Đoàn Chủ tịch Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên Xô khóa XX (1956-1959) được bầu tại Hội nghị Trung ương lần thứ nhất của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XX được tổ chức ngày 27/2/1956.
Ủy viên chính thức
Tên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
Bulganin, NikolaiNikolai Bulganin (1895–1975) |
27/2/1956 | 5/2/1958 | 343 ngày | Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1955-1958) Chủ tịch Ban Giám đốc Ngân hàng Nhà nước Liên Xô (1958) |
Voroshilov, KlimentKliment Voroshilov (1881–1969) |
27/2/1956 | 5/2/1959 | 2 năm, 343 ngày | Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao Liên Xô (1953-1960) Thành viên Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao Liên Xô (1937-1969) |
Kaganovich, LazarLazar Kaganovich (1893–1991) |
27/2/1956 | 27/2/1957 | 1 năm, 0 ngày | Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1953-1957) Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Vật liệu xây dựng (1956-1957) |
Kirichenko, AlexeiAlexei Kirichenko (1908–1975) |
27/2/1956 | 5/2/1959 | 2 năm, 343 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1953-1957) Bí thư thứ 2 Ban Bí thư (1957-1959) Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Rostov (1960) |
Malenkov, GeorgyGeorgy Malenkov (1902–1988) |
27/2/1956 | 27/2/1957 | 1 năm, 0 ngày | Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (1955-1957) Bộ trưởng Bộ Năng lượng (1955-1957) |
Mikoyan, AnastasAnastas Mikoyan (1895–1978) |
27/2/1956 | 5/2/1959 | 2 năm, 343 ngày | Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng (1955-1964) |
Molotov, VyacheslavVyacheslav Molotov (1890–1986) |
27/2/1956 | 27/2/1957 | 1 năm, 0 ngày | Trưởng ban Kiểm tra Trung ương (1956-1957) Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng (1946-1957) |
Pervukhin, MikhailMikhail Pervukhin (1904–1978) |
27/2/1956 | 27/2/1957 | 1 năm, 0 ngày | Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (1955-1957) Chủ tịch Ủy ban Kế hoạch Nhà nước (1956-1957) Bộ trưởng Bộ Xây dựng máy hạng trung (1957) |
Saburov, MaksimMaksim Saburov (1900–1977) |
27/2/1956 | 27/2/1957 | 1 năm, 0 ngày | Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (1955-1957) Phó Chủ nhiệm Ủy ban Nhà nước Kinh tế đối ngoại Hội đồng Bộ trưởng (1957-1958) |
Suslov, MikhailMikhail Suslov (1902–1982) |
27/2/1956 | 5/2/1959 | 2 năm, 343 ngày | Chủ tịch Ủy ban đối ngoại Xô viết Liên bang Xô viết Tối cao Liên Xô (1954-1966) |
Khrushchev, NikitaNikita Khrushchev (1894–1971) |
27/2/1956 | 5/2/1959 | 3 năm, 0 ngày | Bí thư thứ nhất Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô (1953-1964) Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1958-1964) Chủ tịch Bộ Chính trị Trung ương Đảng Nga Xô (1956-1964) |
Aristov, AverkyAverky Aristov (1903–1973) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bí thư Trung ương Đảng (1955-1960) Phó Chủ nhiệm Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô phụ trách Nga Xô (1957-1961) |
Belyaev, NikolayNikolay Belyaev (1903–1966) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Kazakhstan (1957-1960) Bí thư thứ nhất Tỉnh Stavropol (1960) |
Brezhnev, LeonidLeonid Brezhnev (1906–1982) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bí thư Trung ương phụ trách công nghiệp quốc phòng (1956-1960) Bí thư thứ 2 Trung ương Đảng (1959-1960) Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1960-1964) |
Zhukov, GeorgyGeorgy Zhukov (1896–1974) |
29/6/1957 | 29/10/1957 | 122 ngày | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Liên Xô (1955-1957) |
Ignatov, NikolayNikolay Ignatov (1901–1966) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (1957-1961) Bí thư Trung ương Đảng (1957-1960) Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1959) |
Kozlov, FrolFrol Kozlov (1908–1965) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Nga Xô (1957-1958) Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1958-1960) Bí thư thứ 2 Trung ương (1960-1961) |
Kuusinen, OttoOtto Kuusinen (1881–1964) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Phó Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1940-1958) Bí thư Trung ương Đảng (1957-1964) |
