畾畾 部首: 田田 + 10 画 総画: 15画15 異体字 : 𤳏(同字), 靁(語義1), 壘(語義3), 虆(語義4) 会意。「申」(「電」の原字)+「」(「輪」の原字)で、雷の轟音を表す。「かみなり」を意味する漢語{雷 /*ruuj/}を表す字。 『説文解字』では「田」×3で、田と田の間の
đàđà, đoạ, đọa 爹: đà, đa 鸵: đà 紽: đà 柁: da, xa, xà, đà, đả 陀: đà 柂: di, đà 虆: đà, luy 酏: di, đà 跎: đà 鱓: đà, lưu, thiện 拕: tha, đà 佗: tha, xà, đà 拖: tha