日本語
Sign in
AI tools
トップQs
タイムライン
チャット
Loading AI tools
すべて
記事
辞書
引用
地図
𡤓
ウィクショナリーから
Remove ads
Found in dictionary
𣌒𡤓
𣌒
𡤓
(đổi mới) 刷新する。
𠊛𡤓學
𠊛
𡤓
學(người mới học) 初心者。
mới
): [məːj˧˦] (フエ) IPA(?): [məːj˨˩˦] (ホーチミン) IPA(?): [məːj˦˥] 音声: mới【㵋, 某,
𡤓
, 𪦲, 𡤔, 𬔫】 新(あたら)しい。 cũ có mới nới cũ đổi mới mới tinh mới mẻ mới cóng mới
𢆥𡤓
𢆥
𡤓
(năm mới) 新年
祝𢜏𢆥𡤓
祝𢜏𢆥
𡤓
(チュ・クォック・グー: chúc mừng năm mới ) (挨拶) 明けましておめでとう。