Thế vận hội Mùa hè 1996 — tổ chức tại Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ — đánh dấu lần đầu tiên phụ nữ tham gia môn bóng đá.[2][3] Giải đấu quy tụ 8 đội tuyển quốc gia nữ từ bốn liên đoàn châu lục. 8 đội chia làm hai bảng thi đấu theo thể thức vòng tròn (diễn ra tại Miami, Orlando, Birmingham và Washington, D.C.). Sau khi kết thúc vòng bảng, hai đội đứng đầu mỗi bảng tiến vào vòng bán kết để chọn ra hai đội thi đấu trận tranh huy chương vàng vào ngày 1 tháng 8 năm 1996.
Thông tin Nhanh Chi tiết giải đấu, Nước chủ nhà ...
Đóng
Vàng |
Bạc |
Đồng |
Hoa Kỳ (USA) Michelle Akers Brandi Chastain Joy Fawcett Julie Foudy Carin Gabarra Mia Hamm Mary Harvey Kristine Lilly Shannon MacMillan Tiffeny Milbrett Carla Overbeck Cindy Parlow Tiffany Roberts Briana Scurry Tisha Venturini Staci Wilson |
Trung Quốc (CHN) Cao Hồng Chung Hồng Liên Lưu Ái Linh Lưu Anh Ôn Lợi Dung Phạm Vận Kiệt Tạ Huệ Lâm Thi Quế Hồng Thủy Khánh Hà Tôn Khánh Mai Tôn Văn Trần Ngọc Phong Triệu Lợi Hồng Vi Hải Anh Vu Hồng Kỳ Vương Lệ Bình |
Na Uy (NOR) Ann Kristin Aarønes Agnete Carlsen Gro Espeseth Tone Gunn Frustøl Tone Haugen Linda Medalen Merete Myklebust Bente Nordby Anne Nymark Andersen Nina Nymark Andersen Marianne Pettersen Hege Riise Brit Sandaune Reidun Seth Heidi Støre Tina Svensson Trine Tangeraas Kjersti Thun Ingrid Sternhoff |
Do không có thời gian tổ chức một giải đấu vòng loại, 8 đội bóng xuất sắc nhất tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995 được trao suất dự Thế vận hội (đồng nghĩa với việc không có đội tuyển nào của châu Phi và châu Đại Dương). Ngoại lệ duy nhất là Brasil thế chỗ của Anh (đội tuyển không thuộc Ủy ban Olympic Quốc tế).
Bảng E
Thêm thông tin Hạng, Đội ...
Đóng
Hoa Kỳ v Đan Mạch
Hoa Kỳ |
3 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Đan Mạch |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
08 - TV - Shannon MacMillan
09 - TĐ - Mia Hamm ra 75'
10 - TĐ - Michelle Akers ra 62'
16 - TĐ - Tiffeny Milbrett ra 66'
Thay người:
03 - TĐ - Cindy Parlow vào 62'
05 - TV - Tiffany Roberts vào 66' 85'
12 - TĐ - Carin Gabarra vào 75'
Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
07 - HV - Staci Wilson
Người ghi bàn:
1–0 Tisha Venturini (37')
2–0 Mia Hamm (41')
3–0 Tiffeny Milbrett (49') |
Hiệp 1: 2–0
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Chủ nhật 21/7/1996
Bắt đầu lúc: 4 giờ chiều
Địa điểm: Citrus Bowl, Orlando
Khán giả: 25303
Trọng tài: Cláudia de Vasconcellos
Trợ lý trọng tài: María Rodríguez Nelly Viennot
Trọng tài thứ tư: Bente Skogvang
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người |
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn
Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng 78'
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm 85'
06 - TV - Christina Petersen
07 - TV - Birgit Christensen
08 - TV - Lisbet Kolding (ĐT) ra 68'
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen
10 - TĐ - Gitte Krogh ra 80'
11 - TĐ - Lene Madsen ra 46'
Thay người:
