bốn
De Wiktionnaire, le dictionnaire libre
De Wiktionnaire, le dictionnaire libre
bốn (𦊚) cardinal
Précédé de ba (𠀧) |
Cardinaux en vietnamien | Suivi de năm (𠄼) |
---|
0 | không (空) |
10 | mười (𨑮 ou 𨒒) |
20 | hai mươi (𠄩𨒒) |
30 | ba mươi (𠀧𨑮 ou 𨒒) |
40 | bốn mươi (𦊚𨑮 ou 𨒒) |
50 | năm mươi (𠄼𨒒) |
60 | sáu mươi (𦒹𨒒) |
70 | bảy mươi (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒) |
80 | tám mươi (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒) |
90 | bốn mươi (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | một (𠬠) |
11 | mười một (𨒒𠬠) |
21 | hai mươi mốt (𠄩𨒒沒) |
31 | ba mươi một (𠀧𨑮 ou 𨒒𠬠) |
41 | bốn mươi một (𦊚𨑮 ou 𨒒𠬠) |
51 | năm mươi một (𠄼𨒒𠬠) |
61 | sáu mươi một (𦒹𨒒𠬠) |
71 | bảy mươi một (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠬠) |
81 | tám mươi một (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠬠) |
91 | bốn mươi một (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠬠) |
2 | hai (𠄩) |
12 | mười hai (𨑮𠄩) |
22 | hai mươi hai (𠄩𨒒𠄩) |
32 | ba mươi hai (𠀧𨑮 ou 𨒒𠄩) |
42 | bốn mươi hai (𦊚𨑮 ou 𨒒𠄩) |
52 | năm mươi hai (𠄼𨒒𠄩) |
62 | sáu mươi hai (𦒹𨒒𠄩) |
72 | bảy mươi hai (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠄩) |
82 | tám mươi hai (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠄩) |
92 | bốn mươi hai (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠄩) |
3 | ba (𠀧) |
13 | mười ba (𨑮𠀧) |
23 | hai mươi ba (𠄩𨒒𠀧) |
33 | ba mươi ba (𠀧𨑮 ou 𨒒𠀧) |
43 | bốn mươi ba (𦊚𨑮 ou 𨒒𠀧) |
53 | năm mươi ba (𠄼𨒒𠀧) |
63 | sáu mươi ba (𦒹𨒒𠀧) |
73 | bảy mươi ba (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𠀧) |
83 | tám mươi ba (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𠀧) |
93 | bốn mươi ba (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𠀧) |
4 | bốn (𦊚) |
14 | mười bốn (𨑮𦊚) |
24 | hai mươi bốn (𠄩𨒒𦊚) |
34 | ba mươi bốn (𠀧𨑮 ou 𨒒𦊚) |
44 | bốn mươi bốn (𦊚𨑮 ou 𨒒𦊚) |
54 | năm mươi bốn (𠄼𨒒𦊚) |
64 | sáu mươi bốn (𦒹𨒒𦊚) |
74 | bảy mươi bốn (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦊚) |
84 | tám mươi bốn (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦊚) |
94 | bốn mươi bốn (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦊚) |
5 | năm (𠄼) |
15 | mười năm (𨑮𠄼) |
25 | hai mươi lăm (𠄩𨒒𠄻) |
35 | ba mươi lăm (𠀧𨒒𠄻) |
45 | bốn mươi lăm (𦊚𨒒𠄻) |
55 | năm mươi lăm (𠄼𨒒𠄻) |
65 | sáu mươi lăm (𦒹𨒒𠄻) |
75 | bảy mươi lăm (𦉱𨒒𠄻 ou 𬙞𨒒𠄻) |
85 | tám mười lăm (𫤯𨒒𠄻 ou 𠔭𨒒𠄻) |
95 | bốn mươi lăm (𢒂𨒒𠄻 ou 𠃩𨒒𠄻) |
6 | sáu (𦒹) |
16 | mười sáu (𨑮𦒹) |
26 | hai mươi sáu (𠄩𨒒𦒹) |
36 | ba mươi sáu (𠀧𨑮 ou 𨒒𦒹) |
46 | bốn mươi sáu (𦊚𨑮 ou 𨒒𦒹) |
56 | năm mươi sáu (𠄼𨒒𦒹) |
66 | sáu mươi sáu (𦒹𨒒𦒹) |
