năm From Wikipedia, the free encyclopedia
Năm 256 TCN là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 256 TCN CCLV TCN |
Ab urbe condita | 498 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4495 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −199 – −198 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2846–2847 |
Lịch Bahá’í | −2099 – −2098 |
Lịch Bengal | −848 |
Lịch Berber | 695 |
Can Chi | Giáp Thìn (甲辰年) 2441 hoặc 2381 — đến — Ất Tỵ (乙巳年) 2442 hoặc 2382 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −539 – −538 |
Lịch Dân Quốc | 2167 trước Dân Quốc 民前2167年 |
Lịch Do Thái | 3505–3506 |
Lịch Đông La Mã | 5253–5254 |
Lịch Ethiopia | −263 – −262 |
Lịch Holocen | 9745 |
Lịch Hồi giáo | 904 BH – 903 BH |
Lịch Igbo | −1255 – −1254 |
Lịch Iran | 877 BP – 876 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −893 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 289 |
Dương lịch Thái | 288 |
Lịch Triều Tiên | 2078 |
Chiến tranh liệt quốc ở Trung Quốc ngày càng khốc liệt. Tần Chiêu Tương vương đánh diệt Tây Chu, bắt vua Chu Noãn Vương. Nước Sở diệt nước Lỗ.
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.