Lạp Hộ
De Wiktionnaire, le dictionnaire libre
Vietnamien
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Nom propre
Lạp Hộ \Prononciation ?\
- (Astronomie) Orion.
Vocabulaire apparenté par le sens
Constellations en vietnamien
![]() Tiên Nữ Tức Đồng Thiên Yến Bảo Bình Thiên Ưng Thiên Đàn Bạch Dương Ngự Phu Mục Phu Điêu Cụ Lộc Báo Cự Giải Lạp Khuyển Đại Khuyển Tiểu Khuyển Ma Kết Thuyền Để Tiên Hậu Bán Nhân Mã Tiên Vương Kình Ngư Yển Diên Viên Quy Thiên Cáp Hậu Phát Nam Miện Bắc Miện Ô Nha Cự Tước Nam Thập Tự Thiên Nga Hải Đồn Kiếm Ngư Thiên Long Tiểu Mã Ba Giang Thiên Lô Song Tử Thiên Hạc Vũ Tiên Thời Chung Trường Xà Thủy Xà Ấn Đệ An Hiết Hổ Sư Tử Tiểu Sư Thiên Thố Thiên Xứng Sài Lang Thiên Miêu Thiên Cầm Sơn Án Hiển Vi Kính Kỳ Lân Thương Dăng Củ Xích Nam Cực Xà Phu Lạp Hộ Khổng Tước Phi Mã Anh Tiên Phượng Hoàng Hội Giá Song Ngư Nam Ngư Thuyền Vĩ La Bàn Võng Cổ Thiên Tiễn Nhân Mã Thiên Hạt Ngọc Phu Thuẫn Bài Cự Xà Cự Xà Lục Phân Nghi Kim Ngưu Viễn Vọng Kính Tam Giác Nam Tam Giác Đỗ Quyên Đại Hùng Tiểu Hùng Thuyền Phàm Thất Nữ Phi Ngư Hồ Ly |
Wikiwand - on
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.