Furtseva, YekaterinaYekaterina Furtseva (1910–1974) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bí thư thứ nhất Thành ủy Moscow (1954-1957) Phó Chủ tịch Xô viết Tối cao (1950-1962) Bí thư Trung ương Đảng (1957-1960) |
Shvernik, NikolayNikolay Shvernik (1888–1970) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương (1956-1966) |
Mukhitdinov, NuritdinNuritdin Mukhitdinov (1917–2008) |
17/12/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Uzbekistan (1954-1957) Bí thư Trung ương Đảng (1957-1961) |
Ủy viên dự khuyết
Tên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Chức vụ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Brezhnev, LeonidLeonid Brezhnev (1906–1982) |
27/2/1956 | 29/6/1957 | 1 năm, 122 ngày | Bí thư Trung ương phụ trách công nghiệp quốc phòng (1956-1960) | Thành viên Bộ Chính trị chính thức từ năm 1957 |
Zhukov, GeorgyGeorgy Zhukov (1896–1974) |
27/2/1956 | 29/6/1957 | 1 năm, 122 ngày | Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Liên Xô (1955-1957) | Thành viên Bộ Chính trị chính thức chính thức từ năm 1957 |
Mukhitdinov, NuritdinNuritdin Mukhitdinov (1917–2008) |
27/2/1956 | 17/12/1957 | 1 năm, 293 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Uzbekistan (1954-1957) | Thành viên Bộ Chính trị chính thức từ năm 1957 |
Furtseva, YekaterinaYekaterina Furtseva (1910–1974) |
27/2/1956 | 29/6/1957 | 1 năm, 122 ngày | Bí thư thứ nhất Thành ủy Moscow (1954-1957) Phó Chủ tịch Xô viết Tối cao (1950-1962) |
Thành viên Bộ Chính trị chính thức từ năm 1957 |
Shvernik, NikolayNikolay Shvernik (1888–1970) |
27/2/1956 | 29/6/1957 | 1 năm, 122 ngày | Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương (1956-1966) | Thành viên Bộ Chính trị chính thức từ năm 1957 |
Shepilov, DmitriDmitri Shepilov (1905–1995) |
27/2/1956 | 29/6/1957 | 1 năm, 122 ngày | Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (1956-1957) | - |
Kozlov, FrolFrol Kozlov (1908–1965) |
7/2/1956 | 29/6/1957 | 142 ngày | Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Leningrad (1953-1957) | Thành viên Bộ Chính trị chính thức từ năm 1957 |
Kalnbērziņš, JānisJānis Kalnbērziņš (1893–1986) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Latvia (1940-1959) Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Latvia (1959-1970) |
- |
Kirilenko, AndreiAndrei Kirilenko (1906–1990) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Sverdlovsk (1955-1962) | - |
Korotchenko, DemyanDemyan Korotchenko (1894–1969) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Ukraina (1954-1969) Phó Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao Liên Xô (1954-1969) |
- |
Kosygin, AlexeiAlexei Kosygin (1904–1980) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô (1957-1960) Chủ nhiệm Ủy ban Kế hoạch Nhà nước (1959-1960) |
- |
Mazurov, KirillKirill Mazurov (1914–1989) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Xô viết Belarus (1953-1958) Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Belarus (1956-1965) |
- |
Mzhavanadze, VasilVasil Mzhavanadze (1902–1988) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Gruzia (1953-1972) | - |
Pervukhin, MikhailMikhail Pervukhin (1904–1978) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Bộ trưởng Bộ Xây dựng máy hạng trung (1957) Chủ tịch Ủy ban Nhà nước về kinh tế đối ngoại Hội đồng Bộ trưởng (1957-1958) Đại sứ Liên Xô tại Đông Đức (1958-1963) |
Bãi nhiệm thành viên Bộ Chính trị chính thức năm 1957 vụ "nhóm chống Đảng" |
Pospelov, PyotrPyotr Pospelov (1898–1979) |
29/6/1957 | 5/2/1959 | 1 năm, 221 ngày | Phó Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1946-1966) | - |
Podgorny, NikolaiNikolai Podgorny (1908–1983) |
18/6/1958 | 5/2/1959 | 232 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1957-1963) | - |
Polyansky, DmitryDmitry Polyansky (1917–2001) |
18/6/1958 | 5/2/1959 | 232 ngày | Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Nga Xô (1958-1962) | - |
Tham khảo
Xem thêm
Liên kết ngoài
Wikiwand in your browser!
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.