lạ
ウィクショナリーから
ベトナム語
発音
形容詞
- 知らない。
- 対義語: quen
- 珍しい、奇妙な。
- 対義語: bình thường
派生語
- lạ kì
- khác lạ
- quái lạ
- lạ thường
- kì lạ
- xa lạ
- người lạ
- lạ lẫm
- lạ lùng
- độc lạ
- mới lạ
- lạ đời
- lạ nước lạ cái
- lạ miệng
- lạ mắt
- lạ mặt
- lạ hoắc
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.