KU
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
thời hiện tại
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
dema niha
present → en Îtalî: presente → it Rusî: настоящее время → ru (nastojaščeje vremja) Spanî: presente → es Tirkî: şimdiki zaman → tr Viyetnamî:
thời
hiện
tại
→ vi