09 - TĐ - Helle Jensen vào 46'
02 - HV - Anette Laursen vào 68'
15 - TĐ - Christine Bonde vào 80'
Dự bị không dùng:
14 - TV - Merete Pedersen
16 - TM - Helle Bjerregaard
Người ghi bàn:
- |
Thụy Điển v Trung Quốc
Thụy Điển |
0 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Bengt Simonson
Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson
02 - HV - Cecilia Sandell
03 - HV - Åsa Jakobsson ra 46'
04 - HV - Annika Nessvold
05 - HV - Kristin Bengtsson
06 - TV - Anna Pohjanen 57' 60'
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg 88'
10 - TV - Ulrika Kalte ra 71'
11 - TĐ - Lena Videkull
14 - TĐ - Maria Kun ra 64'
Thay người:
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson vào 46'
09 - TV - Malin Andersson vào 64'
16 - TĐ - Hanna Ljungberg vào 71'
Dự bị không dùng:
12 - TM - Ulrika Karlsson
15 - TĐ - Julia Carlsson
Người ghi bàn:
- |
Hiệp 1: 0–2
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Chủ nhật 21/7/1996
Bắt đầu lúc: 4 giờ chiều
Địa điểm: Orange Bowl, Miami
Khán giả: 46724
Trọng tài: Gamal Al-Ghandour
Trợ lý trọng tài: Jeon Young-Hyun Carlos Velázquez
Trọng tài thứ tư: Roberto Rubén Ruscio
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình ra 65'
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 60'
08 - TĐ - Thủy Khánh Hà ra 60'
11 - TĐ - Tôn Khánh Mai
Thay người:
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 60' 68'
07 - TĐ - Vi Hải Anh vào 60'
13 - TV - Lưu Anh vào 65'
Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
14 - TV - Trần Ngọc Phong
Người ghi bàn:
0–1 Thi Quế Hồng (31')
0–2 Triệu Lợi Hồng (32') |
Hoa Kỳ v Thụy Điển
Hoa Kỳ |
2 — 1 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Thụy Điển |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
08 - TV - Shannon MacMillan ra 89'
09 - TĐ - Mia Hamm ra 85'
10 - TĐ - Michelle Akers
16 - TĐ - Tiffeny Milbrett ra 58'
Thay người:
05 - TV - Tiffany Roberts vào 58'
12 - TĐ - Carin Gabarra vào 85'
07 - HV - Staci Wilson vào 89'
Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
03 - TĐ - Cindy Parlow
Người ghi bàn:
1–0 Tisha Venturini (15')
2–0 Shannon MacMillan (62') |
Hiệp 1: 1–0
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Thứ ba 23/7/1996
Bắt đầu lúc: 6 giờ chiều
Địa điểm: Citrus Bowl, Orlando
Khán giả: 28000
Trọng tài: Bente Skogvang
Trợ lý trọng tài: Dramane Dante María Rodríguez
Trọng tài thứ tư: Cláudia de Vasconcellos
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Bengt Simonson
Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson
02 - HV - Cecilia Sandell ra 67' 59'
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson
04 - HV - Annika Nessvold 87'
05 - HV - Kristin Bengtsson
09 - TV - Malin Andersson
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg
10 - TV - Ulrika Kalte ra 85'
11 - TĐ - Lena Videkull
15 - TĐ - Julia Carlsson ra 56'
Thay người:
16 - TĐ - Hanna Ljungberg vào 56'
03 - HV - Åsa Jakobsson vào 67'
14 - TĐ - Maria Kun vào 85'
Dự bị không dùng:
12 - TM - Ulrika Karlsson
?
