Le province del Vietnam sono la suddivisione territoriale di primo livello del Paese e sono pari a 58. A esse sono equiordinate 5 città, chiamate municipalità .
Province del Vietnam
Ogni provincia è governata da un Consiglio del Popolo , eletto dai residenti. Il Consiglio nomina un Comitato del Popolo , che agisce come il braccio esecutivo del governo provinciale.
Ulteriori informazioni Localizzazione, Provincia ...
Localizzazione
Provincia
Capoluogo
Popolazione
Superficie (Km2 )
Regione geografica
An Giang
Long Xuyen
2 210 400
3 536,8
Delta del Mekong
Ba Ria-Vung Tau
Vũng Tàu
926 300
1 989,6
Đông Nam Bộ
Bac Giang
Bắc Giang
1 594 300
3 817
Đông Bắc
Bac Kan
Bắc Kạn
301 500
4 796
Đông Bắc
Bac Lieu
Bạc Liêu
820 100
2 584,1
Delta del Mekong
Bac Ninh
Bắc Ninh
1 009 800
797
Delta del fiume Rosso
Ben Tre
Ben Tre
1 353 300
2 360,2
Delta del Mekong
Binh Dinh
Quy Nhơn
1 566 300
6 039,6
Nam Trung Bộ
Binh Duong
Thủ Dầu Một
964 000
2 696,2
Đông Nam Bộ
Binh Phuoc
Dong Xoai
809 500
6 883,4
Đông Nam Bộ
Binh Thuan
Phan Thiết
1 163 700
7 836,9
Đông Nam Bộ
Cà Mau
Cà Mau
1 232 000
5 331,7
Delta del Mekong
Cao Bang
Cao Bằng
518 900
8 445
Đông Bắc
Dak Lak
Buôn Ma Thuột
1 737 600
13 062
Tây Nguyên
Dak Nong
Gia Nghĩa
407 300
6 514
Tây Nguyên
Dien Bien
Điện Biên Phủ
459 100
9 554
Tây Bắc
Dong Nai
Biên Hòa
2 214 800
5 903,9
Đông Nam Bộ
Dong Thap
Cao Lãnh
1 667 800
3 376,4
Delta del Mekong
Gia Lai
Pleiku
1 161 700
15 662
Tây Nguyên
Ha Giang
Hà Giang
683 500
7 831
Đông Bắc
Ha Nam
Phủ Lý
826 600
827
Delta del fiume Rosso
Ha Tinh
Hà Tĩnh
1 306 400
6 054
Bắc Trung Bộ
Hai Duong
Hải Dương
1 722 500
1 661
Delta del fiume Rosso
Hau Giang
Vị Thanh
796 900
1 601,1
Delta del Mekong
Hoa Binh
Hoa Binh
820 400
4 612
Tây Bắc
Hung Yen
Hưng Yên
1 142 700
895
Delta del fiume Rosso
Khanh Hoa
Nha Trang
1 135 000
5 217,6
Nam Trung Bộ
Kien Giang
Rạch Giá
1 684 600
6 348,3
Delta del Mekong
Kon Tum
Kon Tum
383 100
9 690,5
Tây Nguyên
Lai Châu
Lai Chau
319 900
9 065
Tây Bắc
Lam Dong
Đà Lạt
1 179 200
9 776,1
Tây Nguyên
Lang Son
Lạng Sơn
746 400
8 187
Đông Bắc
Lao Cai
Lào Cai
585 800
8 050
Đông Bắc
Long An
Tân An
1 423 100
4 493,8
Delta del Mekong
Nam Dinh
Nam Dinh
1 974 300
1 669
Delta del fiume Rosso
Nghe An
Vinh
3 064 300
16 381
Bắc Trung Bộ
Ninh Binh
Ninh Bình
922 600
1 388
Delta del fiume Rosso
Ninh Thuan
Phan Rang-Tháp Chàm
567 900
3 363,1
Đông Nam Bộ
Phu Tho
Việt Trì
1 336 600
3 465
Đông Bắc
Phu Yen
Tuy Hoa
873 300
5 060,6
Nam Trung Bộ
Quang Binh
Đồng Hới
847 900
7 984
Bắc Trung Bộ
Quang Nam
Tam Kỳ
1 472 700
10 438,3
Nam Trung Bộ
Quang Ngai
Quảng Ngãi
1 295 600
5 152,7
Nam Trung Bộ
Quang Ninh
Hạ Long
1 091 300
5 939
Đông Bắc
Quang Tri
Đông Hà
625 800
4 592
Bắc Trung Bộ
Soc Trang
Sóc Trăng
1 276 200
3 312,3
Delta del Mekong
Son La
Sơn La
1 007 500
14 210
Tây Bắc
Tay Ninh
Tay Ninh
1 047 100
4 035,9
Đông Nam Bộ
Thai Binh
Thái Bình
1 865 400
1 509
Delta del fiume Rosso
Thai Nguyen
Thái Nguyên
1 127 200
3 541
Đông Bắc
Thanh Hóa
Thanh Hóa
3 680 400
11 168
Bắc Trung Bộ
Thua Thien-Hue
Huế
1 143 500
5 009
Bắc Trung Bộ
Tien Giang
Mỹ Tho
1 717 400
2 484,2
Delta del Mekong
Trà Vinh
Trà Vinh
1 036 800
2 295,1
Delta del Mekong
Tuyen Quang
Tuyen Quang
723 300
5 801
Đông Bắc
Vinh Long
Vĩnh Long
1 057 000
1 479,1
Delta del Mekong
Vinh Phuc
Vĩnh Yên
1 180 400
1 371
Delta del fiume Rosso
Yen Bai
Yên Bái
740 700
6 808
Đông Bắc
Cần Thơ
-
1 139 900
1 401,6
Delta del Mekong
Đà Nẵng
-
788 500
1 257,3
Nam Trung Bộ
Haiphong
-
1 803 400
1 504
Delta del fiume Rosso
Hanoi
-
5 760 200
921
Delta del fiume Rosso
Ho Chi Minh
-
6 105 800
2 098,7
Đông Nam Bộ
Chiudi
Ulteriori informazioni Controllo di autorità ...
Chiudi