![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/17/A_bird_in_Shenzhen.jpg/640px-A_bird_in_Shenzhen.jpg&w=640&q=50)
Cà cưỡng
From Wikipedia, the free encyclopedia
Sáo sậu, sáo cổ đen, cà cưỡng, cưỡng, cà cưởng[1] hay cà cượng[2] (Gracupica nigricollis) là một loài chim trong họ Sáo.[3]
Thông tin Nhanh Tình trạng bảo tồn, Phân loại khoa học ...
Cà cưỡng | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Sturnidae |
Phân họ (subfamilia) | Sturninae |
Tông (tribus) | Sturnini |
Chi (genus) | Gracupica |
Loài (species) | G. nigricollis |
Danh pháp hai phần | |
Gracupica nigricollis (Paykull, 1807) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Sturnus nigricollis |
Đóng
Bộ lông của cà cưỡng là màu đen và trắng, với một lông cổ màu đen. Loài này được tìm thấy ở miền nam Trung Quốc và phần lớn lục địa Đông Nam Á, và đã được giới thiệu đến Đài Loan, Malaysia và Singapore. Môi trường sống của nó bao gồm đồng cỏ, rừng khô và các khu định cư của con người. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đã đánh giá nó là loài ít quan tâm.