Người ghi bàn:
2–1 Carla Overbeck (64', pln) |
Đan Mạch v Trung Quốc
Đan Mạch |
1 — 5 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn
Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm
06 - TV - Christina Petersen ra 84'
07 - TV - Birgit Christensen
08 - TV - Lisbet Kolding (ĐT)
15 - TĐ - Christine Bonde ra 42'
09 - TĐ - Helle Jensen ra 46'
10 - TĐ - Gitte Krogh
Thay người:
11 - TĐ - Lene Madsen vào 42'
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen vào 46'
02 - HV - Anette Laursen vào 84'
Dự bị không dùng:
14 - TV - Merete Pedersen
16 - TM - Helle Bjerregaard
Người ghi bàn:
1–4 Lene Madsen (55') |
Hiệp 1: 0–4
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Thứ ba 23/7/1996
Bắt đầu lúc: 6 giờ chiều
Địa điểm: Orange Bowl, Miami
Khán giả: 34871
Trọng tài: Benito Archundia
Trợ lý trọng tài: Peter Kelly Amir Osman Mohamed
Trọng tài thứ tư: Roberto Rubén Ruscio
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn ra 43'
10 - TV - Lưu Ái Linh ra 84'
15 - TV - Thi Quế Hồng
08 - TĐ - Thủy Khánh Hà
11 - TĐ - Tôn Khánh Mai ra 61'
Thay người:
14 - TV - Trần Ngọc Phong vào 43'
13 - TV - Lưu Anh vào 61'
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 84'
Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
07 - TĐ - Vi Hải Anh
Người ghi bàn:
0–1 Thi Quế Hồng (10')
0–2 Lưu Ái Linh (15')
0–3 Tôn Khánh Mai (29')
0–4 Phạm Vận Kiệt (32')
1–5 Tôn Khánh Mai (59') |
Hoa Kỳ v Trung Quốc
Hoa Kỳ |
0 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly 34'
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini ra 63'
05 - TV - Tiffany Roberts
08 - TV - Shannon MacMillan
10 - TĐ - Michelle Akers
16 - TĐ - Tiffeny Milbrett ra 30'
Thay người:
12 - TĐ - Carin Gabarra vào 30'
03 - TĐ - Cindy Parlow vào 63'
Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
07 - HV - Staci Wilson
09 - TĐ - Mia Hamm
Người ghi bàn:
- |
Hiệp 1: 0–0
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Thứ năm 25/7/1996
Bắt đầu lúc: 6 giờ rưỡi chiều
Địa điểm: Orange Bowl, Miami
Khán giả: 55650
Trọng tài: Pierluigi Collina
Trợ lý trọng tài: Amir Osman Mohamed Carlos Velázquez
Trọng tài thứ tư: Gamal Al-Ghandour
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng 89'
02 - HV - Vương Lệ Bình
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng 68'
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh 49'
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 88'
08 - TĐ - Thủy Khánh Hà ra 53'
11 - TĐ - Tôn Khánh Mai
Thay người:
14 - TV - Trần Ngọc Phong vào 53'
07 - TĐ - Vi Hải Anh vào 88'
Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
04 - HV - Vu Hồng Kỳ
13 - TV - Lưu Anh
Người ghi bàn:
- |
Đan Mạch v Thụy Điển
Đan Mạch |
1 — 3 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Thụy Điển |
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn
Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
02 - HV - Anette Laursen ra 46'
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm (ĐT)
06 - TV - Christina Petersen ra 69'
07 - TV - Birgit Christensen
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen
10 - TĐ - Gitte Krogh 36'
11 - TĐ - Lene Madsen
Thay người:
09 - TĐ - Helle Jensen vào 46'
14 - TV - Merete Pedersen vào 69'
Dự bị không dùng:
08 - TV - Lisbet Kolding
15 - TĐ - Christine Bonde
16 - TM - Helle Bjerregaard
Người ghi bàn:
