From Wikipedia, the free encyclopedia
Bơi lội là một trong những nội dung được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia, dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 06 đến 11 tháng 05 năm 2023 tại Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo ở thành phố Phnôm Pênh. Đây là một trong bốn môn thể thao dưới nước tại Sea Games 32, cùng với Lặn, Nhảy cầu và Bóng nước.
Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Ngày | 06–11 tháng 05 năm 2023 |
Phnôm Pênh |
---|
Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo |
Sức chứa: 3.000 |
|
|
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Singapore | 22 | 14 | 10 | 46 |
2 | Việt Nam | 7 | 3 | 7 | 17 |
3 | Thái Lan | 4 | 11 | 8 | 23 |
4 | Indonesia | 3 | 1 | 3 | 7 |
5 | Philippines | 2 | 7 | 7 | 16 |
6 | Malaysia | 1 | 3 | 4 | 8 |
Tổng số (6 đơn vị) | 39 | 39 | 39 | 117 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
50 m Tự do | Jonathan Tan Singapore | 21.95 | Teong Tzen Wei Singapore | 22.50 | Jeremie Loic Nino Lương Việt Nam | 22.84 | |
100 m Tự do | Jonathan Tan Singapore | 48.80 | Quah Zheng Wen Singapore | 48.99 | Jeremie Loic Nino Lương Việt Nam | 49.69 | |
200 m Tự do | Khiew Hoe Yean Malaysia | 1:48.91 | Dulyawat Kaewsriyong Thái Lan | 1:49.29 | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam | 01:49.31 | |
400 m Tự do | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam | 03:49.50 | Khiew Hoe Yean Malaysia | 3:50.39 | Glen Lim Jun Wei Singapore | 3:53.78 | |
1500 m Tự do | Nguyễn Huy Hoàng Việt Nam | 15:11.24 | Nguyễn Hữu Kim Sơn Việt Nam | 15:35.21 | Glen Lim Jun Wei Singapore | 15:40.49 | |
50 m Ngửa | I Gede Siman Sudartaw Indonesia | 25.16 | Jerard Jacinto Philippines | 25.56 | Quah Zheng Wen Singapore | 25.61 | |
100 m Ngửa | Quah Zheng Wen Singapore | 55.22 | Farrel Armandio Tangkas Indonesia | 55.80 | Jerard Jacinto Philippines | 55.99 | |
200 m Ngửa | Tonnam Kanteemool Thái Lan | 02:01.29 | Trần Hưng Nguyên Việt Nam | 02:01.34 | Khiew Hoe Yean Malaysia | 02:01.74 | |
50 m Ếch | Felix Viktor Iberle Indonesia | 27.70 | Nicholas Mahabir Singapore | 27.91 | Muhammad Dwiky Raharjo Indonesia | 28.01 | |
100 m Ếch | Phạm Thanh Bảo Việt Nam | 01:00.97 | Nicholas Mahabir Singapore | 1:01.22 | Maximillian Ang Singapore | 1:02.21 | |
200 m Ếch | Phạm Thanh Bảo Việt Nam | 02:11.45 | Nicholas Mahabir Singapore | 2:13.95 | Maximillian Ang Singapore | 2:14.30 | |
50 m Bướm | Mikkel Jun Jie Lee Singapore | 23:45 | Teong Tzen Wei Singapore | 23:67 | Jarod Lang Hatch Philippines | 23:89 | |
100 m Bướm | Quah Zheng Wen Singapore | 52.04 | Teong Tzen Wei Singapore | 52.60 | Jarod Lang Hatch Philippines | 52.91 | |
200 m Bướm | Ong Jung Yi Singapore | 1:59.44 | Navaphat Wongcharoen Thái Lan | 1:59.64 | Hồ Nguyễn Duy Khoa Việt Nam | 2:00.60 | |
200 m Hỗn hợp | Trần Hưng Nguyên Việt Nam | 02:01.28 | Dulyawat Kaewsriyong Thái Lan | 2:02.25 | Zachary Tan Singapore | 2:02.42 | |
400 m Hỗn hợp | Trần Hưng Nguyên Việt Nam | 04:19.12 | Nguyễn Quang Thuấn Việt Nam | 04:21.03 | Tan Khai Xin Malaysia | 04:23.24 | |
4×100 m Tự do tiếp sức | Singapore Jonathan Tan (48.90) Mikkel Jun Jie Lee (49.73) Darren Chua (50.26) Quah Zheng Wen (48.46) | 3:17.35 | Malaysia Lim Yin Chuen Arvin Chahal Khiew Hoe Yea] Terence Ng | 3:20.61 |
Việt Nam Trần Hưng Nguyên Ngô Đình Chuyền Hoàng Quý Phước Jeremie Loic Nino Lương | 3:21.09 | |
4×200 m Tự do tiếp sức | Việt Nam Trần Hưng Nguyên Nguyễn Hữu Kim Sơn Nguyễn Huy Hoàng Hoàng Quý Phước | 7:18.51 | Singapore Jonathan Tan (1:49.66) Glen Lim (1:48.57) Ardi Azman (1:50.79) Darren Chua (1:52.48) | 7:21.50 | Malaysia Arvin Chahal Khiew Hoe Yean Tan Khai Xin Lim Yin Chuen | 7:21.55 | |
