ナムディン市Tĩnh / 能靜) ゴクエン坊(Ngô Quyền / 吳權) グエンズー坊(Nguyễn Du / 阮攸) ファムディンフン坊(Phan Đình Phùng / 潘廷逢) クアンチュン坊(Quang Trung / 光中) トンニャット坊(Thống Nhất / 統一) チャンダンニン坊(Trần
タイグエン市クアンチュン坊(Quang Trung / 光中) ホアンヴァントゥー坊(Hoàng Văn Thụ / 黃文樹) ファンディンフン坊(Phan Đình Phùng / 潘廷逢) フーサー坊(Phú Xá / 富舍) クアンヴィン坊(Quang Vinh / 光永) タンラップ坊(Tân Lập /
ミーハオ 易使) ミンドゥク坊(Minh Đức / 明德) ニャンホア坊(Nhân Hòa / 仁和) ファンディンフン坊(Phan Đình Phùng / 潘廷逢) フンチーキエン坊(Phùng Chí Kiên / 馮志堅) カムサー社(Cẩm Xá / 錦舍) ズオンクアン社(Dương Quang /
ベトナム人の姓の一覧 阮(Nguyễn、げん、グィエン) 陳(Trần、ちん、チャン) 黎(Lê、れい、レー) 范(Phạm、はん、ファム) 黄(Hoàng/Huỳnh、こう、ホァン/フィン) 潘(Phan 、はん、ファン) 武(Vũ/Võ、ぶ、ヴー/ヴォー) 鄧(Đặng、とう、ダン) 裴(Bùi、はい、ブイ) 杜(Đỗ、と、ドー) 胡(Hồ、こ、ホー)
ベトナムにおける2019年コロナウイルス感染症の流行状況avoiding transit in Wuhan] (Vietnamese). Zing.vn. 23 January 2020閲覧。 ^ Phùng , Tuấn (24 January 2020). “Hàng không Việt Nam dừng bay đến Vũ Hán” [Vietnamese