1–3 Helle Jensen (90') |
Hiệp 1: 0–0
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Thứ năm 25/7/1996
Bắt đầu lúc: 6 giờ rưỡi chiều
Địa điểm: Citrus Bowl, Orlando
Khán giả: 17020
Trọng tài: Cláudia de Vasconcellos
Trợ lý trọng tài: Nelly Viennot María Rodríguez
Trọng tài thứ tư: Bente Skogvang
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Bengt Simonson
Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson ra 31'
02 - HV - Cecilia Sandell ra 27'
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson
04 - HV - Annika Nessvold
05 - HV - Kristin Bengtsson
06 - TV - Anna Pohjanen
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg
09 - TV - Malin Andersson
10 - TV - Ulrika Kalte ra 84'
11 - TĐ - Lena Videkull
Thay người:
03 - HV - Åsa Jakobsson vào 27'
12 - TM - Ulrika Karlsson vào 31'
14 - TĐ - Maria Kun vào 84'
Dự bị không dùng:
15 - TĐ - Julia Carlsson
16 - TĐ - Hanna Ljungberg
Người ghi bàn:
0–1 Malin Swedberg (62')
0–2 Malin Swedberg (68')
0–3 Lena Videkull (76') |
Bảng F
Na Uy v Brasil
Na Uy |
2 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Brasil |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby 44'
02 - HV - Agnete Carlsen
03 - HV - Gro Espeseth 67'
04 - HV - Nina Nymark Andersen
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
08 - TV - Heidi Støre ra 31'
14 - TV - Tone Haugen ra 76'
16 - TĐ - Ann Kristin Aarønes
10 - TĐ - Linda Medalen 72'
07 - TĐ - Anne Nymark Andersen
Thay người:
11 - TĐ - Brit Sandaune vào 31'
13 - HV - Tina Svensson vào 76'
Dự bị không dùng:
09 - TĐ - Marianne Pettersen
12 - TM - Reidun Seth
15 - TV - Trine Tangeraas
Người ghi bàn:
1–0 Linda Medalen (32')
2–1 Ann Kristin Aarønes (68') |
Hiệp 1: 1–0
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Chủ nhật 21/7/1996
Bắt đầu lúc: 3 giờ chiều
Địa điểm: Sân vận động RFK, Washington, D.C.
Khán giả: 45946
Trọng tài: José García Aranda
Trợ lý trọng tài: Lencie Fred Mohamed Al-Musawi
Trọng tài thứ tư: Omer Al Mehannah
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
01 - TM - Meg
02 - HV - Nenê ra 85'
06 - HV - Elane
16 - HV - Sônia ra 83'
04 - TV - Fanta
05 - TV - Márcia Taffarel
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
07 - TĐ - Pretinha ra 86'
11 - TĐ - Roseli
14 - TĐ - Tânia Maranhão
Thay người:
19 - TV - Kátia Cilene vào 83'
13 - HV - Marisa vào 85'
09 - TĐ - Michael Jackson vào 86'
Dự bị không dùng:
03 - HV - Suzy
12 - TM - Didi
Người ghi bàn:
1–1 Pretinha (57')
2–2 Pretinha (89') |
Na Uy v Đức
Na Uy |
3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Đức |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
13 - HV - Tina Svensson ra 76'
04 - HV - Nina Nymark Andersen
03 - HV - Gro Espeseth
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
02 - TV - Agnete Carlsen
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - TĐ - Marianne Pettersen ra 65'
10 - TĐ - Linda Medalen
16 - TĐ - Ann Kristin Aarønes 47'
Thay người:
15 - TV - Trine Tangeraas vào 65'
14 - TV - Tone Haugen vào 76'
Dự bị không dùng:
11 - TĐ - Brit Sandaune
12 - TM - Reidun Seth
17 - TV - Tone Gunn Frustøl
Người ghi bàn:
1–0 Ann Kristin Aarønes (5')
2–1 Linda Medalen (34')
3–2 Hege Riise (65') |
Hiệp 1: 2–1
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Thứ ba
Bắt đầu lúc: 6 giờ rưỡi chiều
Địa điểm: Sân vận động RFK, Washington, D.C.
