日本語
Sign in
AI tools
チャット
トップQs
タイムライン
Loading AI tools
すべて
記事
辞書
引用
地図
蛘
ウィクショナリーから
Found in dictionary
dương
dương 捌: bát, dương 染: nhiễm, dương 瑒: đãng, sướng, dương 恙: dương, dạng
蛘
: dưỡng, dương, dạng 揚: dương 癢: dưỡng, dương, dạng 饧: dương, đường 煬: dượng