astroites(คลาสสิก) สัทอักษรสากล(คำอธิบาย): /as.troˈiː.teːs/, [äs̠t̪roˈiːt̪eːs̠] (คริสตจักร) สัทอักษรสากล(คำอธิบาย): /as.troˈi.tes/, [äst̪roˈiːt̪es] astroītēs ช. (สัมพันธการก
lưng tấm) lưng (𠦻, 𦡟, 𨉞 (𠦻, 𦡟, 𨉞)) หลัง bán mặt cho đất, bán lưng cho trời chung lưng cưỡi trên lưng cọp cưỡi trên lưng hổ dài lưng dây lưng gậy ông