Khán giả: 28000
Trọng tài: Edward Lennie
Trợ lý trọng tài: Jorge Arango Yuri Dupanov
Trọng tài thứ tư: Antônio Pereira
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Gero Bisanz
Đội hình:
01 - TM - Manuela Goller
05 - HV - Doris Fitschen
02 - HV - Jutta Nardenbach
03 - HV - Birgitt Austermühl
13 - HV - Sandra Minnert
16 - TV - Pia Wunderlich ra 54'
10 - TV - Silvia Neid ra 76'
08 - TV - Bettina Wiegmann
07 - TV - Martina Voss
11 - TĐ - Patricia Brocker ra 52'
09 - TĐ - Heidi Mohr
Thay người:
15 - TĐ - Birgit Prinz vào 52'
04 - HV - Kerstin Stegemann vào 54'
16 - TV - Renate Lingor vào 76'
Dự bị không dùng:
06 - TV - Dagmar Pohlmann
12 - TM - Katja Kraus
Người ghi bàn:
1–1 Bettina Wiegmann (32')
2–2 Birgit Prinz (62') |
Na Uy v Nhật Bản
Na Uy |
4 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Nhật Bản |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
13 - HV - Tina Svensson
04 - HV - Nina Nymark Andersen
03 - HV - Gro Espeseth ra 77'
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise ra 70'
02 - TV - Agnete Carlsen
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - TĐ - Marianne Pettersen
10 - TĐ - Linda Medalen ra 61'
16 - TĐ - Ann Kristin Aarønes
Thay người:
15 - TV - Trine Tangeraas vào 61'
11 - TĐ - Brit Sandaune vào 70'
14 - TV - Tone Haugen vào 77'
Dự bị không dùng:
12 - TM - Reidun Seth
17 - TV - Tone Gunn Frustøl
Người ghi bàn:
1-0 Marianne Pettersen (25')
2-0 Linda Medalen (60')
3-0 Trine Tangeraas (74')
4-0 Marianne Pettersen (86') |
Hiệp 1: 1-0
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Thứ năm 25/7/1996
Bắt đầu lúc: 6 giờ rưỡi chiều
Địa điểm: Sân vận động RFK, Washington, D.C.
Khán giả: 30237
Trọng tài: Omer Al Mehannah
Trợ lý trọng tài: Mohamed Al-Musawi Lencie Fred
Trọng tài thứ tư: Edward Lennie
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki
Đội hình:
16 - TM - Onodera Shiho
02 - HV - Tomei Yumi
03 - HV - Yamaki Rie
04 - HV - Haneta Maki
05 - HV - Obe Yumi ra 78'
06 - HV - Nishina Kae
07 - TV - Sawa Homare
08 - TV - Takakura Asako
09 - TV - Kioka Futaba
10 - TĐ - Noda Akemi
12 - TĐ - Uchiyama Tamaki ra 81'
Thay người:
14 - TV - Kadohara Kaoru vào 78'
15 - TĐ - Izumi Miyuki vào 81'
Dự bị không dùng:
01 - TM - Ozawa Junko
11 - TV - Handa Etsuko
13 - TV - Otake Nami
Người ghi bàn:
- |
Brasil v Đức
Brasil |
1 — 1 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Đức |
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
01 - TM - Meg
02 - HV - Nenê
05 - HV - Márcia Taffarel
06 - HV - Elane
04 - TV - Fanta 90'
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
19 - TV - Kátia Cilene ra 85'
07 - TĐ - Pretinha
11 - TĐ - Roseli
14 - TĐ - Tânia Maranhão 70'
Thay người:
16 - HV - Sônia vào 85'
Dự bị không dùng:
03 - HV - Suzy
09 - TĐ - Michael Jackson
12 - TM - Didi
13 - HV - Marisa
Người ghi bàn:
1-1 Sissi (53') |
Hiệp 1: 0-1
Giải đấu: Thế vận hội (Vòng bảng)
Ngày: Thứ năm 25/7/1996
Bắt đầu lúc: 6 giờ rưỡi chiều
Địa điểm: Legion Field, Birmingham
Khán giả: 28319
Trọng tài: Sonia Denoncourt
Trợ lý trọng tài: Gitte Holm Janice Gettemeyer
Trọng tài thứ tư: Pirom Un-Prasert
Luật lệ: 90 phút Được đăng ký 5 dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Gero Bisanz
Đội hình:
01 - TM - Manuela Goller
05 - HV - Doris Fitschen
02 - HV - Jutta Nardenbach ra 46'
03 - HV - Birgitt Austermühl 58'
13 - HV - Sandra Minnert
16 - TV - Pia Wunderlich
10 - TV - Silvia Neid ra 68'
08 - TV - Bettina Wiegmann
07 - TV - Martina Voss
11 - TĐ - Patricia Brocker ra 42'
09 - TĐ - Heidi Mohr
Thay người:
15 - TĐ - Birgit Prinz vào 42'
04 - HV - Kerstin Stegemann vào 46'
06 - TV - Dagmar Pohlmann vào 68'
