Pat McCormick | Hoa Kỳ | Lặn | 1952–1956 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Al Oerter | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1956–1968 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Jesse Owens | Hoa Kỳ | Điền kinh | 1936 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Matthew Pinsent | Anh | Rowing | 1992–2004 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Paul Radmilovic | Anh | Bơi lội | 1908–1920 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Henri Saint Cyr | Thụy Điển | Điều khiển ngựa | 1952–1956 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Vladimir Salnikov | Liên Xô | Bơi lội | 1980–1988 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Carl Schuhmann | Đức | Thể dục nghệ thuật | 1896 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Nicole Uphoff | Đức | Điều khiển ngựa | 1988–1992 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Lasse Virén | Phần Lan | Điền kinh | 1972–1976 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thomas Wassberg | Thụy Điển | Trượt tuyết băng đồng | 1980–1988 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Bärbel Wöckel | Đông Đức | Điền kinh | 1976–1980 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Missy Franklinl | Hoa Kỳ | Bơi lội | 2012 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Dana Vollmer | Hoa Kỳ | Bơi lội | 2004–2012 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Chu Khải | Trung Quốc | Thể dục dụng cụ | 2008–2012 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.