4×100 m Hỗn hợp tiếp sức | Singapore Quah Zheng Wen (55.31) Nicholas Mahabir (1:00.68) Teong Tzen Wei (52.79) Jonathan Tan (48.67) | 3:37.45 | Thái Lan Tonnam Kanteemool Thanonchai Janruksa Navaphat Wongcharoen Dulyawat Kaewsriyong | 3:41.75 | Indonesia Farrel Armandio Tangkas Muhammad Dwiky Raharjo Joe Aditya Wijaya Kurniawan Erick Ahmad Fathoni | 3:41.92 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
50 m Tự do | Quah Ting Wen Singapore | 25:04 | Amanda Lim Singapore | 25:16 | Jenjira Srisaard Thái Lan | 25:32 | |
100 m Tự do | Quah Ting Wen Singapore | 55.83 | Jasmine Alkhaldi Philippines | 56.12 | Nguyễn Thúy Hiền Việt Nam | 56.42 | |
200 m Tự do | Gan Ching Hwee Singapore | 2:01.76 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan | 2:02.21 | Chan Zi Yi Singapore | 2:02.94 | |
400 m Tự do | Gan Ching Hwee Singapore | 4:15.17 | Ashley Lim Yi Xuan Singapore | 4:17.16 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan | 4:21.79 | |
800 m Tự do | Gan Ching Hwee Singapore | 8:41.05 | Ashley Lim Yi Xuan Singapore | 8:46.88 | Võ Thị Mỹ Tiên Việt Nam | 8:56.07 | |
50 m Ngửa | Masniari Wolf Indonesia | 28.89 | Saovanee Boonanphai Thái Lan | 28.97 | Teia Salvino Philippines | 28.99 | |
100 m Ngửa | Teia Salvino Philippines | 1:01.64 | Faith Elizabeth Khoo Singapore | 1:03.68 | Angel Gabriella Yus Indonesia | 1:03.71 | |
200 m Ngửa | Xiandi Chua Philippines | 2:13.20 | Chloe Isleta Philippines | 2:16.19 | Fonpray Yamsuan Thái Lan | 2:17.95 | |
50 m Ếch | Jenjira Srisaard Thái Lan | 31.22 | Letitia Sim Singapore | 31.62 | Phee Jinq En Malaysia | 31.94 | |
100 m Ếch | Letitia Sim Singapore | 1:07.94 | Phee Jinq En Malaysia | 1:09.59 | Christie May Mun Singapore | 1:10.94 | |
200 m Ếch | Letitia Sim Singapore | 2:28.49 | Phiangkhwan Pawapotako Thái Lan | 2:32.44 | Christie May Mun Singapore | 2:32.60 | |
50 m Bướm | Jenjira Srisaard Thái Lan | 26.65 | Quah Ting Wen Singapore | 26.66 | Jasmine Alkhaldi Philippines | 27.02 | |
100 m Bướm | Quah Jing Wen Singapore | 59.02 | Quah Ting Wen Singapore | 59.51 | Jasmine Alkhaldi Philippines | 01:00.45 | |
200 m Bướm | Quah Jing Wen Singapore | 2:10.63 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan | 2:11.56 | Jinjutha Pholjamjumrus Thái Lan | 2:14.37 | |
200 m Hỗn hợp | Letitia Sim Singapore | 2:14.49 | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan | 2:16.16 | Quah Jing Wen Singapore | 2:16.39 | |
400 m Hỗn hợp | Kamonchanok Kwanmuang Thái Lan | 04:47.25 | Jinjutha Pholjamjumrus Thái Lan | 04:49.33 | Xiandi Chua Philippines | 04:52.08 | |
4×100 m Tự do tiếp sức | Singapore Quah Ting Wen (55.85) Nur Marina Chan (56.19) Quah Jing Wen (56.16) Amanda Lim (56.09) | 3:44.29 | Philippines Jasmine Alkhaldi Xiandi Chua Miranda Renner Teia Salvino | 3:47.96 | Thái Lan Jenjira Srisaard Kamonchanok Kwanmuang Kornkarnjana Sapianchai Mia Millar | 3:50.01 | |
4×200 m Tự do tiếp sức | Singapore Gan Ching Hwee (2:01.81) Ashley Lim Yi Xuan (2:02.89) Chan Zi Yi (2:03.93) Quah Ting Wen (2:04.17) | 8:12.80 | Thái Lan Kamonchanok Kwanmuang Napatsawan Jaritkla Jinjutha Pholjamjumrus Kornkarnjana Sapianchai | 8:17.95 | Philippines Chloe Isleta Teia Salvino Jasmine Alkhaldi Xiandi Chua | 8:19.94 | |
4×100 m Hỗn hợp tiếp sức | Singapore Faith Khoo (1:04.23) Letitia Sim (1:07.32) Quah Jing Wen (59.10) Quah Ting Wen (56.32) | 4:06.97 | Philippines Teia Salvino Thanya Angelyn Cacho Jasmine Alkhaldi Miranda Renner | 4:11.81 | Thái Lan Saovanee Boonanphai Phurichaya Junyamitree Kamonchanok Kwanmuang Jenjira Srisaard | 4:14.06 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4×100 m Nam, nữ hỗn hợp tiếp sức | Singapore Quah Zheng Wen (55.72) Nicholas Mahabir (1:00.80) Quah Jing Wen (58.88) Quah Ting Wen (56.32) | 3:51.72 | Philippines Jerard Jacinto Thanya Angelyn Cacho Jarod Lang Hatch Jasmine Alkhaldi | 3:57.01 | Thái Lan Saovanee Boonamphai Dulyawat Kaewsriyong Navaphat Wongcharoen Kamonchanok Kwanmuang | 3:58.18 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.