From Wikipedia, the free encyclopedia
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 được tổ chức tại Bắc Kinh, Trung Quốc từ 23 tháng 9 đến 6 tháng 10 năm 1990.
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Iran Ahmad Reza Abedzadeh Javad Zarincheh Mojtaba Moharrami Mehdi Fonounizadeh Mohammad Panjali Sirous Ghayeghran Morteza Kermani Moghaddam Shahrokh Bayani Mehdi Abtahi Samad Marfavi Nasser Mohammadkhani Shahin Bayani Mohsen Ashouri Reza Hassanzadeh Nader Mohammadkhani Ali Eftekhari Farshad Pious Majid Namjoo-Motlagh Mohammad Hassan Ansarifard Behzad Gholampour |
CHDCND Triều Tiên Kim Chi-Won Kim Gwang-Min O Yong-Nam Kim Gyong-Il Chong Yong-Man Kim Jong-Man Han Hyong-Il Yun Chol Yun Jong-Su Kim Yun-Chol Ri Jong-Man Tak Yong-Bin Choi Yong-Son Ryu Song-Kun Pang Gwang-Chol Kim Chung Kim Jong-Song |
Hàn Quốc Choi In-Young Park Kyung-Hoon Chung Jong-Soo Yoon Deok-Yeo Chung Yong-Hwan Kim Sang-Ho Lee Young-jin Kim Pan-Keun Hwangbo Kwan Kim Joo-Sung Byun Byung-Joo Noh Jung-Yoon Jung Kwang-Seok Choi Soon-Ho Kim Poong-Joo Ko Jeong-Woon Gu Sang-Bum Hwang Sun-Hong Seo Jung-Won Hong Myung-Bo |
Nữ | Trung Quốc Trần Hà Cố Bình Quyên Lý Táp Lý Tú Phục Lưu Ái Linh Mã Lợi Ngưu Lệ Kiệt Tôn Khánh Mai Đường Khôn Viện Vi Hải Anh Ôn Lệ Dung Ngô Vĩ Anh Trương Nham Trịnh Mậu Mai Chung Hồng Liên Chu Hoa Chu Dương Châu Đào |
Nhật Bản Handa Etsuko HironakaKazuko Honda Midori Kaji Mayumi Kioka Futaba Kuroda Kyoko Matsuda Michiko Matsunaga Tomoko Mizuma Yuriko Nagamine Kaori Noda Akemi Sakata Megumi Suzuki Masae Takahagi Yoko Takakura Asako Tezuka Takako Watanabe Yumi Yamaguchi Sayuri |
CHDCND Triều Tiên |
1 | Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
1 | Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Bắc Triều Tiên | 0 | 1 | 1 | 2 |
4 | Nhật Bản | 0 | 1 | 0 | 1 |
5 | Hàn Quốc | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bảng A | Bảng B | Bảng C | Bảng D |
---|---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | +16 |
Trung Quốc | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 |
Singapore | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 13 | −6 |
Pakistan | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | −15 |
Trung Quốc | 3 – 0 | Pakistan |
---|---|---|
Trung Quốc | 5 – 1 | Singapore |
---|---|---|
Hàn Quốc | 2 – 0 | Trung Quốc |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | +4 |
CHDCND Triều Tiên | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | −1 |
Malaysia | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | −3 |
CHDCND Triều Tiên | 0 – 0 | Malaysia |
---|---|---|
Iran | 2 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ả Rập Xê Út | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 |
Nhật Bản | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 |
Bangladesh | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | −7 |
Ả Rập Xê Út | 4 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Nhật Bản | 3 – 0 | Bangladesh |
---|---|---|
Nhật Bản | 0 – 2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
Kuwait | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
Iran (h.p.) | 1 | |||||||||
Iran | 1 | |||||||||
6 tháng 10 | ||||||||||
Nhật Bản | 0 | |||||||||
Iran (pen.) | 0 (4) | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 0 (1) | |||||||||
Thái Lan | 1 | |||||||||
3 tháng 10 | ||||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
1 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên | 1 | Tranh hạng ba | ||||||||
Ả Rập Xê Út | 0 (3) | |||||||||
5 tháng 10 | ||||||||||
CHDCND Triều Tiên (pen.) | 0 (4) | |||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
Vô địch Bóng đá nam Asiad 1990 Iran Lần thứ hai |
Bảng A | Bảng B |
---|---|
Trung Quốc |
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 10 | 5 | 5 | 0 | 0 | 26 | 0 | +26 |
Nhật Bản | 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 8 | +9 |
CHDCND Triều Tiên | 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 19 | 3 | +16 |
Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 4 | +9 |
Hàn Quốc | 2 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 30 | −28 |
Hồng Kông | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 32 | −32 |
Trung Quốc | 5 – 0 | Nhật Bản |
---|---|---|
Hàn Quốc | 1 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 0 – 0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Trung Quốc | 2 – 0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Nhật Bản | 5 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 7 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Trung Quốc | 1 – 0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 11 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Trung Quốc | 8 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Nhật Bản | 1 – 1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 5 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Trung Quốc | 10 – 0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 1 – 3 | Nhật Bản |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 7 – 0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Vô địch Bóng đá nữ Asiad 1990 Trung Quốc Lần thứ nhất |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.