Cá lưỡi búa
loài cá / From Wikipedia, the free encyclopedia
Cá lưỡi búa hay cá liệt búa, cá bánh lái (danh pháp hai phần: Mene maculata) là loài duy nhất còn sinh tồn trong chi Mene và của họ Menidae.
Thông tin Nhanh Tình trạng bảo tồn, Phân loại khoa học ...
Cá lưỡi búa | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: gần đây | |
Cá lưỡi búa (Mene maculata) | |
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được đánh giá (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Carangaria |
Họ (familia) | Menidae |
Chi (genus) | Mene |
Loài (species) | M. maculata |
Danh pháp hai phần | |
Mene maculata (Bloch & J. G. Schneider, 1801) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Đóng
Theo truyền thống, họ Menidae được xếp trong bộ Perciformes[1], nhưng gần đây được coi là có vị trí không xác định (incertae sedis) trong nhánh Carangaria và được cho là có quan hệ họ hàng gần với họ Polynemidae[2].