𩵎𩵎 部首: 魚魚 + 2 画 総画: 13画13 異体字 : 篽(意義1), 籞(意義2), 漁(意義3) 「篽」の同字(『説文解字』掲載)。 「籞」の同字(『集韻』掲載)。 「漁」の同字(『正字通』掲載)。 Unicode 16進: 29D4E 𩵎 10進: 171342 𩵎
ngữnha, ngữ 铻: ngữ, ngô 語: ngứ, ngự, ngữ, ngỡ, ngợ, ngửa, ngứa 嶼: dư, tự, ngữ, dữ, dự 峿: ngữ, ngô 籞: ngữ ngữ【語】 言語。 ngôn ngữ, tiếng âm ngữ 節度。 ngữ いやしい男。