日本語
Sign in
AI tools
チャット
トップQs
タイムライン
Loading AI tools
すべて
記事
辞書
引用
地図
Trần Tiễn Thành
ウィキペディアから
Found in articles
ベトナムの地方行政区画
チャーヴィン市(
thành
phố Trà Vinh, 城庯茶榮) ティエンザン省(Tỉnh
Tiền
Giang, 省前江) - ミトー市(
thành
phố Mỹ Tho, 城庯美湫) ハウザン省(Tỉnh Hậu Giang, 省後江) - ヴィータイン市(
thành
phố Vị
Thanh
, 城庯渭清)
SGO48
nhạc nữ đông
thành
viên nhất Việt Nam lần đầu ra mắt khán giả” (ベトナム語). Zing.vn. (2018年12月23日). https://news.zing.vn/nhom-nhac-nu-dong-
thanh
The Partner 〜愛しき百年の友へ〜
後藤田健、田中俊太郎、Ngo
Thanh
Dung、電通メディアベトナム 編成 - 上田学、渡辺信也 制作担当 - 鷲山伸人 ベトナム制作 - 荘真希 ユニットマネージャー - Bui Thi Hoa アシスタントユニットマネージャー -
Tran
Van Minh アシスタントマネージャー - Nguyen
Tien
Ngoc
ハイズオン市
タンフン坊(Tân Hưng / 新興) タックコイ坊(Thạch Khôi / 石灰) タインビン坊(
Thanh
Bình / 清平) チャンフンダオ坊(
Trần
Hưng Đạo / 陳興道) チャンフー坊(
Trần
Phú / 陳富) トゥーミン坊(Tứ Minh / 四明) ヴィエトホア坊(Việt Hòa
ハノイ・メトロ
Thăng Long -
Trần
Hưng Đạo 11 năm chờ phê duyệt ga ngầm”. Tuổi trẻ Online (2019年9月24日). 2019年9月27日閲覧。 ^ “Đường sắt Nam Thăng Long -
Trần
Hưng Đạo chậm