quảquả 划: hoa, quả, họa, hoạch 餜: quả 锞: quả 輠: khỏa, quả 果: quả, triêm 鐹: quả 粿: quả 蜾: quả 惈: quả, uyển 剐: quả, qua 菓: quả 䴹: quả 螎: quả, dung 寡: quả 叧:
ちまき菜粽 (zh-min-nan) (chhài-chàng), 鹼粽 (zh-min-nan), 碱粽 (zh-min-nan) (kiⁿ-chàng), 粿粽 (zh-min-nan) (ké-chàng) 朝鮮語: 쫑즈 (ko) (jjongjeu) チワン語: faengx (za) フランス語: