ベトナム語 名詞 động vật động vật【動 物/动 物】 動物。 語源 漢字「動物(动物)」からの転写。 対義語 thực vật【植物】 複合語 động vật học【動物学】 関連語 sinh vật【生物】 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.