Dự bị không dùng:
12 - TM - Katja Kraus
16 - TV - Renate Lingor
Người ghi bàn:
0-1 Pia Wunderlich (4') |
Bán kết
Trung Quốc v Brasil
Trung Quốc |
3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Brasil |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung 61'
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 55'
08 - TĐ - Thủy Khánh Hà ra 70'
11 - TĐ - Tôn Khánh Mai
Thay người:
07 - TĐ - Vi Hải Anh vào 55'
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 70'
Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
13 - TV - Lưu Anh
14 - TV - Trần Ngọc Phong
Người ghi bàn:
1-0 Tôn Khánh Mai (5')
2-2 Vi Hải Anh (83')
3-2 Vi Hải Anh (90') |
Hiệp 1: 1–0
Giải đấu: Thế vận hội (Bán kết)
Ngày: Chủ nhật 28 tháng 7 năm 1996
Giờ: 3 giờ chiều
Địa điểm: Sân vận động Sanford, Athens
Số khán giả: 64196
Trọng tài: Ingrid Jonsson
Trợ lý trọng tài: Nelly Viennot María Rodríguez
Trọng tài thứ tư: Bente Skogvang
Luật lệ: 90 phút chính thức 30 phút hiệp phụ nếu tỉ số hòa Có áp dụng luật bàn thắng vàng Luân lưu 11m nếu tỉ số vẫn hòa Được đăng ký năm cầu thủ dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
01 - TM - Meg
02 - HV - Nenê
05 - HV - Márcia Taffarel
06 - HV - Elane
04 - TV - Fanta
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
19 - TV - Kátia Cilene ra 46'
07 - TĐ - Pretinha
11 - TĐ - Roseli
14 - TĐ - Tânia Maranhão 36' 43'
Thay người:
03 - HV - Suzy vào 46'
Dự bị không dùng:
09 - TĐ - Michael Jackson
12 - TM - Didi
13 - HV - Marisa
16 - HV - Sônia
Người ghi bàn:
1-1 Roseli (67')
1-2 Pretinha (72') |
Na Uy v Hoa Kỳ
Na Uy |
1 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 100 phút) |
Hoa Kỳ |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
13 - HV - Tina Svensson ra 71'
04 - HV - Nina Nymark Andersen
03 - HV - Gro Espeseth 77'
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
02 - TV - Agnete Carlsen 54' 71'
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - TĐ - Marianne Pettersen
10 - TĐ - Linda Medalen
16 - TĐ - Ann Kristin Aarønes
Thay người:
15 - TV - Trine Tangeraas vào 71'
Dự bị không dùng:
11 - TĐ - Brit Sandaune
12 - TM - Reidun Seth
14 - TV - Tone Haugen
17 - TV - Tone Gunn Frustøl
Người ghi bàn:
1-0 Linda Medalen (18') |
Hiệp 1: 1–0
Sau 90 phút: 1–1
Giải đấu: Thế vận hội (Bán kết)
Ngày: Chủ nhật 28 tháng 7 năm 1996
Giờ: 5 giờ 30 chiều
Địa điểm: Sân vận động Sanford, Athens
Số khán giả: 64196
Trọng tài: Sonia Denoncourt
Trợ lý trọng tài: Jorge Arango Gitte Holm
Trọng tài thứ tư: José García Aranda
Luật lệ: 90 phút chính thức 30 phút hiệp phụ nếu tỉ số hòa Có áp dụng luật bàn thắng vàng Luân lưu 11m nếu tỉ số vẫn hòa Được đăng ký năm cầu thủ dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
05 - TV - Tiffany Roberts
09 - TĐ - Mia Hamm
10 - TĐ - Michelle Akers
16 - TĐ - Tiffeny Milbrett ra 96'
Thay người:
08 - TV - Shannon MacMillan vào 96'
Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
03 - TĐ - Cindy Parlow
07 - HV - Staci Wilson
12 - TĐ - Carin Gabarra
Người ghi bàn:
1-1 Michelle Akers (76', p.đ)
1-2 Shannon MacMillan (100', b.t.v) |
Trận tranh huy chương đồng
Brasil v Na Uy
Brasil |
0 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Na Uy |
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
01 - TM - Meg
03 - HV - Suzy
06 - HV - Elane
13 - HV - Marisa
16 - HV - Sônia ra 70'
04 - TV - Fanta
05 - TV - Márcia Taffarel ra 46'
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi ra 86'
07 - TĐ - Pretinha
11 - TĐ - Roseli
Thay người:
19 - TV - Kátia Cilene vào 46'
09 - TĐ - Michael Jackson vào 70'
02 - HV - Nenê vào 86'
Dự bị không dùng:
12 - TM - Didi
?
