日本語
Sign in
AI tools
チャット
トップQs
タイムライン
Loading AI tools
すべて
記事
辞書
引用
地図
訒
ウィクショナリーから
Found in dictionary
讱
讱 部首: 讠讠 + 3 画 総画: 5画5 異体字 :
訒
「
訒
」の類推簡化字。 Unicode 16進: 8BB1 讱 10進: 35761 讱
𧮠
𧮠 部首: 言言 + 20 画 総画: 27画27 異体字 :
訒
「
訒
」の同字(『五侯鯖字海』掲載)。 音読み 呉音:ドン 漢音:ドン 𧮠 * ローマ字表記 普通話 ピンイン: rèn (ren4) ウェード式: 注音符号: ㄖㄣˋ Unicode 16進: 27BA0 𧮠 10進:
nhẫn
nhịn 眼: nhởn, nhản, nhan, nhẫn, nhãn 認: nhận, nhẫn, nhìn : nhẫn 讱: nhẫn
訒
: nhẫn 荵: nhẫn 軔: nhận, nhẫn 韌: nhận, nhẫn, nhãn 㣼: nhẫn 仞: nhận, nhẫn, nhẩn