76 | bảy mươi sáu (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦒹) |
86 | tám mươi sáu (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦒹) |
96 | bốn mươi sáu (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦒹) |
7 | bảy (𦉱 ou 𬙞) |
17 | mười bảy (𨑮𦉱 ou 𨑮𬙞) |
27 | hai mươi bảy (𠄩𨒒𦉱 ou 𠄩𨒒𬙞) |
37 | ba mươi bảy (𠀧𨑮 ou 𨒒𦉱 ou 𬙞) |
47 | bốn mươi bảy (𦊚𨑮 ou 𨒒𦉱 ou 𬙞) |
57 | năm mươi bảy (𠄼𨒒𦉱 ou 𬙞) |
67 | sáu mươi bảy (𦒹𨒒𦉱 ou 𬙞) |
77 | bảy mươi bảy (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𦉱 ou 𬙞) |
87 | tám mươi bảy (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𦉱 ou 𬙞) |
97 | bốn mươi bảy (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𦉱 ou 𬙞) |
8 | tám (𫤯 ou 𠔭) |
18 | mười tám (𨑮𫤯 ou 𨑮𠔭) |
28 | hai mươi tám (𠄩𨒒𫤯 ou 𠄩𨒒𠔭) |
38 | ba mươi tám (𠀧𨑮 ou 𨒒𫤯 ou 𠔭) |
48 | bốn mươi tám (𦊚𨑮 ou 𨒒𫤯 ou 𠔭) |
58 | năm mươi tám (𠄼𨒒𫤯 ou 𠔭) |
68 | sáu mươi tám (𦒹𨒒𫤯 ou 𠔭) |
78 | bảy mươi tám (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𫤯 ou 𠔭) |
88 | tám mươi tám (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𫤯 ou 𠔭) |
98 | bốn mươi tám (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𫤯 ou 𠔭) |
9 | chín (𢒂 ou 𠃩) |
19 | mười chín (𨑮𢒂 ou 𨑮𠃩) |
29 | hai mươi chín (𠄩𨒒𢒂 ou 𠄩𨒒𠃩) |
39 | ba mươi chín (𠀧𨑮 ou 𨒒𢒂 ou 𠃩) |
49 | bốn mươi chín (𦊚𨑮 ou 𨒒𢒂 ou 𠃩) |
59 | năm mươi chín (𠄼𨒒𢒂 ou 𠃩) |
69 | năm mươi chín (𦒹𨒒𢒂 ou 𠃩) |
79 | bảy mươi chín (𦉱𨒒 ou 𨑮𨒒𢒂 ou 𠃩) |
89 | tám mươi chín (𫤯𨒒 ou 𠔭𨒒𢒂 ou 𠃩) |
99 | bốn mươi chín (𢒂𨒒 ou 𠃩𨒒𢒂 ou 𠃩) |
100 | một trăm (𠬠𤾓) |
---|---|
200 | hai trăm (𠄩𤾓) |
300 | ba trăm (𠀧𤾓) |
400 | bốn trăm (𦊚𤾓) |
500 | năm trăm (𠄼𤾓) |
600 | sáu trăm (𦒹𤾓) |
700 | bảy trăm (𦉱𤾓 ou 𬙞𤾓) |
800 | tám trăm (𫤯𤾓 ou 𠔭𤾓) |
900 | bốn trăm (𢒂𤾓 ou 𠃩𤾓) |
1 000 | một nghìn (𠬠𠦳) |
---|---|
2 000 | hai nghìn (𠄩𠦳) |
3 000 | ba nghìn (𠀧𠦳) |
4 000 | bốn nghìn (𦊚𠦳) |
5 000 | năm nghìn (𠄼𠦳) |
6 000 | sáu nghìn (𦒹𠦳) |
7 000 | bảy nghìn (𦉱𠦳 ou 𨑮𠦳) |
8 000 | tám nghìn (𫤯𠦳 ou 𠔭𠦳) |
9 000 | bốn nghìn (𢒂𠦳 ou 𠃩𠦳) |
bốn \bon˦˥\ (nom invariable de cardinal)
Bốn mùa.
Ở gác bốn.
Ba bề bốn bên.
Bốn dài hai ngắn.
Bốn là.
Bốn năm một lần.
Hội bốn năm một lần.
Câu thơ bốn nhịp.
Chẻ bốn.
Chia bốn.
Chính quyền bộ bốn.
Chuỗi bốn âm.
Có bốn âm tiết.
Có bốn cạnh.
Có bốn chiều.
Có bốn cột hiên.
Có bốn cực.
Có bốn góc.
Có bốn hàng cột.
Có bốn lá.
Có bốn mang.
Có bốn mặt.
Có bốn ngón.
Có bốn nguyên tử.
Có bốn sừng.
Cổng bốn cửa.
Gấp bốn.
Gồm bốn đốt.
Hoa bốn cánh.
Lớp bốn.
Máy bay bốn động cơ.
Máy bay bốn động cơ phản lực.
Nhịp bốn-tám.
Nhóm bốn.
Ống bốn cực.
Quãng bốn.
Quý bốn tháng.
Tác phẩm bộ bốn.
Tăng gấp bốn.
Thuyền bốn hàng chèo.
Từ bốn âm tiết.
Xe bốn bánh.
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.