日本語
Sign in
AI tools
チャット
トップQs
タイムライン
Loading AI tools
すべて
記事
辞書
引用
地図
螎
ウィクショナリーから
Found in dictionary
quả
果: quả, triêm 鐹: quả 粿: quả 蜾: quả 惈: quả, uyển 剐: quả, qua 菓: quả 䴹: quả
螎
: quả, dung 寡: quả 叧: quả, lánh, qua 另: quả, lánh 剮: quả, qua 棵: khỏa, quả