Người ghi bàn: |
Hiệp 1: 0-2
Giải đấu: Thế vận hội (Trận tranh huy chương đồng)
Ngày: Thứ ba 1 tháng 8 năm 1996
Giờ: 6 giờ chiều
Địa điểm: Sân vận động Sanford, Athens
Số khán giả: 76489
Trọng tài: Ingrid Jonsson
Trợ lý trọng tài: Gitte Holm Carlos Velázquez
Trọng tài thứ tư: Pirom Un-prasert
Luật lệ: 90 phút chính thức 30 phút hiệp phụ nếu tỉ số hòa Có áp dụng luật bàn thắng vàng Luân lưu 11m nếu tỉ số vẫn hòa Được đăng ký năm cầu thủ dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
11 - HV - Brit Sandaune
04 - HV - Nina Nymark Andersen ra 46'
03 - HV - Gro Espeseth 67'
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
15 - TV - Trine Tangeraas ra 89'
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - TV - Marianne Pettersen ra 89'
16 - TĐ - Ann Kristin Aarønes
10 - TĐ - Linda Medalen
Thay người:
13 - HV - Tina Svensson vào 46'
14 - TV - Tone Haugen vào 89'
17 - TV - Tone Gunn Frustøl vào 89'
Dự bị không dùng:
12 - TM - Reidun Seth
?
Người ghi bàn:
0-1 Ann Kristin Aarønes (21')
0-2 Ann Kristin Aarønes (25') |
Trận tranh huy chương vàng
Trung Quốc v Hoa Kỳ
Trung Quốc |
1 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Hoa Kỳ |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình ra 86'
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm 7'
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh
13 - TV - Lưu Anh
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 69'
08 - TĐ - Thủy Khánh Hà
11 - TĐ - Tôn Khánh Mai
Thay người:
07 - TĐ - Vi Hải Anh vào 69'
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 86'
Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
14 - TV - Trần Ngọc Phong
?
Người ghi bàn:
1-1 Tôn Văn (32') |
Hiệp 1: 1-1
Giải đấu: Thế vận hội (Trận tranh huy chương vàng)
Ngày: Thứ ba 1 tháng 8 năm 1996
Giờ: 8.30 giờ chiều
Địa điểm: Sân vận động Sanford, Athens
Số khán giả: 76489
Trọng tài: Bente Skogvang
Trợ lý trọng tài: Nelly Viennot María Rodríguez
Trọng tài thứ tư: Sonia Denoncourt
Luật lệ: 90 phút chính thức 30 phút hiệp phụ nếu tỉ số hòa Có áp dụng luật bàn thắng vàng Luân lưu 11m nếu tỉ số vẫn hòa Được đăng ký năm cầu thủ dự bị Tối đa 3 lần thay người
|
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry 40'
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly 15'
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
08 - TV - Shannon MacMillan
09 - TĐ - Mia Hamm ra 89'
10 - TĐ - Michelle Akers
16 - TĐ - Tiffeny Milbrett ra 71' 33'
Thay người:
05 - TV - Tiffany Roberts vào 71'
12 - TĐ - Carin Gabarra vào 89'
Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
03 - TĐ - Cindy Parlow
07 - HV - Staci Wilson
Người ghi bàn:
0-1 Shannon MacMillan (19')
1-2 Tiffeny Milbrett (68') |
- 4 bàn
- Pretinha
- Ann Kristin Aarønes
- Linda Medalen
- 3 bàn
- Shannon MacMillan
- Tôn Khánh Mai
- 2 bàn
- 1 bàn
- Phản lưới nhà
- Tomei Yumi (gặp Đức)
- Carla Overbeck (gặp Thụy Điển)