lạ

ウィクショナリーから

ベトナム語

発音

形容詞

lạ𨓐𤳧󱨹𱺵𡚎󱟃𨔍𱱂𬏘

  1. ない。
    対義語: quen
  2. めずらしい奇妙な。
    対義語: bình thường

派生語

  • lạ kì
  • khác lạ
  • quái lạ
  • lạ thường
  • kì lạ
  • xa lạ
  • người lạ
  • lạ lẫm
  • lạ lùng
  • độc lạ
  • mới lạ
  • lạ đời
  • lạ nước lạ cái
  • lạ miệng
  • lạ mắt
  • lạ mặt
  • lạ hoắc

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.