Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Lục quân Phi NATO/OF/Đức Quốc xã
From Wikipedia, the free encyclopedia
Thêm thông tin Nhóm cấp bậc, Cấp soái ...
Nhóm cấp bậc | Cấp soái | Cấp tướng | Cấp tá | Cấp úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | [5]Không có tương đương |
| ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ![]() ![]() ![]() | ||||||||||||||||||||
Generalfeldmarschall | Generaloberst im Range eines Generalfeldmarschalls[8] | Generaloberst | General der Waffengattung | Generalleutnant | Generalmajor | Oberst | Oberstleutnant | Major | Hauptmann | Oberleutnant | Leutnant | Fahnenjunker - Stabsfeldwebel | Fahnenjunker - Oberfeldwebel | Fahnenjunker - Feldwebel | Fahnenjunker - Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unteroffizier | ||||||||||||||||||||||
Thống chế | Đại tướng trên cương vị của Thống chế | Đại tướng | Thượng tướng Binh chủng | Trung tướng | Thiếu tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Thượng úy | Trung úy | Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ tham mưu | Hộ vệ kỳ với cấp Thượng sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Trung sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ với cấp Hạ sĩ quan | ||||||||||||||||||||||
Bài chi tiết: Quân hàm Lục quân Đức Quốc xã
|
Đóng