Français
Sign in
AI tools
Top Qs
Chronologie
Chat
Loading AI tools
Tout
Articles
Dictionnaire
Citations
Carte
Tiểu Hùng
De Wiktionnaire, le dictionnaire libre
Found in dictionary
Petite Ourse
neutre Russe : Малая Медведица (ru) Turc : Küçük Ayı (tr) Vietnamien :
Tiểu
Hùng
(vi) Wallon : Pitit Tchår (wa) masculin, Tchårea (wa) masculin Zapotèque
Lạp Hộ
Ngọc Phu Thuẫn Bài Cự Xà Cự Xà Lục Phân Nghi Kim Ngưu Viễn Vọng Kính Tam Giác Nam Tam Giác Đỗ Quyên Đại
Hùng
Tiểu
Hùng
Thuyền Phàm Thất Nữ Phi Ngư Hồ Ly
Thésaurus:cuisine/vietnamien
vert pilé hủ
tiếu
— nouille de riz mì — nouille de blé phở — nouille de riz dừa — noix de coco gừng — gingembre hành — oignon tỏi — ail
húng
quế — basilic