From Wikipedia, the free encyclopedia
Giải bóng đá nữ lần thư hai được tổ chức với tư cách là một nội dung của Thế vận hội Mùa hè 2000.[1][2] Giải quy tụ 8 đội tuyển bóng đá nữ quốc gia từ 6 liên đoàn châu lục. 8 đội được chia làm hai bảng thi đấu vòng tròn một lượt. Sau khi kết thúc vòng bảng, hai đội đầu mỗi bảng tiến vào vòng bán kết, và cuối cùng là trận tranh huy chương vàng tại Sydney Football Stadium vào ngày 28 tháng 9 năm 2000.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Úc |
Thời gian | 13 – 28 tháng 9 |
Số đội | 8 (từ 6 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 5 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Na Uy (lần thứ 1) |
Á quân | Hoa Kỳ |
Hạng ba | Đức |
Hạng tư | Brasil |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 42 (2,63 bàn/trận) |
Số khán giả | 326.215 (20.388 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Tôn Văn (4 bàn) |
Vàng | Bạc | Đồng |
Na Uy (NOR) Kristin Bekkevold Gro Espeseth Ragnhild Gulbrandsen Solveig Gulbrandsen Margunn Haugenes Ingeborg Hovland Christine Bøe Jensen Silje Jørgensen Monica Knudsen Gøril Kringen Bente Kvitland Unni Lehn Dagny Mellgren Bente Nordby Marianne Pettersen Anita Rapp Hege Riise Brit Sandaune Anne Tønnessen |
Hoa Kỳ (USA) Brandi Chastain Joy Fawcett Julie Foudy Mia Hamm Michelle French Kristine Lilly Tiffeny Milbrett Carla Overbeck Cindy Parlow Briana Scurry Lorrie Fair Shannon MacMillan Siri Mullinix Christie Pearce Nikki Serlenga Danielle Slaton Kate Sobrero Sara Whalen |
Đức (GER) Nadine Angerer Nicole Brandebusemeyer Doris Fitschen Jeannette Götte Stefanie Gottschlich Inka Grings Ariane Hingst Melanie Hoffmann Steffi Jones Renate Lingor Maren Meinert Sandra Minnert Claudia Müller Birgit Prinz Silke Rottenberg Kerstin Stegemann Bettina Wiegmann Tina Wunderlich |
7 đội tuyển xuất sắc nhất World Cup 1999 và chủ nhà Úc giành quyền tham dự Olympic:
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 7 |
Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 |
Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 |
Nigeria | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | −6 | 0 |
Hoa Kỳ | 1 – 1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Foudy 38' | Chi tiết | Tôn Văn 67' |
Na Uy | 2 – 1 | Trung Quốc |
---|---|---|
Pettersen 55' Haugenes 78' |
Chi tiết | Tôn Văn 75' (p) |
Bán kết | Chung kết | |||||
24 tháng 9 - Sydney | ||||||
Na Uy | 1 | |||||
28 tháng 9 - Sydney | ||||||
Đức | 0 | |||||
Na Uy | 3 | |||||
24 tháng 9 - Canberra | ||||||
Hoa Kỳ | 2 | |||||
Hoa Kỳ | 1 | |||||
Brasil | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
28 tháng 9 - Sydney | ||||||
Đức | 2 | |||||
Brasil | 0 |
|
|
|
|
|
|
Hạng | Đội tuyển | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy (NOR) | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 | 12 |
2 | Hoa Kỳ (USA) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | +4 | 10 |
3 | Đức (GER) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 12 |
4 | Brasil (BRA) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | –1 | 6 |
5 | Trung Quốc (CHN) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 4 |
6 | Thụy Điển (SWE) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
7 | Úc (AUS) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | –4 | 1 |
8 | Nigeria (NGR) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | –6 | 0 |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.